TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,921,559,819 |
190,097,906,463 |
215,764,176,931 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,761,807,865 |
1,202,286,951 |
3,533,185,620 |
|
|
1. Tiền |
2,761,807,865 |
1,202,286,951 |
3,533,185,620 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,240,927,857 |
144,759,387,242 |
172,008,383,081 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,919,255,452 |
57,785,526,061 |
99,797,386,135 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,108,109,187 |
1,130,370,211 |
1,103,172,956 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,805,524,596 |
91,435,452,348 |
76,995,131,754 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,728,129,179 |
-5,728,129,179 |
-6,023,475,565 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,800,508,437 |
43,195,677,682 |
39,538,809,653 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
45,140,562,575 |
44,535,731,820 |
41,341,963,791 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,340,054,138 |
-1,340,054,138 |
-1,803,154,138 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,118,315,660 |
940,554,588 |
683,798,577 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
84,060,575 |
114,037,694 |
116,618,351 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
144,300,229 |
201,833,837 |
23,883,159 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
889,954,856 |
624,683,057 |
543,297,067 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,341,305,819 |
56,671,087,881 |
57,378,462,870 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,360,167,764 |
32,911,639,579 |
32,608,697,845 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,338,179,946 |
12,891,901,761 |
12,591,210,027 |
|
|
- Nguyên giá |
55,619,432,792 |
55,619,432,792 |
55,767,632,792 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,281,252,846 |
-42,727,531,031 |
-43,176,422,765 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,021,987,818 |
20,019,737,818 |
20,017,487,818 |
|
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,250,000 |
-179,500,000 |
-181,750,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,549,915,770 |
18,985,335,525 |
19,110,335,525 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,589,915,770 |
18,025,335,525 |
18,150,335,525 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,376,908,649 |
3,719,799,141 |
4,605,115,864 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,253,933,744 |
3,654,424,141 |
4,539,740,864 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
122,974,905 |
65,375,000 |
65,375,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
222,262,865,638 |
246,768,994,344 |
273,142,639,801 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,425,975,311 |
141,518,270,389 |
167,000,596,515 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,451,175,311 |
141,298,270,389 |
166,880,596,515 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,265,992,771 |
34,070,779,660 |
60,144,354,174 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,753,561,127 |
1,993,227,711 |
1,008,972,727 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
864,878,271 |
1,276,275,504 |
3,685,853,425 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
481,193,518 |
376,225,018 |
850,605,518 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,840,578,588 |
44,546,258,107 |
24,212,578,200 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,426,114,184 |
18,707,223,133 |
32,196,505,746 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,751,433,410 |
40,231,057,814 |
44,781,726,725 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
97,223,442 |
97,223,442 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-29,800,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,974,800,000 |
220,000,000 |
120,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,000,000 |
220,000,000 |
120,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,754,800,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,836,890,327 |
105,250,723,955 |
106,142,043,286 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,836,890,327 |
105,250,723,955 |
106,142,043,286 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,818,768 |
1,271,280,582 |
1,271,280,582 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
81,757,306 |
402,295,492 |
402,295,492 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,310,910,997 |
6,449,823,926 |
5,885,410,879 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,449,829,728 |
689,083,201 |
124,670,154 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,760,740,725 |
5,760,740,725 |
5,760,740,725 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,188,606,980 |
16,463,527,679 |
17,919,260,057 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
222,262,865,638 |
246,768,994,344 |
273,142,639,801 |
|
|