1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,991,631,619 |
12,795,489,947 |
16,557,023,742 |
15,566,979,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,493,273 |
18,474,628 |
107,035,454 |
249,491,173 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,950,138,346 |
12,777,015,319 |
16,449,988,288 |
15,317,488,616 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,755,232,926 |
6,460,421,233 |
10,283,939,555 |
9,429,506,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,194,905,420 |
6,316,594,086 |
6,166,048,733 |
5,887,982,447 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,879,973,847 |
7,068,514,476 |
6,559,714,005 |
5,978,392,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
454,412,766 |
170,482,703 |
264,525,244 |
997,316,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,216,831,975 |
1,160,399,703 |
1,008,398,274 |
986,649,467 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,898,865,354 |
3,717,936,134 |
2,293,255,739 |
1,752,786,090 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,504,769,172 |
8,336,290,022 |
9,159,583,481 |
8,129,623,067 |
|
12. Thu nhập khác |
9,715,263 |
817,466 |
8,423,382 |
754,952 |
|
13. Chi phí khác |
63,777,158 |
26,193,322 |
5,400 |
3,100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-54,061,895 |
-25,375,856 |
8,417,982 |
751,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,450,707,277 |
8,310,914,166 |
9,168,001,463 |
8,130,374,919 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-398,321,960 |
1,643,312,167 |
1,943,661,691 |
1,806,840,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,849,029,237 |
6,667,601,999 |
7,224,339,772 |
6,323,534,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,849,029,237 |
6,667,601,999 |
7,224,339,772 |
6,323,534,538 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
89 |
97 |
85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|