1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,060,108,941 |
43,128,219,228 |
15,160,457,984 |
12,879,845,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,060,108,941 |
43,128,219,228 |
15,160,457,984 |
12,879,845,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,635,917,655 |
42,510,943,091 |
14,579,801,619 |
11,612,227,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,424,191,286 |
617,276,137 |
580,656,365 |
1,267,617,985 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,026,233 |
10,697,590 |
1,056,662 |
5,667,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
785,082,533 |
910,707,570 |
359,534,567 |
141,060,102 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
785,082,533 |
518,863,968 |
278,409,294 |
116,151,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,010,732,109 |
2,656,441,707 |
1,692,311,662 |
1,489,892,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,370,597,123 |
-2,939,175,550 |
-1,470,133,202 |
-357,667,491 |
|
12. Thu nhập khác |
1,239,425,121 |
1,392,204,741 |
150,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
389,425,121 |
|
2,442,414,684 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
850,000,000 |
1,392,204,741 |
-2,292,414,684 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,520,597,123 |
-1,546,970,809 |
-3,762,547,886 |
-357,667,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,322,877 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,540,920,000 |
-1,546,970,809 |
-3,762,547,886 |
-357,667,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,540,920,000 |
-1,546,970,809 |
-3,762,547,886 |
-357,667,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,204 |
-1,214 |
-2,953 |
-281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,204 |
-1,214 |
-2,953 |
-281 |
|