1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,821,547,998 |
131,319,932,958 |
145,725,732,581 |
108,647,224,278 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,773,317 |
242,110,328 |
136,135,566 |
161,438,410 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,797,774,681 |
131,077,822,630 |
145,589,597,015 |
108,485,785,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,166,957,562 |
109,393,891,470 |
128,313,327,096 |
86,123,636,296 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,630,817,119 |
21,683,931,160 |
17,276,269,919 |
22,362,149,572 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,384,142,879 |
2,786,798,516 |
3,044,233,074 |
221,612,326,995 |
|
7. Chi phí tài chính |
462,977,711 |
393,250,396 |
588,429,298 |
101,316,102,921 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
177,461,767 |
173,526,683 |
186,044,728 |
234,817,495 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,672,609,845 |
-5,902,298,298 |
-3,939,076,286 |
-4,951,527,962 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,185,032,892 |
9,302,219,720 |
7,930,156,429 |
8,457,058,300 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,835,317,210 |
4,814,953,010 |
4,703,267,602 |
5,021,504,928 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,859,022,340 |
4,058,008,252 |
3,159,573,378 |
124,228,282,456 |
|
12. Thu nhập khác |
249,458,180 |
402,157,352 |
03 |
124,093,570 |
|
13. Chi phí khác |
18,802,311 |
13,468,870 |
255 |
9,069,986 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
230,655,869 |
388,688,482 |
-252 |
115,023,584 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,089,678,209 |
4,446,696,734 |
3,159,573,126 |
124,343,306,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
767,772,963 |
1,364,678,259 |
802,271,466 |
2,479,248,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,164,503,321 |
1,787,563,097 |
1,509,309,232 |
-998,028,446 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,486,408,567 |
1,294,455,378 |
847,992,428 |
122,862,085,849 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,661,436,189 |
1,202,399,469 |
754,487,414 |
114,815,652,305 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-175,027,622 |
92,055,909 |
93,505,014 |
8,046,433,544 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
08 |
05 |
778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|