TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,243,141,440,569 |
1,867,118,174,324 |
1,066,360,165,053 |
1,018,302,493,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,678,866,396 |
6,715,196,566 |
4,162,785,087 |
2,735,108,524 |
|
1. Tiền |
55,678,866,396 |
6,715,196,566 |
4,162,785,087 |
2,735,108,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
42,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
42,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
402,075,293,608 |
997,432,446,059 |
245,223,091,215 |
162,202,906,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
341,643,074,922 |
934,015,719,889 |
190,341,886,490 |
88,260,389,719 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,184,219,017 |
53,425,943,913 |
48,365,472,956 |
69,290,995,292 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,297,428,608 |
10,040,211,196 |
6,565,160,708 |
4,700,949,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
700,193,210,577 |
774,945,347,346 |
732,918,122,591 |
795,438,145,723 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,193,210,577 |
774,945,347,346 |
732,918,122,591 |
795,438,145,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,194,069,988 |
18,025,184,353 |
14,056,166,160 |
15,426,332,864 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
594,849,597 |
174,094,271 |
1,342,472,989 |
1,339,564,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,998,976,776 |
17,259,038,065 |
12,428,286,857 |
13,623,230,300 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
358,619,838 |
229,381,149 |
227,211,314 |
293,309,669 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
241,623,777 |
362,670,868 |
58,195,000 |
170,228,277 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,896,827,271 |
225,418,071,095 |
231,229,470,278 |
214,397,684,816 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
224,052,683,364 |
206,181,637,717 |
212,460,227,583 |
203,452,820,248 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,233,873,316 |
192,369,886,345 |
197,813,438,903 |
188,813,107,344 |
|
- Nguyên giá |
335,365,043,614 |
326,913,793,614 |
334,525,043,614 |
328,099,940,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,131,170,298 |
-134,543,907,269 |
-136,711,604,711 |
-139,286,833,211 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,332,876,484 |
4,325,817,808 |
4,320,855,116 |
4,313,779,340 |
|
- Nguyên giá |
4,385,656,586 |
4,385,656,586 |
4,385,656,586 |
4,385,656,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,780,102 |
-59,838,778 |
-64,801,470 |
-71,877,246 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,485,933,564 |
9,485,933,564 |
10,325,933,564 |
10,325,933,564 |
|
- Nguyên giá |
9,572,340,164 |
9,572,340,164 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,406,600 |
-86,406,600 |
-1,466,828,200 |
-1,466,828,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,152,245,909 |
4,551,516,918 |
4,533,090,054 |
2,257,610,312 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
4,533,090,054 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,152,245,909 |
4,551,516,918 |
|
2,257,610,312 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,591,897,998 |
14,684,916,460 |
14,236,152,641 |
8,687,254,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,591,897,998 |
14,684,916,460 |
14,236,152,641 |
8,687,254,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,484,038,267,840 |
2,092,536,245,419 |
1,297,589,635,331 |
1,232,700,177,967 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,204,067,251,678 |
1,807,365,226,363 |
1,026,616,035,589 |
957,812,838,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,159,720,199,035 |
1,764,943,284,828 |
968,178,148,279 |
887,809,684,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
376,802,404,352 |
1,014,897,199,028 |
208,345,426,658 |
161,343,920,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,245,683,513 |
11,888,224,587 |
25,150,754,317 |
13,261,231,722 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,484,464,780 |
10,970,291,833 |
15,186,295,460 |
15,565,569,098 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,186,109,746 |
726,804,958 |
266,811,323 |
266,811,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,674,787,368 |
10,024,198,849 |
4,011,457,426 |
3,817,525,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
745,034,400,887 |
720,169,717,184 |
715,582,573,095 |
693,993,157,436 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-3,707,651,611 |
-3,733,151,611 |
-365,170,000 |
-438,531,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,347,052,643 |
42,421,941,535 |
58,437,887,310 |
70,003,154,552 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
731,508,728 |
549,108,728 |
549,108,728 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,647,052,643 |
35,990,432,807 |
52,188,778,582 |
63,754,045,824 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,971,016,162 |
285,171,019,056 |
270,973,599,742 |
274,887,339,247 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,971,016,162 |
285,171,019,056 |
270,973,599,742 |
274,887,339,247 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,487,848,559 |
5,487,848,559 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,195,000,000 |
5,195,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,146,076,164 |
26,346,079,058 |
11,798,659,745 |
15,712,399,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,392,681,193 |
14,592,684,087 |
2,747,984,154 |
6,190,307,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,753,394,971 |
11,753,394,971 |
9,050,675,591 |
9,522,091,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,484,038,267,840 |
2,092,536,245,419 |
1,297,589,635,331 |
1,232,700,177,967 |
|