MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,796,743,198 199,026,810,329 116,567,536,657 154,005,048,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 239,906,055 1,245,595,256 4,092,832
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 141,556,837,143 197,781,215,073 116,563,443,825 154,005,048,996
4. Giá vốn hàng bán 113,039,171,636 164,528,191,004 86,143,163,238 120,878,373,135
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,517,665,507 33,253,024,069 30,420,280,587 33,126,675,861
6. Doanh thu hoạt động tài chính 180,423,938 245,344,164 151,350,467 563,690,934
7. Chi phí tài chính 153,489,303 335,709,072 325,563,894 932,550,697
- Trong đó: Chi phí lãi vay 153,489,303 335,709,072 325,563,894 932,550,697
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,388,284,197 23,623,996,621 25,530,791,991 25,127,696,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,156,315,945 9,538,662,540 4,715,275,169 7,630,119,882
12. Thu nhập khác 9,684,055 227,273 2,477,961,325
13. Chi phí khác 48,003,169 105,736,494 188,119,882
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,684,055 -47,775,896 2,372,224,831 -188,119,882
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,166,000,000 9,490,886,644 7,087,500,000 7,442,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,433,200,000 1,907,777,963 1,007,053,109 1,161,036,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,732,800,000 7,583,108,681 6,080,446,891 6,280,963,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,732,800,000 7,583,108,681 6,080,446,891 6,280,963,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,865 1,976 1,528 1,485
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,865 1,976 1,528 1,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.