1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,045,472,439 |
16,323,566,238 |
9,398,707,689 |
9,354,121,708 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,045,472,439 |
16,323,566,238 |
9,398,707,689 |
9,354,121,708 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,769,120,894 |
16,842,261,115 |
9,918,043,085 |
9,570,977,033 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,276,351,545 |
-518,694,877 |
-519,335,396 |
-216,855,325 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
162,178,458 |
48,101,236 |
48,113,475 |
47,014,902 |
|
7. Chi phí tài chính |
111,305,039 |
128,511,815 |
|
311,219,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,305,039 |
128,511,815 |
|
311,219,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,141,861,665 |
669,931,234 |
390,180,500 |
765,254,765 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,197,895,850 |
863,369,895 |
1,081,755,771 |
1,294,306,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,109,526,247 |
-2,160,093,021 |
-2,090,591,485 |
-2,393,187,530 |
|
12. Thu nhập khác |
36,971,000 |
11,278,000 |
1,463,636,364 |
1,103,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
914,927,101 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,971,000 |
11,278,000 |
548,709,263 |
1,103,272,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,072,555,247 |
-2,148,815,021 |
-1,541,882,222 |
-1,289,914,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,072,555,247 |
-2,148,815,021 |
-1,541,882,222 |
-1,289,914,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,072,555,247 |
-2,148,815,021 |
-1,541,882,222 |
-1,289,914,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-706 |
-732 |
-525 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|