TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,700,910,851 |
161,422,884,575 |
235,310,507,827 |
216,634,774,640 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,673,457,382 |
7,465,680,717 |
8,000,041,091 |
3,533,185,620 |
|
1. Tiền |
4,453,457,382 |
7,245,680,717 |
8,000,041,091 |
3,533,185,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,905,083,477 |
123,604,664,440 |
191,819,606,192 |
170,894,262,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,548,249,207 |
85,802,432,523 |
144,927,024,414 |
125,644,443,109 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,750,690,573 |
1,267,155,691 |
1,677,105,448 |
991,968,087 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,126,920,415 |
41,643,951,480 |
50,807,437,708 |
50,145,158,754 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,656,944,519 |
-5,245,043,055 |
-5,728,129,179 |
-6,023,475,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
27,184,259,293 |
29,333,254,046 |
34,690,691,451 |
41,562,369,824 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,600,786,091 |
30,210,881,417 |
36,030,745,589 |
43,365,523,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-416,526,798 |
-877,627,371 |
-1,340,054,138 |
-1,803,154,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
938,110,699 |
1,019,285,372 |
800,169,093 |
644,957,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151,434,097 |
89,575,573 |
204,829,086 |
98,721,045 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
150,915,712 |
349,515,885 |
7,779,426 |
7,779,425 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
635,760,890 |
580,193,914 |
587,560,581 |
538,456,540 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,457,327,636 |
54,212,596,193 |
55,014,759,141 |
54,587,491,418 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,807,242 |
124,077,242 |
124,077,242 |
65,375,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,807,242 |
124,077,242 |
124,077,242 |
65,375,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,603,740,865 |
34,605,660,564 |
34,333,679,336 |
32,608,697,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,895,712,865 |
14,570,172,746 |
14,307,191,518 |
12,591,210,027 |
|
- Nguyên giá |
62,159,408,631 |
55,410,134,981 |
56,125,547,370 |
55,767,632,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,263,695,766 |
-40,839,962,235 |
-41,818,355,852 |
-43,176,422,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,708,028,000 |
20,035,487,818 |
20,026,487,818 |
20,017,487,818 |
|
- Nguyên giá |
25,891,037,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,183,009,818 |
-163,750,000 |
-172,750,000 |
-181,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,444,925,017 |
16,838,035,569 |
18,110,335,525 |
19,067,562,663 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,905,829,298 |
15,878,035,569 |
17,150,335,525 |
18,107,562,663 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
5,890,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-350,904,281 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,203,540,876 |
1,590,509,182 |
1,392,353,402 |
1,791,542,274 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,203,540,876 |
1,590,509,182 |
1,392,353,402 |
1,791,542,274 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
209,158,238,487 |
215,635,480,768 |
290,325,266,968 |
271,222,266,058 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,094,501,313 |
105,625,244,141 |
184,380,343,364 |
164,528,890,465 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,864,251,313 |
103,879,674,198 |
182,093,416,658 |
163,109,831,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,873,889,757 |
28,165,474,505 |
84,072,960,820 |
59,975,136,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
970,109,667 |
9,146,991,544 |
1,539,337,558 |
759,767,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,883,707,293 |
2,785,336,367 |
4,382,992,606 |
3,698,774,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,591,058,530 |
1,370,163,784 |
1,046,800,000 |
567,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,476,422,369 |
9,567,933,258 |
8,271,920,850 |
24,368,806,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
125,454,545 |
|
138,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,468,989,275 |
30,076,903,977 |
31,205,702,306 |
30,119,678,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,502,850,980 |
22,544,192,776 |
51,476,479,076 |
43,482,667,625 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
97,223,442 |
97,223,442 |
97,223,442 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,230,250,000 |
1,745,569,943 |
2,286,926,706 |
1,419,059,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,230,250,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,525,569,943 |
2,066,926,706 |
1,299,059,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,063,737,174 |
110,010,236,627 |
105,944,923,604 |
106,693,375,593 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,063,737,174 |
110,010,236,627 |
105,944,923,604 |
106,693,375,593 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,699,560,000 |
49,699,560,000 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,253,201,018 |
7,196,802,018 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
119,132,759 |
119,132,759 |
100,242,705 |
100,242,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,132,488,615 |
-13,387,435,619 |
5,760,740,725 |
6,470,483,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,782,701,503 |
4,225,550,668 |
3,057,172,656 |
2,586,543,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,650,212,888 |
-17,612,986,287 |
2,703,568,069 |
3,883,940,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,124,332,012 |
18,382,177,469 |
17,828,325,130 |
17,867,034,080 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
209,158,238,487 |
215,635,480,768 |
290,325,266,968 |
271,222,266,058 |
|