TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
970,893,860,202 |
977,041,376,502 |
953,545,852,303 |
880,468,688,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
549,014,348 |
827,362,911 |
1,126,627,486 |
203,368,967 |
|
1. Tiền |
549,014,348 |
827,362,911 |
1,126,627,486 |
203,368,967 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
168,776,245,942 |
115,344,701,908 |
132,078,584,324 |
119,754,428,523 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,566,144,218 |
91,446,753,861 |
105,562,024,142 |
94,850,260,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,766,392,445 |
17,513,166,214 |
18,144,658,920 |
16,296,814,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,493,138,218 |
6,434,210,772 |
6,421,330,201 |
6,656,782,190 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
784,233,623,135 |
842,182,617,863 |
806,816,197,523 |
747,453,502,764 |
|
1. Hàng tồn kho |
784,233,623,135 |
842,182,617,863 |
806,816,197,523 |
747,453,502,764 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,834,976,777 |
18,686,693,820 |
13,524,442,970 |
13,057,388,043 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
289,833,777 |
4,558,131,954 |
|
201,827,777 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,235,516,851 |
13,865,904,305 |
12,681,308,209 |
12,643,478,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
228,931,149 |
191,496,561 |
843,134,761 |
212,081,281 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
80,695,000 |
71,161,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
218,510,966,590 |
215,598,492,616 |
222,302,055,367 |
241,791,131,193 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
208,612,892,243 |
205,773,979,065 |
206,360,872,578 |
206,360,872,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,128,579,239 |
194,557,672,771 |
194,994,672,563 |
194,994,672,563 |
|
- Nguyên giá |
335,180,278,600 |
335,180,278,600 |
337,530,278,600 |
337,530,278,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,051,699,361 |
-140,622,605,829 |
-142,535,606,037 |
-142,535,606,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,484,313,004 |
11,216,306,294 |
11,366,200,015 |
11,366,200,015 |
|
- Nguyên giá |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-308,448,760 |
-576,455,470 |
-426,561,749 |
-426,561,749 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,314,424,807 |
4,335,984,807 |
4,345,442,753 |
4,378,287,699 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,314,424,807 |
4,335,984,807 |
4,345,442,753 |
4,378,287,699 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,583,649,540 |
5,488,528,744 |
11,595,740,036 |
31,051,970,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,583,649,540 |
5,488,528,744 |
11,595,740,036 |
31,051,970,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,189,404,826,792 |
1,192,639,869,118 |
1,175,847,907,670 |
1,122,259,819,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
907,365,714,223 |
921,213,670,631 |
918,537,385,192 |
885,327,350,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
835,289,372,934 |
813,542,547,657 |
761,743,208,563 |
739,237,266,783 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
162,248,223,088 |
198,150,730,863 |
182,493,855,361 |
169,656,054,775 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,069,880,578 |
15,463,402,588 |
16,981,884,609 |
14,190,187,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,049,014,702 |
8,361,663,337 |
13,720,969,249 |
13,868,691,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
266,811,323 |
211,737,111 |
-4,102,100 |
-632,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,522,075,647 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,825,300,262 |
9,926,284,405 |
11,334,275,727 |
2,862,837,495 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
642,470,701,127 |
582,080,587,499 |
538,075,383,863 |
537,997,109,551 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-640,558,146 |
-651,858,146 |
-859,058,146 |
-859,058,146 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,076,341,289 |
107,671,122,974 |
156,794,176,629 |
146,090,083,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,376,341,289 |
101,971,122,974 |
151,094,176,629 |
140,390,083,629 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
282,039,112,569 |
271,426,198,487 |
257,310,522,478 |
236,932,469,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
282,039,112,569 |
271,426,198,487 |
257,310,522,478 |
236,932,469,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,864,172,572 |
12,251,258,490 |
-1,864,417,519 |
-22,242,470,919 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,515,165,670 |
2,767,362,197 |
-2,941,912,895 |
-23,319,966,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,349,006,902 |
9,483,896,293 |
1,077,495,376 |
1,077,495,376 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,189,404,826,792 |
1,192,639,869,118 |
1,175,847,907,670 |
1,122,259,819,490 |
|