1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
503,408,306,561 |
190,499,640,020 |
74,319,979,810 |
29,417,491,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
89,000,400 |
|
|
465,315,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
503,319,306,161 |
190,499,640,020 |
74,319,979,810 |
28,952,176,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
473,788,315,852 |
167,846,599,320 |
52,966,918,623 |
9,697,171,200 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,530,990,309 |
22,653,040,700 |
21,353,061,187 |
19,255,005,348 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
169,816,385 |
2,295,087,953 |
1,414,976,273 |
686,768,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,579,444,667 |
13,983,950,308 |
12,447,708,265 |
13,467,960,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,112,895,179 |
13,981,061,463 |
11,679,000,547 |
13,261,515,178 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,264,679,071 |
5,065,596,574 |
5,247,291,548 |
4,682,748,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,502,848,889 |
3,040,109,393 |
1,717,559,908 |
1,369,755,753 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,353,834,067 |
2,858,472,378 |
3,355,477,739 |
421,308,270 |
|
12. Thu nhập khác |
5,262,327 |
|
1,039,173,887 |
1,597,780,000 |
|
13. Chi phí khác |
200,093,500 |
|
1,062,816,400 |
1,136,072,357 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-194,831,173 |
|
-23,642,513 |
461,707,643 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,159,002,894 |
2,858,472,378 |
3,331,835,226 |
883,015,913 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
515,900,289 |
193,674,143 |
249,521,554 |
82,264,824 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,643,102,605 |
2,664,798,235 |
3,082,313,672 |
800,751,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,643,102,605 |
2,664,798,235 |
3,082,313,672 |
800,751,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
289 |
166 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|