MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 127,821,547,998 131,319,932,958 145,725,732,581 108,647,224,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,773,317 242,110,328 136,135,566 161,438,410
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 127,797,774,681 131,077,822,630 145,589,597,015 108,485,785,868
4. Giá vốn hàng bán 111,166,957,562 109,393,891,470 128,313,327,096 86,123,636,296
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,630,817,119 21,683,931,160 17,276,269,919 22,362,149,572
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,384,142,879 2,786,798,516 3,044,233,074 221,612,326,995
7. Chi phí tài chính 462,977,711 393,250,396 588,429,298 101,316,102,921
- Trong đó: Chi phí lãi vay 177,461,767 173,526,683 186,044,728 234,817,495
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,672,609,845 -5,902,298,298 -3,939,076,286 -4,951,527,962
9. Chi phí bán hàng 5,185,032,892 9,302,219,720 7,930,156,429 8,457,058,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,835,317,210 4,814,953,010 4,703,267,602 5,021,504,928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,859,022,340 4,058,008,252 3,159,573,378 124,228,282,456
12. Thu nhập khác 249,458,180 402,157,352 03 124,093,570
13. Chi phí khác 18,802,311 13,468,870 255 9,069,986
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 230,655,869 388,688,482 -252 115,023,584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,089,678,209 4,446,696,734 3,159,573,126 124,343,306,040
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 767,772,963 1,364,678,259 802,271,466 2,479,248,637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,164,503,321 1,787,563,097 1,509,309,232 -998,028,446
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,486,408,567 1,294,455,378 847,992,428 122,862,085,849
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,661,436,189 1,202,399,469 754,487,414 114,815,652,305
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -175,027,622 92,055,909 93,505,014 8,046,433,544
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 08 05 778
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.