1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,438,744,651 |
172,181,687,621 |
167,617,988,006 |
213,833,869,653 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,246,373,832 |
6,466,609,234 |
5,663,712,503 |
9,950,374,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,192,370,819 |
165,715,078,387 |
161,954,275,503 |
203,883,494,940 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,939,488,336 |
143,462,567,290 |
131,868,143,953 |
176,790,904,406 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,252,882,483 |
22,252,511,097 |
30,086,131,550 |
27,092,590,534 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,522,735,804 |
1,997,900,189 |
1,583,572,562 |
3,289,165,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,100,313,741 |
1,763,573,662 |
942,023,818 |
910,063,790 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,938,826,858 |
858,515,697 |
764,417,877 |
420,161,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
891,456,523 |
-10,177,532,829 |
-3,992,086,516 |
-594,717,318 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,227,279,362 |
25,050,294,011 |
18,226,297,096 |
23,814,494,375 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,939,310,672 |
14,642,945,591 |
7,557,693,055 |
7,777,306,310 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
400,171,035 |
-27,383,934,807 |
951,603,627 |
-2,714,825,437 |
|
12. Thu nhập khác |
145,784,735 |
1,164,514,850 |
87,202,685 |
283,973,113 |
|
13. Chi phí khác |
424,814,365 |
1,610,527,677 |
90,413,727 |
5,174,267 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-279,029,630 |
-446,012,827 |
-3,211,042 |
278,798,846 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,141,405 |
-27,829,947,634 |
948,392,585 |
-2,436,026,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,053,538,738 |
263,593,428 |
306,649,788 |
652,164,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
118,288,304 |
2,221,008,949 |
|
-74,700,743 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,050,685,637 |
-30,314,550,011 |
641,742,797 |
-3,013,490,718 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
266,574,636 |
-27,462,913,330 |
137,620,508 |
-1,423,000,256 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,317,260,273 |
-2,851,636,681 |
504,122,289 |
-1,590,490,462 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
-186 |
01 |
-10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|