TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,321,090,082,697 |
808,709,687,612 |
450,863,709,669 |
445,174,950,468 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
228,710,160,100 |
32,673,226,733 |
24,027,901,002 |
17,858,090,873 |
|
1. Tiền |
228,710,160,100 |
31,673,226,733 |
24,027,901,002 |
17,058,090,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
|
800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
419,947,046,945 |
208,059,600,000 |
230,682,557,000 |
235,732,557,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
202,192,046,945 |
115,929,600,000 |
172,682,557,000 |
178,807,557,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-5,075,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
217,755,000,000 |
92,130,000,000 |
58,000,000,000 |
62,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
460,532,684,880 |
440,550,173,658 |
96,683,215,847 |
98,063,352,677 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,934,512,695 |
407,703,642,521 |
62,304,009,849 |
62,207,321,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,155,317,657 |
34,672,851,702 |
40,088,799,115 |
46,236,571,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
257,266,937,500 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,829,629,506 |
8,289,890,813 |
10,165,935,847 |
14,544,802,664 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,673,933,143 |
-10,590,547,459 |
-15,975,547,105 |
-25,262,908,927 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,220,665 |
474,336,081 |
100,018,141 |
337,566,445 |
|
IV. Hàng tồn kho |
186,343,834,299 |
108,479,122,984 |
79,216,020,185 |
75,316,702,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,461,320,482 |
110,302,105,141 |
79,252,041,883 |
83,257,641,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,117,486,183 |
-1,822,982,157 |
-36,021,698 |
-7,940,938,984 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,556,356,473 |
18,947,564,237 |
20,254,015,635 |
18,204,246,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,301,478,862 |
1,054,208,507 |
1,185,180,708 |
663,174,647 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,075,596,730 |
16,563,939,749 |
17,739,418,946 |
16,048,488,855 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,179,280,881 |
1,329,415,981 |
1,329,415,981 |
1,492,583,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
634,561,196,378 |
1,514,489,548,703 |
1,606,400,680,507 |
1,574,464,054,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,398,788,743 |
4,952,845,115 |
4,967,845,115 |
15,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
10,371,628,743 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,160,000 |
4,952,845,115 |
4,967,845,115 |
15,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,510,673,981 |
157,876,028,312 |
241,361,273,332 |
242,427,118,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,608,047,694 |
73,005,469,937 |
93,054,581,115 |
98,961,695,953 |
|
- Nguyên giá |
199,292,185,335 |
142,639,619,600 |
168,897,875,468 |
188,514,438,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,684,137,641 |
-69,634,149,663 |
-75,843,294,353 |
-89,552,742,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,902,626,287 |
84,870,558,375 |
148,306,692,217 |
143,465,422,559 |
|
- Nguyên giá |
43,563,989,918 |
86,443,989,918 |
151,392,604,318 |
147,992,989,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,661,363,631 |
-1,573,431,543 |
-3,085,912,101 |
-4,527,567,359 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,854,278,471 |
30,463,631,057 |
31,796,083,512 |
24,204,762,803 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,306,981,265 |
3,418,123,704 |
6,688,075,213 |
9,826,030,450 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,547,297,206 |
27,045,507,353 |
25,108,008,299 |
14,378,732,353 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
405,846,960,000 |
1,303,107,815,673 |
1,312,907,258,485 |
1,289,268,086,569 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
402,544,780,000 |
787,805,635,673 |
773,925,078,485 |
751,315,906,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,302,180,000 |
3,302,180,000 |
26,982,180,000 |
25,952,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,950,495,183 |
18,089,228,546 |
15,368,220,063 |
18,549,086,127 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,729,329,125 |
7,154,501,021 |
5,719,931,070 |
10,187,235,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,221,166,058 |
10,934,727,525 |
9,648,288,993 |
8,361,850,461 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,955,651,279,075 |
2,323,199,236,315 |
2,057,264,390,176 |
2,019,639,004,479 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,472,820,558 |
238,216,173,259 |
199,847,458,703 |
197,629,284,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,342,720,558 |
208,605,435,009 |
170,858,634,503 |
187,287,274,805 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,859,333,152 |
78,396,718,595 |
96,141,914,610 |
80,711,653,034 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,980,016,960 |
4,201,179,116 |
7,589,929,820 |
3,733,857,577 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,114,587,781 |
3,595,471,320 |
3,185,728,811 |
1,338,270,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,004,294,367 |
21,372,790,550 |
13,409,642,421 |
14,584,185,414 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,450,183,790 |
19,557,822,218 |
12,333,296,035 |
13,919,237,623 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,388,138,537 |
19,120,428,728 |
8,837,633,794 |
36,626,921,544 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,518,049,781 |
57,346,216,292 |
24,391,980,822 |
32,207,935,608 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,028,116,190 |
5,014,808,190 |
4,968,508,190 |
4,165,213,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,130,100,000 |
29,610,738,250 |
28,988,824,200 |
10,342,009,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,974,259,715 |
7,098,377,715 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,130,100,000 |
23,636,478,535 |
17,926,422,560 |
7,627,268,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3,964,023,925 |
2,714,741,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,710,178,458,517 |
2,084,983,063,056 |
1,857,416,931,473 |
1,822,009,720,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,710,178,458,517 |
2,084,983,063,056 |
1,857,416,931,473 |
1,822,009,720,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,532,010,723 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,324,947,177 |
122,179,072,619 |
88,405,301,408 |
57,332,252,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,078,320,649 |
10,551,922,755 |
-25,010,450,624 |
-26,450,051,089 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,246,626,528 |
111,627,149,864 |
113,415,752,032 |
83,782,303,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
75,580,878,011 |
441,531,468,990 |
247,739,108,618 |
243,404,946,646 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,955,651,279,075 |
2,323,199,236,315 |
2,057,264,390,176 |
2,019,639,004,479 |
|