MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy sản số 4 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,417,491,548 46,542,531,715 28,759,272,404 85,880,132,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 465,315,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,952,176,548 46,542,531,715 28,759,272,404 85,880,132,955
4. Giá vốn hàng bán 9,697,171,200 33,052,388,114 27,744,350,854 101,411,629,493
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,255,005,348 13,490,143,601 1,014,921,550 -15,531,496,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính 686,768,261 362,682,655 2,907,635 1,714,784
7. Chi phí tài chính 13,467,960,702 15,713,460,949 171,563,743 605,785,634
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,261,515,178 15,025,240,273 168,739,088 605,785,634
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,682,748,884 3,645,078,554 2,904,852,783 222,063,882
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,369,755,753 2,485,769,583 1,407,826,973 2,689,417,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 421,308,270 -7,991,482,830 -3,466,414,314 -19,047,049,211
12. Thu nhập khác 1,597,780,000 38,387,223 551,551,993 2,185,376,385
13. Chi phí khác 1,136,072,357 40,274,653 3,516,380,574
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 461,707,643 -1,887,430 551,551,993 -1,331,004,189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 883,015,913 -7,993,370,260 -2,914,862,321 -20,378,053,400
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82,264,824 95,456,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 800,751,089 -8,088,826,698 -2,914,862,321 -20,378,053,400
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 800,751,089 -8,088,826,698 -2,914,862,321 -20,378,053,400
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.