MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,480,924,154 95,900,102,226 110,743,595,862 104,616,777,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,660,925,115 1,288,325,864 906,151,784 1,870,635,301
1. Tiền 5,660,925,115 1,288,325,864 906,151,784 1,870,635,301
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,348,371,938 29,133,044,062 28,121,293,654 30,861,228,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,883,325,642 32,291,342,654 31,677,458,877 33,144,275,286
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 472,568,554 671,900,311 345,435,287 1,258,045,443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 288,856,816 453,224,408 374,182,410 437,872,714
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,296,379,074 -4,283,423,311 -4,275,782,920 -4,235,650,294
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 256,685,168
IV. Hàng tồn kho 64,906,053,792 64,122,043,306 78,390,432,665 69,158,111,352
1. Hàng tồn kho 65,450,377,706 64,666,367,220 78,956,433,952 69,724,112,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -544,323,914 -544,323,914 -566,001,287 -566,001,287
V.Tài sản ngắn hạn khác 565,573,309 1,356,688,994 3,325,717,759 2,726,802,297
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,958,724 208,594,288 270,772,183 262,190,536
2. Thuế GTGT được khấu trừ 317,007,819 665,412,862 2,601,526,132 2,087,389,248
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 215,606,766 482,681,844 453,419,444 377,222,513
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,898,552,416 48,630,641,181 46,905,521,850 49,533,596,684
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,135,320,039 48,085,258,937 46,144,408,994 44,366,073,413
1. Tài sản cố định hữu hình 39,991,024,069 43,082,961,490 41,284,110,070 39,647,773,012
- Nguyên giá 123,144,051,089 127,924,947,875 127,924,947,875 127,592,468,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,153,027,020 -84,841,986,385 -86,640,837,805 -87,944,695,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,871,691,370 3,745,400,547 3,619,109,724 3,492,818,901
- Nguyên giá 4,240,253,753 4,240,253,753 4,240,253,753 4,240,253,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,562,383 -494,853,206 -621,144,029 -747,434,852
3. Tài sản cố định vô hình 1,272,604,600 1,256,896,900 1,241,189,200 1,225,481,500
- Nguyên giá 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,549,400 -57,257,100 -72,964,800 -88,672,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 149,610,316 37,746,125 67,482,828 4,563,125,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 149,610,316 37,746,125 67,482,828 4,563,125,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 613,622,061 507,636,119 693,630,028 604,397,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 418,759,229 312,773,287 498,767,196 409,534,881
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 194,862,832 194,862,832 194,862,832 194,862,832
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,379,476,570 144,530,743,407 157,649,117,712 154,150,373,951
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,701,903,085 68,701,781,237 84,715,203,409 80,911,671,920
I. Nợ ngắn hạn 74,207,163,736 67,843,516,506 82,947,862,235 80,838,087,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,753,462,143 43,091,368,313 58,475,868,523 62,595,173,257
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,226,762,837 19,193,344,303 19,716,325,951 12,868,508,159
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 500,382,944 540,467,839 502,961,109 766,192,954
4. Phải trả người lao động 159,184,275 104,057,069 150,444,071
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,615,614,670 2,768,193,267 1,995,574,777 2,352,283,688
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 414,243,417 95,035,029 85,622,965 300,526,658
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 384,911,136 384,895,676 417,231,132 403,556,213
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,180,631,569 1,484,722,784 1,350,000,183 1,117,581,794
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 131,155,020 126,305,020 300,220,526 283,820,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,494,739,349 858,264,731 1,767,341,174 73,584,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,584,600 89,584,600 89,584,600 73,584,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,405,154,749 768,680,131 1,677,756,574
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,677,573,485 75,828,962,170 72,933,914,303 73,238,702,031
I. Vốn chủ sở hữu 76,677,573,485 75,828,962,170 72,933,914,303 73,238,702,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,037,436,368 5,037,436,368 5,239,433,818 5,239,433,818
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 51,825,362 51,825,362
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,133,511,755 3,284,900,440 239,680,485 544,468,213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,016,772,377 164,719,302 208,069,941 512,857,669
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,739,378 3,120,181,138 31,610,544 31,610,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,379,476,570 144,530,743,407 157,649,117,712 154,150,373,951
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.