1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,865,473,750 |
51,692,973,629 |
46,153,137,397 |
52,529,567,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
419,452,866 |
690,447,756 |
458,142,243 |
591,105,466 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,446,020,884 |
51,002,525,873 |
45,694,995,154 |
51,938,462,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,363,721,591 |
44,899,949,128 |
39,412,877,275 |
44,924,179,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,082,299,293 |
6,102,576,745 |
6,282,117,879 |
7,014,282,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,674,203 |
122,708,695 |
239,942,381 |
353,192,208 |
|
7. Chi phí tài chính |
184,483,088 |
222,207,464 |
158,500,260 |
349,353,923 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
142,937,613 |
175,849,612 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,823,868,388 |
3,778,135,108 |
2,928,705,766 |
4,200,208,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,903,415,170 |
1,512,128,712 |
2,012,369,445 |
2,292,826,487 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,402,206,850 |
712,814,156 |
1,422,484,789 |
525,085,683 |
|
12. Thu nhập khác |
23,626,300 |
1,800,000 |
960,000 |
1,440,000 |
|
13. Chi phí khác |
4,957 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,621,343 |
1,800,000 |
960,000 |
1,440,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,425,828,193 |
714,614,156 |
1,423,444,789 |
526,525,683 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
288,766,630 |
-179,769,728 |
289,557,958 |
146,386,067 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,137,061,563 |
894,383,884 |
1,133,886,831 |
380,139,616 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,137,061,563 |
894,383,884 |
1,133,886,831 |
380,139,616 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
169 |
133 |
168 |
56 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|