MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,596,014,537 108,480,924,154 95,900,102,226 110,743,595,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,065,492,599 5,660,925,115 1,288,325,864 906,151,784
1. Tiền 1,065,492,599 5,660,925,115 1,288,325,864 906,151,784
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,213,681,644 37,348,371,938 29,133,044,062 28,121,293,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,708,646,935 39,883,325,642 32,291,342,654 31,677,458,877
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 364,753,481 472,568,554 671,900,311 345,435,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 460,070,867 288,856,816 453,224,408 374,182,410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,319,789,639 -3,296,379,074 -4,283,423,311 -4,275,782,920
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,295,384,527 64,906,053,792 64,122,043,306 78,390,432,665
1. Hàng tồn kho 69,864,020,870 65,450,377,706 64,666,367,220 78,956,433,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -568,636,343 -544,323,914 -544,323,914 -566,001,287
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,021,455,767 565,573,309 1,356,688,994 3,325,717,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 210,232,652 32,958,724 208,594,288 270,772,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,446,487,464 317,007,819 665,412,862 2,601,526,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 364,735,651 215,606,766 482,681,844 453,419,444
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,448,316,263 45,898,552,416 48,630,641,181 46,905,521,850
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,992,191,877 45,135,320,039 48,085,258,937 46,144,408,994
1. Tài sản cố định hữu hình 43,703,879,577 39,991,024,069 43,082,961,490 41,284,110,070
- Nguyên giá 125,445,928,777 123,144,051,089 127,924,947,875 127,924,947,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,742,049,200 -83,153,027,020 -84,841,986,385 -86,640,837,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,871,691,370 3,745,400,547 3,619,109,724
- Nguyên giá 4,240,253,753 4,240,253,753 4,240,253,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,562,383 -494,853,206 -621,144,029
3. Tài sản cố định vô hình 1,288,312,300 1,272,604,600 1,256,896,900 1,241,189,200
- Nguyên giá 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,841,700 -41,549,400 -57,257,100 -72,964,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 139,300,434 149,610,316 37,746,125 67,482,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 139,300,434 149,610,316 37,746,125 67,482,828
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 316,823,952 613,622,061 507,636,119 693,630,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 316,823,952 418,759,229 312,773,287 498,767,196
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 194,862,832 194,862,832 194,862,832
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 149,044,330,800 154,379,476,570 144,530,743,407 157,649,117,712
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,659,546,457 77,701,903,085 68,701,781,237 84,715,203,409
I. Nợ ngắn hạn 72,131,444,337 74,207,163,736 67,843,516,506 82,947,862,235
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,971,749,046 56,753,462,143 43,091,368,313 58,475,868,523
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,446,346,130 11,226,762,837 19,193,344,303 19,716,325,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 959,367,828 500,382,944 540,467,839 502,961,109
4. Phải trả người lao động 159,184,275 104,057,069
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,311,984,929 3,615,614,670 2,768,193,267 1,995,574,777
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 146,186,266 414,243,417 95,035,029 85,622,965
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 541,040,316 384,911,136 384,895,676 417,231,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,608,954,802 1,180,631,569 1,484,722,784 1,350,000,183
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 145,815,020 131,155,020 126,305,020 300,220,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,528,102,120 3,494,739,349 858,264,731 1,767,341,174
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,584,600 89,584,600 89,584,600 89,584,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,438,517,520 3,405,154,749 768,680,131 1,677,756,574
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,384,784,343 76,677,573,485 75,828,962,170 72,933,914,303
I. Vốn chủ sở hữu 75,384,784,343 76,677,573,485 75,828,962,170 72,933,914,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,037,436,368 5,037,436,368 5,037,436,368 5,239,433,818
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 51,825,362 51,825,362 51,825,362
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,840,722,613 4,133,511,755 3,284,900,440 239,680,485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,723,983,235 4,016,772,377 164,719,302 208,069,941
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,739,378 116,739,378 3,120,181,138 31,610,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 149,044,330,800 154,379,476,570 144,530,743,407 157,649,117,712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.