MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,920,168,464 174,140,520,251 167,921,559,819 190,097,906,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,970,883,091 2,661,352,776 2,761,807,865 1,202,286,951
1. Tiền 7,970,883,091 2,661,352,776 2,761,807,865 1,202,286,951
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,047,465,561 130,167,227,537 120,240,927,857 144,759,387,242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,500,915,189 91,383,813,964 66,919,255,452 57,785,526,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,405,014,317 1,113,019,577 2,108,109,187 1,130,370,211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,250,411,309 43,262,355,374 56,805,524,596 91,435,452,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,245,043,055 -5,728,129,179 -5,728,129,179 -5,728,129,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,167,801 136,167,801 136,167,801 136,167,801
IV. Hàng tồn kho 36,120,631,348 40,068,141,628 43,800,508,437 43,195,677,682
1. Hàng tồn kho 37,459,359,292 41,408,195,766 45,140,562,575 44,535,731,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,338,727,944 -1,340,054,138 -1,340,054,138 -1,340,054,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 781,188,464 1,243,798,310 1,118,315,660 940,554,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 186,617,171 134,371,210 84,060,575 114,037,694
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,779,426 47,156,296 144,300,229 201,833,837
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 586,791,867 1,062,270,804 889,954,856 624,683,057
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,441,453,075 54,396,747,238 54,341,305,819 56,671,087,881
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,333,679,336 33,819,718,672 33,360,167,764 32,911,639,579
1. Tài sản cố định hữu hình 14,307,191,518 13,795,480,854 13,338,179,946 12,891,901,761
- Nguyên giá 56,125,547,370 55,113,318,214 55,619,432,792 55,619,432,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,818,355,852 -41,317,837,360 -42,281,252,846 -42,727,531,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,026,487,818 20,024,237,818 20,021,987,818 20,019,737,818
- Nguyên giá 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,750,000 -175,000,000 -177,250,000 -179,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,132,913,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,132,913,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,088,035,569 18,110,335,525 18,549,915,770 18,985,335,525
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,128,035,569 17,150,335,525 17,589,915,770 18,025,335,525
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,890,000,000 5,890,000,000 5,890,000,000 5,890,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,886,824,534 1,412,379,405 1,376,908,649 3,719,799,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,762,747,292 1,347,004,405 1,253,933,744 3,654,424,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 124,077,242 65,375,000 122,974,905 65,375,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293,361,621,539 228,537,267,489 222,262,865,638 246,768,994,344
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 187,901,700,546 127,509,096,099 121,425,975,311 141,518,270,389
I. Nợ ngắn hạn 187,681,700,546 127,289,096,099 115,451,175,311 141,298,270,389
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,442,155,595 54,262,705,789 40,265,992,771 34,070,779,660
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,650,542,427 1,700,648,327 1,753,561,127 1,993,227,711
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,544,500,568 2,035,244,280 864,878,271 1,276,275,504
4. Phải trả người lao động 1,566,762,661 496,202,018 481,193,518 376,225,018
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,271,920,850 8,424,196,506 13,840,578,588 44,546,258,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,330,709,221 20,046,191,235 24,426,114,184 18,707,223,133
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,543,405,782 40,226,684,502 33,751,433,410 40,231,057,814
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 97,223,442 97,223,442 97,223,442 97,223,442
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 234,480,000 -29,800,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 220,000,000 220,000,000 5,974,800,000 220,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 220,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,754,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,459,920,993 101,028,171,390 100,836,890,327 105,250,723,955
I. Vốn chủ sở hữu 105,459,920,993 101,028,171,390 100,836,890,327 105,250,723,955
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276 32,663,796,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,280,280,580 1,271,280,582 1,591,818,768 1,271,280,582
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 402,295,492 402,295,492 81,757,306 402,295,492
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,381,838,386 1,838,274,310 1,310,910,997 6,449,823,926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,769,274,005 -3,922,466,415 -4,449,829,728 689,083,201
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,387,435,619 5,760,740,725 5,760,740,725 5,760,740,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,731,710,259 16,852,524,730 17,188,606,980 16,463,527,679
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293,361,621,539 228,537,267,489 222,262,865,638 246,768,994,344
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.