MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,921,559,819 190,097,906,463 215,764,176,931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,761,807,865 1,202,286,951 3,533,185,620
1. Tiền 2,761,807,865 1,202,286,951 3,533,185,620
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,240,927,857 144,759,387,242 172,008,383,081
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,919,255,452 57,785,526,061 99,797,386,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,108,109,187 1,130,370,211 1,103,172,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,805,524,596 91,435,452,348 76,995,131,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,728,129,179 -5,728,129,179 -6,023,475,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,167,801 136,167,801 136,167,801
IV. Hàng tồn kho 43,800,508,437 43,195,677,682 39,538,809,653
1. Hàng tồn kho 45,140,562,575 44,535,731,820 41,341,963,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,340,054,138 -1,340,054,138 -1,803,154,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,118,315,660 940,554,588 683,798,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84,060,575 114,037,694 116,618,351
2. Thuế GTGT được khấu trừ 144,300,229 201,833,837 23,883,159
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 889,954,856 624,683,057 543,297,067
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,341,305,819 56,671,087,881 57,378,462,870
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,360,167,764 32,911,639,579 32,608,697,845
1. Tài sản cố định hữu hình 13,338,179,946 12,891,901,761 12,591,210,027
- Nguyên giá 55,619,432,792 55,619,432,792 55,767,632,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,281,252,846 -42,727,531,031 -43,176,422,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,021,987,818 20,019,737,818 20,017,487,818
- Nguyên giá 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,250,000 -179,500,000 -181,750,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,549,915,770 18,985,335,525 19,110,335,525
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,589,915,770 18,025,335,525 18,150,335,525
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,890,000,000 5,890,000,000 5,890,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,376,908,649 3,719,799,141 4,605,115,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,253,933,744 3,654,424,141 4,539,740,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 122,974,905 65,375,000 65,375,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,262,865,638 246,768,994,344 273,142,639,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,425,975,311 141,518,270,389 167,000,596,515
I. Nợ ngắn hạn 115,451,175,311 141,298,270,389 166,880,596,515
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,265,992,771 34,070,779,660 60,144,354,174
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,753,561,127 1,993,227,711 1,008,972,727
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 864,878,271 1,276,275,504 3,685,853,425
4. Phải trả người lao động 481,193,518 376,225,018 850,605,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,840,578,588 44,546,258,107 24,212,578,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,426,114,184 18,707,223,133 32,196,505,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,751,433,410 40,231,057,814 44,781,726,725
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 97,223,442 97,223,442
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -29,800,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,974,800,000 220,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 220,000,000 220,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,754,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,836,890,327 105,250,723,955 106,142,043,286
I. Vốn chủ sở hữu 100,836,890,327 105,250,723,955 106,142,043,286
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,591,818,768 1,271,280,582 1,271,280,582
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 81,757,306 402,295,492 402,295,492
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,310,910,997 6,449,823,926 5,885,410,879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,449,829,728 689,083,201 124,670,154
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,760,740,725 5,760,740,725 5,760,740,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,188,606,980 16,463,527,679 17,919,260,057
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,262,865,638 246,768,994,344 273,142,639,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.