MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy sản số 4 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 774,461,883,185 754,070,695,518 746,324,511,396 736,195,111,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,215,787 171,480,613 178,804,325 483,953,212
1. Tiền 148,215,787 171,480,613 178,804,325 483,953,212
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,473,226,529 76,293,432,968 68,564,334,166 52,523,767,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,730,804,725 74,319,082,893 66,700,116,359 62,236,148,785
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,589,975,638 833,521,176 713,349,878 801,325,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,321,168,478 4,309,551,211 4,319,590,241 4,443,820,889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,168,722,312 -3,168,722,312 -3,168,722,312 -14,957,527,237
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 679,008,755,062 667,546,947,488 667,358,623,629 673,037,529,697
1. Hàng tồn kho 679,008,755,062 667,546,947,488 667,358,623,629 673,037,529,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,831,685,807 10,058,834,449 10,222,749,276 10,149,861,316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,428,368 129,581,368
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,619,604,526 9,711,324,800 9,881,086,627 10,115,963,944
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 212,081,281 212,081,281 212,081,281 33,897,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 201,670,902,215 200,218,052,707 197,503,218,626 179,586,885,032
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 167,553,332,357 166,100,482,849 163,385,648,768 164,152,659,172
1. Tài sản cố định hữu hình 156,423,052,137 155,029,182,578 152,314,348,497 153,310,186,787
- Nguyên giá 279,509,564,745 279,509,564,745 279,509,564,745 277,503,433,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,086,512,608 -124,480,382,167 -127,195,216,248 -124,193,246,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,130,280,220 11,071,300,271 11,071,300,271 10,842,472,385
- Nguyên giá 11,792,761,764 11,792,761,764 11,792,761,764 11,792,761,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,481,544 -721,461,493 -721,461,493 -950,289,379
III. Bất động sản đầu tư 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Nguyên giá 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,683,343,998 18,683,343,998 18,683,343,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,683,343,998 18,683,343,998 18,683,343,998
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 976,132,785,400 954,288,748,225 943,827,730,022 915,781,996,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 855,974,545,946 845,533,736,765 836,774,606,626 851,660,455,384
I. Nợ ngắn hạn 766,170,628,243 755,700,191,334 746,861,862,875 761,612,477,633
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,760,749,044 167,105,614,186 157,703,485,007 158,016,686,021
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,549,426,630 9,727,121,074 9,744,003,936 9,673,598,922
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,208,016,111 13,211,016,111 13,210,882,838 13,204,276,111
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,643,742,617 58,643,742,617 58,643,742,617 74,825,912,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,149,946,314 1,153,949,819 1,851,000,950 1,358,853,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 505,864,247,527 505,864,247,527 505,714,247,527 504,533,151,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -5,500,000 -5,500,000 -5,500,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,803,917,703 89,833,545,431 89,912,743,751 90,047,977,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 216,000,000 216,000,000 216,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 586,235,642 1,135,344,370 1,495,344,370 3,075,344,370
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,001,682,061 88,482,201,061 88,201,399,381 86,972,633,381
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,158,239,454 108,755,011,460 107,053,123,396 64,121,541,595
I. Vốn chủ sở hữu 120,158,239,454 108,755,011,460 107,053,123,396 64,121,541,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -139,016,700,543 -150,419,928,537 -152,121,816,601 -195,053,398,402
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,108,830,378 -19,661,924,758 -21,711,802,793 -137,676,515
- LNST chưa phân phối kỳ này -134,907,870,165 -130,758,003,779 -130,410,013,808 -194,915,721,887
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 976,132,785,400 954,288,748,225 943,827,730,022 915,781,996,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.