MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy sản số 4 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,243,141,440,569 1,867,118,174,324 1,066,360,165,053 1,018,302,493,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,678,866,396 6,715,196,566 4,162,785,087 2,735,108,524
1. Tiền 55,678,866,396 6,715,196,566 4,162,785,087 2,735,108,524
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 42,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 42,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 402,075,293,608 997,432,446,059 245,223,091,215 162,202,906,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 341,643,074,922 934,015,719,889 190,341,886,490 88,260,389,719
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,184,219,017 53,425,943,913 48,365,472,956 69,290,995,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,297,428,608 10,040,211,196 6,565,160,708 4,700,949,968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,428,939 -49,428,939 -49,428,939 -49,428,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 700,193,210,577 774,945,347,346 732,918,122,591 795,438,145,723
1. Hàng tồn kho 700,193,210,577 774,945,347,346 732,918,122,591 795,438,145,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,194,069,988 18,025,184,353 14,056,166,160 15,426,332,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 594,849,597 174,094,271 1,342,472,989 1,339,564,618
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,998,976,776 17,259,038,065 12,428,286,857 13,623,230,300
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 358,619,838 229,381,149 227,211,314 293,309,669
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 241,623,777 362,670,868 58,195,000 170,228,277
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 240,896,827,271 225,418,071,095 231,229,470,278 214,397,684,816
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 224,052,683,364 206,181,637,717 212,460,227,583 203,452,820,248
1. Tài sản cố định hữu hình 210,233,873,316 192,369,886,345 197,813,438,903 188,813,107,344
- Nguyên giá 335,365,043,614 326,913,793,614 334,525,043,614 328,099,940,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,131,170,298 -134,543,907,269 -136,711,604,711 -139,286,833,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,332,876,484 4,325,817,808 4,320,855,116 4,313,779,340
- Nguyên giá 4,385,656,586 4,385,656,586 4,385,656,586 4,385,656,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,780,102 -59,838,778 -64,801,470 -71,877,246
3. Tài sản cố định vô hình 9,485,933,564 9,485,933,564 10,325,933,564 10,325,933,564
- Nguyên giá 9,572,340,164 9,572,340,164 11,792,761,764 11,792,761,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,406,600 -86,406,600 -1,466,828,200 -1,466,828,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,152,245,909 4,551,516,918 4,533,090,054 2,257,610,312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,533,090,054
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,152,245,909 4,551,516,918 2,257,610,312
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,591,897,998 14,684,916,460 14,236,152,641 8,687,254,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,591,897,998 14,684,916,460 14,236,152,641 8,687,254,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,484,038,267,840 2,092,536,245,419 1,297,589,635,331 1,232,700,177,967
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,204,067,251,678 1,807,365,226,363 1,026,616,035,589 957,812,838,720
I. Nợ ngắn hạn 1,159,720,199,035 1,764,943,284,828 968,178,148,279 887,809,684,168
1. Phải trả người bán ngắn hạn 376,802,404,352 1,014,897,199,028 208,345,426,658 161,343,920,316
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,245,683,513 11,888,224,587 25,150,754,317 13,261,231,722
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,484,464,780 10,970,291,833 15,186,295,460 15,565,569,098
4. Phải trả người lao động 1,186,109,746 726,804,958 266,811,323 266,811,323
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,674,787,368 10,024,198,849 4,011,457,426 3,817,525,573
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 745,034,400,887 720,169,717,184 715,582,573,095 693,993,157,436
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,707,651,611 -3,733,151,611 -365,170,000 -438,531,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,347,052,643 42,421,941,535 58,437,887,310 70,003,154,552
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 731,508,728 549,108,728 549,108,728
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,700,000,000 5,700,000,000 5,700,000,000 5,700,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,647,052,643 35,990,432,807 52,188,778,582 63,754,045,824
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 279,971,016,162 285,171,019,056 270,973,599,742 274,887,339,247
I. Vốn chủ sở hữu 279,971,016,162 285,171,019,056 270,973,599,742 274,887,339,247
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,487,848,559 5,487,848,559 5,487,848,558 5,487,848,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,195,000,000 5,195,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,146,076,164 26,346,079,058 11,798,659,745 15,712,399,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,392,681,193 14,592,684,087 2,747,984,154 6,190,307,604
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,753,394,971 11,753,394,971 9,050,675,591 9,522,091,646
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,484,038,267,840 2,092,536,245,419 1,297,589,635,331 1,232,700,177,967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.