TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
450,863,709,669 |
445,174,950,468 |
376,764,964,705 |
951,093,711,376 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,027,901,002 |
17,858,090,873 |
8,964,979,063 |
17,626,261,994 |
|
1. Tiền |
24,027,901,002 |
17,058,090,873 |
8,964,979,063 |
17,626,261,994 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
800,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,682,557,000 |
235,732,557,000 |
229,744,911,673 |
797,025,411,673 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,682,557,000 |
178,807,557,000 |
178,700,911,673 |
176,400,911,673 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-5,075,000,000 |
-5,306,000,000 |
-5,323,500,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,000,000,000 |
62,000,000,000 |
56,350,000,000 |
625,948,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,683,215,847 |
98,063,352,677 |
74,841,028,939 |
71,828,603,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,304,009,849 |
62,207,321,376 |
55,465,192,115 |
81,331,758,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,088,799,115 |
46,236,571,119 |
32,553,710,158 |
10,005,658,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,165,935,847 |
14,544,802,664 |
19,841,973,991 |
15,296,520,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,975,547,105 |
-25,262,908,927 |
-33,019,847,325 |
-34,805,333,744 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
100,018,141 |
337,566,445 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,216,020,185 |
75,316,702,997 |
39,212,804,247 |
46,129,725,615 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,252,041,883 |
83,257,641,981 |
39,447,305,174 |
46,129,725,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-36,021,698 |
-7,940,938,984 |
-234,500,927 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,254,015,635 |
18,204,246,921 |
24,001,240,783 |
18,483,708,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,185,180,708 |
663,174,647 |
2,597,516,642 |
2,740,778,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,739,418,946 |
16,048,488,855 |
20,062,195,612 |
13,746,835,921 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,329,415,981 |
1,492,583,419 |
1,341,528,529 |
1,996,094,129 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,606,400,680,507 |
1,574,464,054,011 |
1,563,850,576,027 |
1,040,817,396,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,967,845,115 |
15,000,000 |
15,000,000 |
94,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,967,845,115 |
15,000,000 |
15,000,000 |
94,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
241,361,273,332 |
242,427,118,512 |
147,411,276,825 |
149,629,126,880 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
93,054,581,115 |
98,961,695,953 |
88,571,463,573 |
84,342,921,332 |
|
- Nguyên giá |
168,897,875,468 |
188,514,438,431 |
178,497,303,610 |
190,129,753,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,843,294,353 |
-89,552,742,478 |
-89,925,840,037 |
-105,786,832,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
148,306,692,217 |
143,465,422,559 |
58,839,813,252 |
65,286,205,548 |
|
- Nguyên giá |
151,392,604,318 |
147,992,989,918 |
64,588,084,884 |
72,525,132,327 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,085,912,101 |
-4,527,567,359 |
-5,748,271,632 |
-7,238,926,779 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
|
- Nguyên giá |
|
|
82,602,971,849 |
77,840,355,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,950,158,926 |
-6,187,542,786 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,796,083,512 |
24,204,762,803 |
34,832,541,967 |
32,843,296,374 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
6,688,075,213 |
9,826,030,450 |
13,089,459,280 |
19,199,914,458 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,108,008,299 |
14,378,732,353 |
21,743,082,687 |
13,643,381,916 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,312,907,258,485 |
1,289,268,086,569 |
1,290,532,871,822 |
772,378,260,227 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
773,925,078,485 |
751,315,906,569 |
752,580,691,822 |
746,426,080,227 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,982,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,368,220,063 |
18,549,086,127 |
19,406,072,490 |
14,219,699,768 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,719,931,070 |
10,187,235,666 |
8,428,573,211 |
8,142,827,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
289,875,880 |
287,898,756 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,648,288,993 |
8,361,850,461 |
10,687,623,399 |
5,788,973,397 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,057,264,390,176 |
2,019,639,004,479 |
1,940,615,540,732 |
1,991,911,107,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,847,458,703 |
197,629,284,127 |
119,731,780,734 |
156,822,792,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,858,634,503 |
187,287,274,805 |
112,666,262,806 |
149,117,533,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,141,914,610 |
80,711,653,034 |
61,009,281,190 |
60,018,576,039 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,589,929,820 |
3,733,857,577 |
3,280,468,063 |
1,803,744,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,185,728,811 |
1,338,270,887 |
1,275,036,476 |
3,570,916,998 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,409,642,421 |
14,584,185,414 |
7,687,255,745 |
11,542,043,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,333,296,035 |
13,919,237,623 |
1,495,283,551 |
2,282,194,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,837,633,794 |
36,626,921,544 |
23,036,907,669 |
24,917,631,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,391,980,822 |
32,207,935,608 |
10,871,207,494 |
40,938,266,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,968,508,190 |
4,165,213,118 |
4,010,822,618 |
4,044,159,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,988,824,200 |
10,342,009,322 |
7,065,517,928 |
7,705,259,765 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,098,377,715 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,926,422,560 |
7,627,268,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,964,023,925 |
2,714,741,322 |
7,065,517,928 |
7,705,259,765 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,857,416,931,473 |
1,822,009,720,352 |
1,820,883,759,998 |
1,835,088,314,552 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,857,416,931,473 |
1,822,009,720,352 |
1,820,883,759,998 |
1,835,088,314,552 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,405,301,408 |
57,332,252,259 |
57,184,357,584 |
70,135,549,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-25,010,450,624 |
-26,450,051,089 |
1,385,476,580 |
16,891,325,093 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,415,752,032 |
83,782,303,348 |
55,798,881,004 |
53,244,224,468 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
247,739,108,618 |
243,404,946,646 |
242,426,880,967 |
243,680,243,544 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,057,264,390,176 |
2,019,639,004,479 |
1,940,615,540,732 |
1,991,911,107,548 |
|