MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 459,417,759,856 472,940,755,512 477,841,672,755 408,198,176,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,658,783,675 12,373,500,060 75,103,374,997 16,701,045,102
1. Tiền 6,458,783,675 3,573,500,060 3,502,374,997 8,001,045,102
2. Các khoản tương đương tiền 10,200,000,000 8,800,000,000 71,601,000,000 8,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 409,393,497,316 419,189,200,000 371,329,600,000 361,310,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 409,393,497,316 419,189,200,000 371,329,600,000 361,310,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,725,003,960 38,869,615,620 30,617,469,460 27,812,102,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,879,598,320 6,231,683,131 3,336,040,897 5,244,694,432
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 291,476,900 145,525,000 188,459,000 132,800,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,553,928,740 32,492,407,489 27,092,969,563 22,434,608,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 338,841,761 527,582,717 480,745,816 497,331,941
1. Hàng tồn kho 338,841,761 527,582,717 480,745,816 497,331,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 301,633,144 1,980,857,115 310,482,482 1,877,096,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 301,297,884 1,900,372,909 310,482,482 1,877,096,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ 335,260 5,855,068
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,629,138
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 424,058,871,275 421,423,897,260 420,567,880,172 418,895,851,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 699,202,250 699,202,250 639,702,250 639,702,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 699,202,250 699,202,250 639,702,250 639,702,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,791,322,951 5,674,326,941 5,557,330,931 5,440,334,921
1. Tài sản cố định hữu hình 5,791,322,951 5,674,326,941 5,557,330,931 5,440,334,921
- Nguyên giá 24,999,707,915 24,999,707,915 24,999,707,915 24,999,707,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,208,384,964 -19,325,380,974 -19,442,376,984 -19,559,372,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 46,593,599,289 46,012,401,852 45,431,204,415 44,850,006,978
- Nguyên giá 75,236,709,739 75,236,709,739 75,236,709,739 75,236,709,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,643,110,450 -29,224,307,887 -29,805,505,324 -30,386,702,761
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 368,269,205,597 368,111,705,597 367,866,705,597 366,956,705,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 285,774,104,867 285,774,104,867 285,774,104,867 285,774,104,867
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,872,600,730 1,872,600,730 1,872,600,730 1,872,600,730
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,622,500,000 80,465,000,000 80,220,000,000 79,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,705,541,188 926,260,620 1,072,936,979 1,009,101,974
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,705,541,188 926,260,620 1,072,936,979 1,009,101,974
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 883,476,631,131 894,364,652,772 898,409,552,927 827,094,028,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,303,031,318 29,276,880,484 112,855,986,434 35,216,927,287
I. Nợ ngắn hạn 17,827,887,274 21,807,561,286 105,218,434,533 27,401,977,619
1. Phải trả người bán ngắn hạn 452,148,632 226,509,090 346,321,337 323,985,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 174,613,640 78,344,441 104,631,800 381,426,140
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,064,315,104 1,781,526,592 4,430,597,046 8,747,473,476
4. Phải trả người lao động 740,143,983 680,604,882 638,228,764 638,081,675
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,691,300,952 3,879,565,568 3,496,104,090 4,522,906,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,529,338,533 3,815,395,225 3,130,190,991 2,657,470,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,852,828,944 10,602,667,634 90,281,578,142 7,531,950,942
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,323,197,486 742,947,854 2,790,782,363 2,598,682,363
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,475,144,044 7,469,319,198 7,637,551,901 7,814,949,668
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,475,144,044 7,469,319,198 7,637,551,901 7,814,949,668
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 858,173,599,813 865,087,772,288 785,553,566,493 791,877,101,031
I. Vốn chủ sở hữu 858,173,599,813 865,087,772,288 785,553,566,493 791,877,101,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,231,896,222 1,231,896,222 1,231,896,222 1,231,896,222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -34,320,000 -34,320,000 -34,320,000 -34,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,967,669,701 12,967,669,701 20,554,504,503 20,554,504,503
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,008,353,890 102,922,526,365 15,801,485,768 22,125,020,306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,098,809,893 6,667,601,999 13,891,941,771 20,215,476,309
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,909,543,997 96,254,924,366 1,909,543,997 1,909,543,997
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 883,476,631,131 894,364,652,772 898,409,552,927 827,094,028,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.