TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,596,014,537 |
108,480,924,154 |
95,900,102,226 |
110,743,595,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,065,492,599 |
5,660,925,115 |
1,288,325,864 |
906,151,784 |
|
1. Tiền |
1,065,492,599 |
5,660,925,115 |
1,288,325,864 |
906,151,784 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,213,681,644 |
37,348,371,938 |
29,133,044,062 |
28,121,293,654 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,708,646,935 |
39,883,325,642 |
32,291,342,654 |
31,677,458,877 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
364,753,481 |
472,568,554 |
671,900,311 |
345,435,287 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
460,070,867 |
288,856,816 |
453,224,408 |
374,182,410 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,319,789,639 |
-3,296,379,074 |
-4,283,423,311 |
-4,275,782,920 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,295,384,527 |
64,906,053,792 |
64,122,043,306 |
78,390,432,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,864,020,870 |
65,450,377,706 |
64,666,367,220 |
78,956,433,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-568,636,343 |
-544,323,914 |
-544,323,914 |
-566,001,287 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,021,455,767 |
565,573,309 |
1,356,688,994 |
3,325,717,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
210,232,652 |
32,958,724 |
208,594,288 |
270,772,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,446,487,464 |
317,007,819 |
665,412,862 |
2,601,526,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
364,735,651 |
215,606,766 |
482,681,844 |
453,419,444 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,448,316,263 |
45,898,552,416 |
48,630,641,181 |
46,905,521,850 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,992,191,877 |
45,135,320,039 |
48,085,258,937 |
46,144,408,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,703,879,577 |
39,991,024,069 |
43,082,961,490 |
41,284,110,070 |
|
- Nguyên giá |
125,445,928,777 |
123,144,051,089 |
127,924,947,875 |
127,924,947,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,742,049,200 |
-83,153,027,020 |
-84,841,986,385 |
-86,640,837,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
3,871,691,370 |
3,745,400,547 |
3,619,109,724 |
|
- Nguyên giá |
|
4,240,253,753 |
4,240,253,753 |
4,240,253,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-368,562,383 |
-494,853,206 |
-621,144,029 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,288,312,300 |
1,272,604,600 |
1,256,896,900 |
1,241,189,200 |
|
- Nguyên giá |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,841,700 |
-41,549,400 |
-57,257,100 |
-72,964,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
139,300,434 |
149,610,316 |
37,746,125 |
67,482,828 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
139,300,434 |
149,610,316 |
37,746,125 |
67,482,828 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
316,823,952 |
613,622,061 |
507,636,119 |
693,630,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
316,823,952 |
418,759,229 |
312,773,287 |
498,767,196 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
194,862,832 |
194,862,832 |
194,862,832 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
149,044,330,800 |
154,379,476,570 |
144,530,743,407 |
157,649,117,712 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,659,546,457 |
77,701,903,085 |
68,701,781,237 |
84,715,203,409 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,131,444,337 |
74,207,163,736 |
67,843,516,506 |
82,947,862,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,971,749,046 |
56,753,462,143 |
43,091,368,313 |
58,475,868,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,446,346,130 |
11,226,762,837 |
19,193,344,303 |
19,716,325,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
959,367,828 |
500,382,944 |
540,467,839 |
502,961,109 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
159,184,275 |
104,057,069 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,311,984,929 |
3,615,614,670 |
2,768,193,267 |
1,995,574,777 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
146,186,266 |
414,243,417 |
95,035,029 |
85,622,965 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
541,040,316 |
384,911,136 |
384,895,676 |
417,231,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,608,954,802 |
1,180,631,569 |
1,484,722,784 |
1,350,000,183 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
145,815,020 |
131,155,020 |
126,305,020 |
300,220,526 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,528,102,120 |
3,494,739,349 |
858,264,731 |
1,767,341,174 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
89,584,600 |
89,584,600 |
89,584,600 |
89,584,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,438,517,520 |
3,405,154,749 |
768,680,131 |
1,677,756,574 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,384,784,343 |
76,677,573,485 |
75,828,962,170 |
72,933,914,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,384,784,343 |
76,677,573,485 |
75,828,962,170 |
72,933,914,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,037,436,368 |
5,037,436,368 |
5,037,436,368 |
5,239,433,818 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
51,825,362 |
51,825,362 |
51,825,362 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,840,722,613 |
4,133,511,755 |
3,284,900,440 |
239,680,485 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,723,983,235 |
4,016,772,377 |
164,719,302 |
208,069,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
116,739,378 |
116,739,378 |
3,120,181,138 |
31,610,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
149,044,330,800 |
154,379,476,570 |
144,530,743,407 |
157,649,117,712 |
|