TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
237,920,168,464 |
174,140,520,251 |
167,921,559,819 |
190,097,906,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,970,883,091 |
2,661,352,776 |
2,761,807,865 |
1,202,286,951 |
|
1. Tiền |
7,970,883,091 |
2,661,352,776 |
2,761,807,865 |
1,202,286,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,047,465,561 |
130,167,227,537 |
120,240,927,857 |
144,759,387,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,500,915,189 |
91,383,813,964 |
66,919,255,452 |
57,785,526,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,405,014,317 |
1,113,019,577 |
2,108,109,187 |
1,130,370,211 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,250,411,309 |
43,262,355,374 |
56,805,524,596 |
91,435,452,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,245,043,055 |
-5,728,129,179 |
-5,728,129,179 |
-5,728,129,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
36,120,631,348 |
40,068,141,628 |
43,800,508,437 |
43,195,677,682 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,459,359,292 |
41,408,195,766 |
45,140,562,575 |
44,535,731,820 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,338,727,944 |
-1,340,054,138 |
-1,340,054,138 |
-1,340,054,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
781,188,464 |
1,243,798,310 |
1,118,315,660 |
940,554,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
186,617,171 |
134,371,210 |
84,060,575 |
114,037,694 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,779,426 |
47,156,296 |
144,300,229 |
201,833,837 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
586,791,867 |
1,062,270,804 |
889,954,856 |
624,683,057 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,441,453,075 |
54,396,747,238 |
54,341,305,819 |
56,671,087,881 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,333,679,336 |
33,819,718,672 |
33,360,167,764 |
32,911,639,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,307,191,518 |
13,795,480,854 |
13,338,179,946 |
12,891,901,761 |
|
- Nguyên giá |
56,125,547,370 |
55,113,318,214 |
55,619,432,792 |
55,619,432,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,818,355,852 |
-41,317,837,360 |
-42,281,252,846 |
-42,727,531,031 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,026,487,818 |
20,024,237,818 |
20,021,987,818 |
20,019,737,818 |
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,750,000 |
-175,000,000 |
-177,250,000 |
-179,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,132,913,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,132,913,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,088,035,569 |
18,110,335,525 |
18,549,915,770 |
18,985,335,525 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,128,035,569 |
17,150,335,525 |
17,589,915,770 |
18,025,335,525 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,886,824,534 |
1,412,379,405 |
1,376,908,649 |
3,719,799,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,762,747,292 |
1,347,004,405 |
1,253,933,744 |
3,654,424,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
124,077,242 |
65,375,000 |
122,974,905 |
65,375,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
293,361,621,539 |
228,537,267,489 |
222,262,865,638 |
246,768,994,344 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
187,901,700,546 |
127,509,096,099 |
121,425,975,311 |
141,518,270,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
187,681,700,546 |
127,289,096,099 |
115,451,175,311 |
141,298,270,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,442,155,595 |
54,262,705,789 |
40,265,992,771 |
34,070,779,660 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,650,542,427 |
1,700,648,327 |
1,753,561,127 |
1,993,227,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,544,500,568 |
2,035,244,280 |
864,878,271 |
1,276,275,504 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,566,762,661 |
496,202,018 |
481,193,518 |
376,225,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,271,920,850 |
8,424,196,506 |
13,840,578,588 |
44,546,258,107 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,330,709,221 |
20,046,191,235 |
24,426,114,184 |
18,707,223,133 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,543,405,782 |
40,226,684,502 |
33,751,433,410 |
40,231,057,814 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
97,223,442 |
97,223,442 |
97,223,442 |
97,223,442 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
234,480,000 |
|
-29,800,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
220,000,000 |
220,000,000 |
5,974,800,000 |
220,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5,754,800,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,459,920,993 |
101,028,171,390 |
100,836,890,327 |
105,250,723,955 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,459,920,993 |
101,028,171,390 |
100,836,890,327 |
105,250,723,955 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,280,280,580 |
1,271,280,582 |
1,591,818,768 |
1,271,280,582 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
402,295,492 |
402,295,492 |
81,757,306 |
402,295,492 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,381,838,386 |
1,838,274,310 |
1,310,910,997 |
6,449,823,926 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,769,274,005 |
-3,922,466,415 |
-4,449,829,728 |
689,083,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,387,435,619 |
5,760,740,725 |
5,760,740,725 |
5,760,740,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,731,710,259 |
16,852,524,730 |
17,188,606,980 |
16,463,527,679 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
293,361,621,539 |
228,537,267,489 |
222,262,865,638 |
246,768,994,344 |
|