MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn COECCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,946,395,230 53,060,108,941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,946,395,230 53,060,108,941
4. Giá vốn hàng bán 57,570,158,621 51,635,917,655
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 376,236,609 1,424,191,286
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,546,591 1,026,233
7. Chi phí tài chính 851,811,495 785,082,533
- Trong đó: Chi phí lãi vay 671,253,131 785,082,533
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,833,969,233 3,010,732,109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,305,997,528 -2,370,597,123
12. Thu nhập khác 154,545,454 1,239,425,121
13. Chi phí khác 389,425,121
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 154,545,454 850,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,151,452,074 -1,520,597,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 424,136,886 20,322,877
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,575,588,960 -1,540,920,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,575,588,960 -1,540,920,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,750 -1,204
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -2,750 -1,204
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.