MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,991,631,619 12,795,489,947 16,557,023,742 15,566,979,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 41,493,273 18,474,628 107,035,454 249,491,173
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,950,138,346 12,777,015,319 16,449,988,288 15,317,488,616
4. Giá vốn hàng bán 10,755,232,926 6,460,421,233 10,283,939,555 9,429,506,169
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,194,905,420 6,316,594,086 6,166,048,733 5,887,982,447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,879,973,847 7,068,514,476 6,559,714,005 5,978,392,912
7. Chi phí tài chính 454,412,766 170,482,703 264,525,244 997,316,735
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,216,831,975 1,160,399,703 1,008,398,274 986,649,467
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,898,865,354 3,717,936,134 2,293,255,739 1,752,786,090
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,504,769,172 8,336,290,022 9,159,583,481 8,129,623,067
12. Thu nhập khác 9,715,263 817,466 8,423,382 754,952
13. Chi phí khác 63,777,158 26,193,322 5,400 3,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,061,895 -25,375,856 8,417,982 751,852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,450,707,277 8,310,914,166 9,168,001,463 8,130,374,919
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -398,321,960 1,643,312,167 1,943,661,691 1,806,840,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,849,029,237 6,667,601,999 7,224,339,772 6,323,534,538
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,849,029,237 6,667,601,999 7,224,339,772 6,323,534,538
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 92 89 97 85
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.