1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,028,119,180 |
98,965,011,760 |
131,834,835,497 |
80,429,729,604 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,028,454,068 |
3,255,226,417 |
357,915,925 |
361,135,495 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,999,665,112 |
95,709,785,343 |
131,476,919,572 |
80,068,594,109 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,414,507,689 |
84,375,217,639 |
107,235,998,608 |
66,039,878,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,585,157,423 |
11,334,567,704 |
24,240,920,964 |
14,028,715,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,597,244,828 |
1,498,850,071 |
1,801,978,500 |
1,659,059,882 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,016,122,197 |
1,143,611,183 |
804,558,676 |
781,833,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
472,875,787 |
799,310,257 |
292,302,157 |
163,835,820 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,096,000,067 |
-54,793,326 |
868,455,050 |
2,756,002,582 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,032,720,665 |
8,726,041,043 |
11,478,694,091 |
7,172,503,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,730,128,551 |
4,867,856,536 |
8,224,637,839 |
4,314,245,783 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,692,569,229 |
-1,958,884,313 |
6,403,463,908 |
6,175,195,713 |
|
12. Thu nhập khác |
558,072,241 |
110,646,567 |
6,489,337,681 |
9,888,683 |
|
13. Chi phí khác |
502,210,157 |
27,099,217 |
369,751 |
7,787,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,862,084 |
83,547,350 |
6,488,967,930 |
2,100,952 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,636,707,145 |
-1,875,336,963 |
12,892,431,838 |
6,177,296,665 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
716,847,703 |
492,275,566 |
925,016,719 |
278,575,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,696,240,453 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,657,314,395 |
-2,367,612,529 |
11,967,415,119 |
5,898,721,404 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,349,695,130 |
-1,590,984,009 |
11,047,305,229 |
5,588,830,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,307,619,265 |
-776,628,520 |
920,109,890 |
309,890,918 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-57 |
-11 |
75 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|