TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
575,968,295,757 |
450,863,709,669 |
440,812,461,885 |
442,655,027,654 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,616,742,652 |
24,027,901,002 |
11,316,108,429 |
17,148,987,829 |
|
1. Tiền |
23,616,742,652 |
24,027,901,002 |
11,316,108,429 |
17,148,987,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
294,902,557,000 |
230,682,557,000 |
227,482,557,000 |
234,682,557,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
142,682,557,000 |
172,682,557,000 |
172,682,557,000 |
172,682,557,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,220,000,000 |
58,000,000,000 |
54,800,000,000 |
62,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,784,391,576 |
108,230,043,573 |
99,255,318,015 |
92,492,852,052 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,933,679,162 |
62,304,009,849 |
53,715,299,766 |
56,575,568,829 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,943,311,875 |
40,088,799,115 |
49,410,820,106 |
37,159,327,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,497,947,998 |
21,712,763,573 |
12,004,727,107 |
12,800,987,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,590,547,459 |
-15,975,547,105 |
-15,975,547,105 |
-15,975,547,105 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
100,018,141 |
100,018,141 |
1,932,514,955 |
|
IV. Hàng tồn kho |
90,965,292,365 |
79,216,020,185 |
89,079,107,647 |
85,545,723,331 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,965,292,365 |
79,252,041,883 |
89,079,107,647 |
85,545,723,331 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-36,021,698 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,699,312,164 |
8,707,187,909 |
13,679,370,794 |
12,784,907,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,044,763,542 |
1,185,180,708 |
3,032,120,612 |
3,245,041,340 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,325,132,641 |
6,192,591,220 |
9,317,834,201 |
8,052,198,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,329,415,981 |
1,329,415,981 |
1,329,415,981 |
1,487,668,098 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,554,224,881,795 |
1,606,400,680,507 |
1,601,981,625,116 |
1,597,278,154,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,967,845,115 |
4,967,845,114 |
4,967,845,114 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,967,845,115 |
4,967,845,114 |
4,967,845,114 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
179,015,183,201 |
241,361,273,332 |
238,642,416,723 |
235,605,304,646 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,252,425,758 |
93,054,581,115 |
90,811,229,433 |
88,203,845,327 |
|
- Nguyên giá |
168,999,243,953 |
168,897,875,468 |
170,034,048,195 |
170,818,085,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,746,818,195 |
-75,843,294,353 |
-79,222,818,762 |
-82,614,240,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,762,757,443 |
148,306,692,217 |
147,831,187,290 |
147,401,459,319 |
|
- Nguyên giá |
86,443,989,918 |
151,392,604,318 |
151,392,604,318 |
151,439,924,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,681,232,475 |
-3,085,912,101 |
-3,561,417,028 |
-4,038,464,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,003,856,675 |
31,796,083,512 |
33,439,106,369 |
38,862,030,376 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
6,126,432,007 |
6,688,075,213 |
7,188,452,883 |
8,026,445,926 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,877,424,668 |
25,108,008,299 |
26,250,653,486 |
30,835,584,450 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,330,404,791,314 |
1,312,907,258,485 |
1,309,717,709,981 |
1,308,031,378,024 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
784,102,611,314 |
773,925,078,485 |
770,735,529,981 |
770,079,198,024 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,302,180,000 |
26,982,180,000 |
26,982,180,000 |
25,952,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,833,205,490 |
15,368,220,064 |
15,214,546,929 |
14,774,441,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,863,306,864 |
5,719,931,070 |
5,887,867,568 |
5,769,371,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,969,898,626 |
9,648,288,994 |
9,326,679,361 |
9,005,069,727 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,130,193,177,552 |
2,057,264,390,176 |
2,042,794,087,001 |
2,039,933,182,246 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
241,848,622,567 |
199,847,458,703 |
184,049,615,128 |
185,109,493,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,626,234,041 |
170,858,634,503 |
156,438,230,928 |
159,300,947,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,682,420,057 |
96,141,914,610 |
83,651,786,387 |
97,208,433,335 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,141,471,547 |
7,589,929,820 |
6,478,828,936 |
5,854,983,298 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,727,869,432 |
3,185,728,811 |
1,458,741,812 |
1,072,021,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,079,161,599 |
13,409,642,421 |
9,192,638,666 |
11,490,762,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,626,332,315 |
12,333,296,035 |
14,003,945,811 |
16,324,959,260 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,604,943,759 |
8,837,633,794 |
12,691,417,626 |
10,032,937,960 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,775,527,142 |
24,391,980,822 |
23,994,163,500 |
13,149,836,237 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,988,508,190 |
4,968,508,190 |
4,966,708,190 |
4,167,013,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,222,388,526 |
28,988,824,200 |
27,611,384,200 |
25,808,546,457 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,749,557,715 |
7,098,377,715 |
7,158,257,715 |
6,798,437,715 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,729,815,835 |
17,926,422,560 |
16,489,102,560 |
15,120,785,560 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,743,014,976 |
3,964,023,925 |
3,964,023,925 |
3,889,323,182 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,888,344,554,985 |
1,857,416,931,473 |
1,858,744,471,873 |
1,854,823,688,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,888,344,554,985 |
1,857,416,931,473 |
1,858,744,471,873 |
1,854,823,688,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,476,480,840,001 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,476,480,840,001 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,132,054,107 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
119,239,767,524 |
88,405,301,408 |
89,249,274,662 |
86,947,269,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,452,462,705 |
-25,010,450,625 |
137,620,508 |
-1,285,379,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
116,787,304,819 |
113,415,752,033 |
89,111,654,154 |
88,232,649,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
247,832,266,012 |
247,739,108,618 |
248,222,675,764 |
246,603,897,568 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,130,193,177,552 |
2,057,264,390,176 |
2,042,794,087,001 |
2,039,933,182,246 |
|