1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,181,687,621 |
167,617,988,006 |
213,833,869,653 |
218,439,915,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,466,609,234 |
5,663,712,503 |
9,950,374,713 |
5,888,162,025 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,715,078,387 |
161,954,275,503 |
203,883,494,940 |
212,551,753,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,462,567,290 |
131,868,143,953 |
176,790,904,406 |
174,951,843,526 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,252,511,097 |
30,086,131,550 |
27,092,590,534 |
37,599,909,680 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,997,900,189 |
1,583,572,562 |
3,289,165,822 |
1,717,148,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,763,573,662 |
942,023,818 |
910,063,790 |
563,916,086 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
858,515,697 |
764,417,877 |
420,161,793 |
323,743,471 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,177,532,829 |
-3,992,086,516 |
-594,717,318 |
-13,216,945,296 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,050,294,011 |
18,226,297,096 |
23,814,494,375 |
29,592,247,816 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,642,945,591 |
7,557,693,055 |
7,777,306,310 |
13,191,151,055 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-27,383,934,807 |
951,603,627 |
-2,714,825,437 |
-17,247,201,709 |
|
12. Thu nhập khác |
1,164,514,850 |
87,202,685 |
283,973,113 |
76,820,701 |
|
13. Chi phí khác |
1,610,527,677 |
90,413,727 |
5,174,267 |
15,741,343 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-446,012,827 |
-3,211,042 |
278,798,846 |
61,079,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-27,829,947,634 |
948,392,585 |
-2,436,026,591 |
-17,186,122,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
263,593,428 |
306,649,788 |
652,164,870 |
998,526,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,221,008,949 |
|
-74,700,743 |
521,658,593 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-30,314,550,011 |
641,742,797 |
-3,013,490,718 |
-18,706,307,868 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-27,462,913,330 |
137,620,508 |
-1,423,000,256 |
-16,814,976,211 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,851,636,681 |
504,122,289 |
-1,590,490,462 |
-1,891,331,657 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-186 |
01 |
-10 |
-114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|