TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
774,461,883,185 |
754,070,695,518 |
746,324,511,396 |
736,195,111,947 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
148,215,787 |
171,480,613 |
178,804,325 |
483,953,212 |
|
1. Tiền |
148,215,787 |
171,480,613 |
178,804,325 |
483,953,212 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,473,226,529 |
76,293,432,968 |
68,564,334,166 |
52,523,767,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,730,804,725 |
74,319,082,893 |
66,700,116,359 |
62,236,148,785 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,589,975,638 |
833,521,176 |
713,349,878 |
801,325,285 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,321,168,478 |
4,309,551,211 |
4,319,590,241 |
4,443,820,889 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,168,722,312 |
-3,168,722,312 |
-3,168,722,312 |
-14,957,527,237 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
679,008,755,062 |
667,546,947,488 |
667,358,623,629 |
673,037,529,697 |
|
1. Hàng tồn kho |
679,008,755,062 |
667,546,947,488 |
667,358,623,629 |
673,037,529,697 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,831,685,807 |
10,058,834,449 |
10,222,749,276 |
10,149,861,316 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
135,428,368 |
129,581,368 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,619,604,526 |
9,711,324,800 |
9,881,086,627 |
10,115,963,944 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
212,081,281 |
212,081,281 |
212,081,281 |
33,897,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,670,902,215 |
200,218,052,707 |
197,503,218,626 |
179,586,885,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
167,553,332,357 |
166,100,482,849 |
163,385,648,768 |
164,152,659,172 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
156,423,052,137 |
155,029,182,578 |
152,314,348,497 |
153,310,186,787 |
|
- Nguyên giá |
279,509,564,745 |
279,509,564,745 |
279,509,564,745 |
277,503,433,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,086,512,608 |
-124,480,382,167 |
-127,195,216,248 |
-124,193,246,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,130,280,220 |
11,071,300,271 |
11,071,300,271 |
10,842,472,385 |
|
- Nguyên giá |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-662,481,544 |
-721,461,493 |
-721,461,493 |
-950,289,379 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Nguyên giá |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,683,343,998 |
18,683,343,998 |
18,683,343,998 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,683,343,998 |
18,683,343,998 |
18,683,343,998 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
976,132,785,400 |
954,288,748,225 |
943,827,730,022 |
915,781,996,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
855,974,545,946 |
845,533,736,765 |
836,774,606,626 |
851,660,455,384 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
766,170,628,243 |
755,700,191,334 |
746,861,862,875 |
761,612,477,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
176,760,749,044 |
167,105,614,186 |
157,703,485,007 |
158,016,686,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,549,426,630 |
9,727,121,074 |
9,744,003,936 |
9,673,598,922 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,208,016,111 |
13,211,016,111 |
13,210,882,838 |
13,204,276,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,643,742,617 |
58,643,742,617 |
58,643,742,617 |
74,825,912,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,149,946,314 |
1,153,949,819 |
1,851,000,950 |
1,358,853,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
505,864,247,527 |
505,864,247,527 |
505,714,247,527 |
504,533,151,163 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-5,500,000 |
-5,500,000 |
-5,500,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,803,917,703 |
89,833,545,431 |
89,912,743,751 |
90,047,977,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
216,000,000 |
216,000,000 |
216,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
586,235,642 |
1,135,344,370 |
1,495,344,370 |
3,075,344,370 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
89,001,682,061 |
88,482,201,061 |
88,201,399,381 |
86,972,633,381 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,158,239,454 |
108,755,011,460 |
107,053,123,396 |
64,121,541,595 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,158,239,454 |
108,755,011,460 |
107,053,123,396 |
64,121,541,595 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-139,016,700,543 |
-150,419,928,537 |
-152,121,816,601 |
-195,053,398,402 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,108,830,378 |
-19,661,924,758 |
-21,711,802,793 |
-137,676,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-134,907,870,165 |
-130,758,003,779 |
-130,410,013,808 |
-194,915,721,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
976,132,785,400 |
954,288,748,225 |
943,827,730,022 |
915,781,996,979 |
|