1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,185,089,187,637 |
1,722,872,051,667 |
856,886,644,251 |
805,919,892,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,452,294,781 |
45,862,285,819 |
32,110,142,056 |
27,530,703,309 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,171,636,892,856 |
1,677,009,765,848 |
824,776,502,195 |
778,389,188,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,013,684,696,783 |
1,482,750,675,678 |
695,616,368,636 |
665,323,659,931 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
157,952,196,073 |
194,259,090,170 |
129,160,133,559 |
113,065,528,830 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,375,635,959 |
44,459,190,743 |
12,931,001,317 |
8,187,132,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,943,051,150 |
11,339,930,569 |
6,999,086,746 |
8,432,125,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,172,785,774 |
6,998,343,466 |
5,538,323,415 |
1,981,198,928 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-10,335,967,979 |
-18,899,749,197 |
|
9. Chi phí bán hàng |
70,159,888,971 |
172,247,119,700 |
101,979,188,388 |
84,367,499,595 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,497,091,656 |
51,572,142,181 |
45,384,376,540 |
39,256,278,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
129,727,800,255 |
3,559,088,463 |
-22,607,484,777 |
-29,702,992,748 |
|
12. Thu nhập khác |
3,295,378,615 |
1,506,549,837 |
1,827,982,366 |
1,006,068,740 |
|
13. Chi phí khác |
258,238,071 |
616,280,855 |
3,267,470,356 |
613,539,494 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,037,140,544 |
890,268,982 |
-1,439,487,990 |
392,529,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
132,764,940,799 |
4,449,357,445 |
-24,046,972,767 |
-29,310,463,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,332,490,078 |
2,713,306,693 |
3,251,812,181 |
2,674,189,285 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
300,006,181 |
|
2,791,596,869 |
-1,249,282,603 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
113,132,444,540 |
1,736,050,752 |
-30,090,381,817 |
-30,735,370,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,635,428,028 |
10,551,922,755 |
-25,010,450,624 |
-26,450,051,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,497,016,512 |
-8,815,872,003 |
-5,079,931,193 |
-4,285,319,095 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,194 |
71 |
-169 |
-179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|