1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,724,180,774 |
9,306,859,979 |
14,504,811,440 |
1,427,475,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,724,180,774 |
9,306,859,979 |
14,504,811,440 |
1,427,475,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,484,866,421 |
11,527,492,674 |
1,143,026,843 |
2,342,531,098 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,239,314,353 |
-2,220,632,695 |
13,361,784,597 |
-915,055,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
455 |
142 |
111,109,073 |
2,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
458,056,822 |
|
18,500,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
458,056,822 |
|
18,500,000,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
158,373,619 |
561,499,125 |
1,256,090,489 |
586,875,759 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
760,560,882 |
375,347,578 |
1,758,754,573 |
119,391,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-137,676,515 |
-3,157,479,256 |
-8,041,951,392 |
-1,621,320,344 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
171,839,381 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
201,503,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-29,663,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-137,676,515 |
-3,157,479,256 |
-8,041,951,392 |
-1,650,984,277 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,713,302 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-170,389,817 |
-3,157,479,256 |
-8,041,951,392 |
-1,650,984,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-170,389,817 |
-3,157,479,256 |
-8,041,951,392 |
-1,650,984,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|