1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
247,496,732,742 |
730,179,497,911 |
503,408,306,561 |
190,499,640,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,183,222,600 |
724,549,000 |
89,000,400 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,313,510,142 |
729,454,948,911 |
503,319,306,161 |
190,499,640,020 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,603,218,007 |
721,838,048,419 |
473,788,315,852 |
167,846,599,320 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,710,292,135 |
7,616,900,492 |
29,530,990,309 |
22,653,040,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,216,795,838 |
21,927,444,241 |
169,816,385 |
2,295,087,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,669,513,471 |
33,219,753,270 |
10,579,444,667 |
13,983,950,308 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,120,000,000 |
11,225,950,066 |
6,112,895,179 |
13,981,061,463 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,721,407,836 |
5,765,627,012 |
7,264,679,071 |
5,065,596,574 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,465,433,012 |
4,033,324,737 |
6,502,848,889 |
3,040,109,393 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,070,733,654 |
-13,474,360,286 |
5,353,834,067 |
2,858,472,378 |
|
12. Thu nhập khác |
6,327,224 |
21,471,442,193 |
5,262,327 |
|
|
13. Chi phí khác |
144,542,094 |
3,300,516,639 |
200,093,500 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-138,214,870 |
18,170,925,554 |
-194,831,173 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,932,518,784 |
4,696,565,268 |
5,159,002,894 |
2,858,472,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
498,844,305 |
939,313,054 |
515,900,289 |
193,674,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,433,674,479 |
3,757,252,214 |
4,643,102,605 |
2,664,798,235 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,433,674,479 |
3,757,252,214 |
4,643,102,605 |
2,664,798,235 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
339 |
|
289 |
166 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
339 |
234 |
|
|
|