MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,700,910,851 161,422,884,575 235,310,507,827 216,634,774,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,673,457,382 7,465,680,717 8,000,041,091 3,533,185,620
1. Tiền 4,453,457,382 7,245,680,717 8,000,041,091 3,533,185,620
2. Các khoản tương đương tiền 220,000,000 220,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,905,083,477 123,604,664,440 191,819,606,192 170,894,262,186
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,548,249,207 85,802,432,523 144,927,024,414 125,644,443,109
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,750,690,573 1,267,155,691 1,677,105,448 991,968,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,126,920,415 41,643,951,480 50,807,437,708 50,145,158,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,656,944,519 -5,245,043,055 -5,728,129,179 -6,023,475,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,167,801 136,167,801 136,167,801 136,167,801
IV. Hàng tồn kho 27,184,259,293 29,333,254,046 34,690,691,451 41,562,369,824
1. Hàng tồn kho 27,600,786,091 30,210,881,417 36,030,745,589 43,365,523,962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -416,526,798 -877,627,371 -1,340,054,138 -1,803,154,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 938,110,699 1,019,285,372 800,169,093 644,957,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151,434,097 89,575,573 204,829,086 98,721,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 150,915,712 349,515,885 7,779,426 7,779,425
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 635,760,890 580,193,914 587,560,581 538,456,540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,457,327,636 54,212,596,193 55,014,759,141 54,587,491,418
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,807,242 124,077,242 124,077,242 65,375,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,807,242 124,077,242 124,077,242 65,375,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,603,740,865 34,605,660,564 34,333,679,336 32,608,697,845
1. Tài sản cố định hữu hình 14,895,712,865 14,570,172,746 14,307,191,518 12,591,210,027
- Nguyên giá 62,159,408,631 55,410,134,981 56,125,547,370 55,767,632,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,263,695,766 -40,839,962,235 -41,818,355,852 -43,176,422,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,708,028,000 20,035,487,818 20,026,487,818 20,017,487,818
- Nguyên giá 25,891,037,818 20,199,237,818 20,199,237,818 20,199,237,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,183,009,818 -163,750,000 -172,750,000 -181,750,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636 1,054,313,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,444,925,017 16,838,035,569 18,110,335,525 19,067,562,663
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,905,829,298 15,878,035,569 17,150,335,525 18,107,562,663
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,890,000,000 5,890,000,000 5,890,000,000 5,890,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -350,904,281 -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,203,540,876 1,590,509,182 1,392,353,402 1,791,542,274
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,203,540,876 1,590,509,182 1,392,353,402 1,791,542,274
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209,158,238,487 215,635,480,768 290,325,266,968 271,222,266,058
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 102,094,501,313 105,625,244,141 184,380,343,364 164,528,890,465
I. Nợ ngắn hạn 100,864,251,313 103,879,674,198 182,093,416,658 163,109,831,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,873,889,757 28,165,474,505 84,072,960,820 59,975,136,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 970,109,667 9,146,991,544 1,539,337,558 759,767,858
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,883,707,293 2,785,336,367 4,382,992,606 3,698,774,738
4. Phải trả người lao động 4,591,058,530 1,370,163,784 1,046,800,000 567,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,476,422,369 9,567,933,258 8,271,920,850 24,368,806,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 125,454,545 138,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,468,989,275 30,076,903,977 31,205,702,306 30,119,678,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,502,850,980 22,544,192,776 51,476,479,076 43,482,667,625
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 97,223,442 97,223,442 97,223,442
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,230,250,000 1,745,569,943 2,286,926,706 1,419,059,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,230,250,000 220,000,000 220,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,525,569,943 2,066,926,706 1,299,059,100
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,063,737,174 110,010,236,627 105,944,923,604 106,693,375,593
I. Vốn chủ sở hữu 107,063,737,174 110,010,236,627 105,944,923,604 106,693,375,593
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,699,560,000 49,699,560,000 32,663,796,276 32,663,796,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,253,201,018 7,196,802,018 1,591,818,768 1,591,818,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 119,132,759 119,132,759 100,242,705 100,242,705
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,132,488,615 -13,387,435,619 5,760,740,725 6,470,483,764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,782,701,503 4,225,550,668 3,057,172,656 2,586,543,039
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,650,212,888 -17,612,986,287 2,703,568,069 3,883,940,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,124,332,012 18,382,177,469 17,828,325,130 17,867,034,080
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209,158,238,487 215,635,480,768 290,325,266,968 271,222,266,058
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.