MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,321,090,082,697 808,709,687,612 450,863,709,669 445,174,950,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 228,710,160,100 32,673,226,733 24,027,901,002 17,858,090,873
1. Tiền 228,710,160,100 31,673,226,733 24,027,901,002 17,058,090,873
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 419,947,046,945 208,059,600,000 230,682,557,000 235,732,557,000
1. Chứng khoán kinh doanh 202,192,046,945 115,929,600,000 172,682,557,000 178,807,557,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,075,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,755,000,000 92,130,000,000 58,000,000,000 62,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 460,532,684,880 440,550,173,658 96,683,215,847 98,063,352,677
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,934,512,695 407,703,642,521 62,304,009,849 62,207,321,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,155,317,657 34,672,851,702 40,088,799,115 46,236,571,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 257,266,937,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,829,629,506 8,289,890,813 10,165,935,847 14,544,802,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,673,933,143 -10,590,547,459 -15,975,547,105 -25,262,908,927
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,220,665 474,336,081 100,018,141 337,566,445
IV. Hàng tồn kho 186,343,834,299 108,479,122,984 79,216,020,185 75,316,702,997
1. Hàng tồn kho 188,461,320,482 110,302,105,141 79,252,041,883 83,257,641,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,117,486,183 -1,822,982,157 -36,021,698 -7,940,938,984
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,556,356,473 18,947,564,237 20,254,015,635 18,204,246,921
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,301,478,862 1,054,208,507 1,185,180,708 663,174,647
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,075,596,730 16,563,939,749 17,739,418,946 16,048,488,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,179,280,881 1,329,415,981 1,329,415,981 1,492,583,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 634,561,196,378 1,514,489,548,703 1,606,400,680,507 1,574,464,054,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,398,788,743 4,952,845,115 4,967,845,115 15,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,371,628,743
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,160,000 4,952,845,115 4,967,845,115 15,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,510,673,981 157,876,028,312 241,361,273,332 242,427,118,512
1. Tài sản cố định hữu hình 121,608,047,694 73,005,469,937 93,054,581,115 98,961,695,953
- Nguyên giá 199,292,185,335 142,639,619,600 168,897,875,468 188,514,438,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,684,137,641 -69,634,149,663 -75,843,294,353 -89,552,742,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,902,626,287 84,870,558,375 148,306,692,217 143,465,422,559
- Nguyên giá 43,563,989,918 86,443,989,918 151,392,604,318 147,992,989,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,661,363,631 -1,573,431,543 -3,085,912,101 -4,527,567,359
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,854,278,471 30,463,631,057 31,796,083,512 24,204,762,803
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,306,981,265 3,418,123,704 6,688,075,213 9,826,030,450
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,547,297,206 27,045,507,353 25,108,008,299 14,378,732,353
V. Đầu tư tài chính dài hạn 405,846,960,000 1,303,107,815,673 1,312,907,258,485 1,289,268,086,569
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 402,544,780,000 787,805,635,673 773,925,078,485 751,315,906,569
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,302,180,000 3,302,180,000 26,982,180,000 25,952,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 512,000,000,000 512,000,000,000 512,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 41,950,495,183 18,089,228,546 15,368,220,063 18,549,086,127
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,729,329,125 7,154,501,021 5,719,931,070 10,187,235,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,221,166,058 10,934,727,525 9,648,288,993 8,361,850,461
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,955,651,279,075 2,323,199,236,315 2,057,264,390,176 2,019,639,004,479
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,472,820,558 238,216,173,259 199,847,458,703 197,629,284,127
I. Nợ ngắn hạn 243,342,720,558 208,605,435,009 170,858,634,503 187,287,274,805
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,859,333,152 78,396,718,595 96,141,914,610 80,711,653,034
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,980,016,960 4,201,179,116 7,589,929,820 3,733,857,577
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,114,587,781 3,595,471,320 3,185,728,811 1,338,270,887
4. Phải trả người lao động 16,004,294,367 21,372,790,550 13,409,642,421 14,584,185,414
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,450,183,790 19,557,822,218 12,333,296,035 13,919,237,623
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,388,138,537 19,120,428,728 8,837,633,794 36,626,921,544
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,518,049,781 57,346,216,292 24,391,980,822 32,207,935,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,028,116,190 5,014,808,190 4,968,508,190 4,165,213,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,130,100,000 29,610,738,250 28,988,824,200 10,342,009,322
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,974,259,715 7,098,377,715
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,130,100,000 23,636,478,535 17,926,422,560 7,627,268,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,964,023,925 2,714,741,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,710,178,458,517 2,084,983,063,056 1,857,416,931,473 1,822,009,720,352
I. Vốn chủ sở hữu 1,710,178,458,517 2,084,983,063,056 1,857,416,931,473 1,822,009,720,352
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,532,010,723 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 127,728,500 127,728,500 127,728,500 127,728,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,324,947,177 122,179,072,619 88,405,301,408 57,332,252,259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,078,320,649 10,551,922,755 -25,010,450,624 -26,450,051,089
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,246,626,528 111,627,149,864 113,415,752,032 83,782,303,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 75,580,878,011 441,531,468,990 247,739,108,618 243,404,946,646
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,955,651,279,075 2,323,199,236,315 2,057,264,390,176 2,019,639,004,479
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.