1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,647,224,278 |
133,323,609,583 |
134,337,438,428 |
141,538,233,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
161,438,410 |
2,535,734,959 |
1,720,065,090 |
3,134,997,247 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,485,785,868 |
130,787,874,624 |
132,617,373,338 |
138,403,236,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,123,636,296 |
99,808,283,447 |
103,377,244,444 |
102,034,675,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,362,149,572 |
30,979,591,177 |
29,240,128,894 |
36,368,560,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
221,612,326,995 |
17,326,395,316 |
28,304,618,318 |
49,680,786,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
101,316,102,921 |
1,500,972,753 |
1,991,895,501 |
2,461,023,039 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
234,817,495 |
1,061,355,230 |
2,221,504,145 |
2,143,406,264 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,951,527,962 |
-1,204,421,777 |
-1,317,486,122 |
-2,234,368,015 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,457,058,300 |
24,440,785,821 |
24,370,616,384 |
29,794,656,765 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,021,504,928 |
19,597,336,666 |
21,850,565,990 |
25,322,925,945 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,228,282,456 |
1,562,469,476 |
8,014,183,215 |
26,236,373,914 |
|
12. Thu nhập khác |
124,093,570 |
54,383,929 |
335,257,373 |
89,652,581 |
|
13. Chi phí khác |
9,069,986 |
9,375,607 |
37,225,794 |
144,561,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,023,584 |
45,008,322 |
298,031,579 |
-54,909,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,343,306,040 |
1,607,477,798 |
8,312,214,794 |
26,181,464,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,479,248,637 |
3,663,237,448 |
4,910,909,526 |
10,243,208,975 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-998,028,446 |
-4,377,043,409 |
-2,622,583,872 |
-578,854,130 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,862,085,849 |
2,321,283,759 |
6,023,889,140 |
16,517,110,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,815,652,305 |
-4,147,614,694 |
3,413,561,224 |
17,776,312,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,046,433,544 |
6,468,898,453 |
2,610,327,916 |
-1,259,202,573 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
778 |
-28 |
23 |
120 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|