TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
459,417,759,856 |
472,940,755,512 |
477,841,672,755 |
408,198,176,598 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,658,783,675 |
12,373,500,060 |
75,103,374,997 |
16,701,045,102 |
|
1. Tiền |
6,458,783,675 |
3,573,500,060 |
3,502,374,997 |
8,001,045,102 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,200,000,000 |
8,800,000,000 |
71,601,000,000 |
8,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
409,393,497,316 |
419,189,200,000 |
371,329,600,000 |
361,310,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
409,393,497,316 |
419,189,200,000 |
371,329,600,000 |
361,310,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,725,003,960 |
38,869,615,620 |
30,617,469,460 |
27,812,102,808 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,879,598,320 |
6,231,683,131 |
3,336,040,897 |
5,244,694,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
291,476,900 |
145,525,000 |
188,459,000 |
132,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,553,928,740 |
32,492,407,489 |
27,092,969,563 |
22,434,608,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
338,841,761 |
527,582,717 |
480,745,816 |
497,331,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
338,841,761 |
527,582,717 |
480,745,816 |
497,331,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
301,633,144 |
1,980,857,115 |
310,482,482 |
1,877,096,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
301,297,884 |
1,900,372,909 |
310,482,482 |
1,877,096,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
335,260 |
5,855,068 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
74,629,138 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
424,058,871,275 |
421,423,897,260 |
420,567,880,172 |
418,895,851,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
699,202,250 |
699,202,250 |
639,702,250 |
639,702,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
699,202,250 |
699,202,250 |
639,702,250 |
639,702,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,791,322,951 |
5,674,326,941 |
5,557,330,931 |
5,440,334,921 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,791,322,951 |
5,674,326,941 |
5,557,330,931 |
5,440,334,921 |
|
- Nguyên giá |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,208,384,964 |
-19,325,380,974 |
-19,442,376,984 |
-19,559,372,994 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
46,593,599,289 |
46,012,401,852 |
45,431,204,415 |
44,850,006,978 |
|
- Nguyên giá |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,643,110,450 |
-29,224,307,887 |
-29,805,505,324 |
-30,386,702,761 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
368,269,205,597 |
368,111,705,597 |
367,866,705,597 |
366,956,705,597 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,622,500,000 |
80,465,000,000 |
80,220,000,000 |
79,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,705,541,188 |
926,260,620 |
1,072,936,979 |
1,009,101,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,705,541,188 |
926,260,620 |
1,072,936,979 |
1,009,101,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
883,476,631,131 |
894,364,652,772 |
898,409,552,927 |
827,094,028,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,303,031,318 |
29,276,880,484 |
112,855,986,434 |
35,216,927,287 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,827,887,274 |
21,807,561,286 |
105,218,434,533 |
27,401,977,619 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
452,148,632 |
226,509,090 |
346,321,337 |
323,985,746 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
174,613,640 |
78,344,441 |
104,631,800 |
381,426,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,064,315,104 |
1,781,526,592 |
4,430,597,046 |
8,747,473,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
740,143,983 |
680,604,882 |
638,228,764 |
638,081,675 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,691,300,952 |
3,879,565,568 |
3,496,104,090 |
4,522,906,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,529,338,533 |
3,815,395,225 |
3,130,190,991 |
2,657,470,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,852,828,944 |
10,602,667,634 |
90,281,578,142 |
7,531,950,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,323,197,486 |
742,947,854 |
2,790,782,363 |
2,598,682,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,475,144,044 |
7,469,319,198 |
7,637,551,901 |
7,814,949,668 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,475,144,044 |
7,469,319,198 |
7,637,551,901 |
7,814,949,668 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
858,173,599,813 |
865,087,772,288 |
785,553,566,493 |
791,877,101,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
858,173,599,813 |
865,087,772,288 |
785,553,566,493 |
791,877,101,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,967,669,701 |
12,967,669,701 |
20,554,504,503 |
20,554,504,503 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,008,353,890 |
102,922,526,365 |
15,801,485,768 |
22,125,020,306 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,098,809,893 |
6,667,601,999 |
13,891,941,771 |
20,215,476,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,909,543,997 |
96,254,924,366 |
1,909,543,997 |
1,909,543,997 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
883,476,631,131 |
894,364,652,772 |
898,409,552,927 |
827,094,028,318 |
|