1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
57,946,395,230 |
53,060,108,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
57,946,395,230 |
53,060,108,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
57,570,158,621 |
51,635,917,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
376,236,609 |
1,424,191,286 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,546,591 |
1,026,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
851,811,495 |
785,082,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
671,253,131 |
785,082,533 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,833,969,233 |
3,010,732,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-3,305,997,528 |
-2,370,597,123 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
154,545,454 |
1,239,425,121 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
389,425,121 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
154,545,454 |
850,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-3,151,452,074 |
-1,520,597,123 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
424,136,886 |
20,322,877 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-3,575,588,960 |
-1,540,920,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-3,575,588,960 |
-1,540,920,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-2,750 |
-1,204 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-2,750 |
-1,204 |
|