I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
956,296,276,663 |
1,243,141,440,569 |
1,867,118,174,324 |
1,066,360,165,053 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
945,257,696 |
55,678,866,396 |
6,715,196,566 |
4,162,785,087 |
|
1.1.Tiền
|
945,257,696 |
55,678,866,396 |
6,715,196,566 |
4,162,785,087 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
162,425,849,913 |
402,075,293,608 |
997,432,446,059 |
245,223,091,215 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
119,694,366,982 |
341,643,074,922 |
934,015,719,889 |
190,341,886,490 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
36,529,187,388 |
50,184,219,017 |
53,425,943,913 |
48,365,472,956 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
6,251,724,482 |
10,297,428,608 |
10,040,211,196 |
6,565,160,708 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49,428,939 |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
701,014,773,299 |
700,193,210,577 |
774,945,347,346 |
732,918,122,591 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
701,014,773,299 |
700,193,210,577 |
774,945,347,346 |
732,918,122,591 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,910,395,755 |
15,194,069,988 |
18,025,184,353 |
14,056,166,160 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
359,400,578 |
594,849,597 |
174,094,271 |
1,342,472,989 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
20,468,330,616 |
13,998,976,776 |
17,259,038,065 |
12,428,286,857 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
512,202,384 |
358,619,838 |
229,381,149 |
227,211,314 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
570,462,177 |
241,623,777 |
362,670,868 |
58,195,000 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
306,906,450,339 |
240,896,827,271 |
225,418,071,095 |
231,229,470,278 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
224,273,002,828 |
224,052,683,364 |
206,181,637,717 |
212,460,227,583 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
210,447,925,444 |
210,233,873,316 |
192,369,886,345 |
197,813,438,903 |
|
- Nguyên giá
|
345,504,857,449 |
335,365,043,614 |
326,913,793,614 |
334,525,043,614 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-135,056,932,005 |
-125,131,170,298 |
-134,543,907,269 |
-136,711,604,711 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,339,143,820 |
4,332,876,484 |
4,325,817,808 |
4,320,855,116 |
|
- Nguyên giá
|
4,385,656,586 |
4,385,656,586 |
4,385,656,586 |
4,385,656,586 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-46,512,766 |
-52,780,102 |
-59,838,778 |
-64,801,470 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
9,485,933,564 |
9,485,933,564 |
9,485,933,564 |
10,325,933,564 |
|
- Nguyên giá
|
9,572,340,164 |
9,572,340,164 |
9,572,340,164 |
11,792,761,764 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-86,406,600 |
-86,406,600 |
-86,406,600 |
-1,466,828,200 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
34,375,972,888 |
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
34,375,972,888 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,152,245,909 |
1,152,245,909 |
4,551,516,918 |
4,533,090,054 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
4,533,090,054 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,152,245,909 |
1,152,245,909 |
4,551,516,918 |
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
47,005,228,714 |
15,591,897,998 |
14,684,916,460 |
14,236,152,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47,005,228,714 |
15,591,897,998 |
14,684,916,460 |
14,236,152,641 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,263,202,727,002 |
1,484,038,267,840 |
2,092,536,245,419 |
1,297,589,635,331 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
988,569,609,854 |
1,204,067,251,678 |
1,807,365,226,363 |
1,026,616,035,589 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
931,457,777,375 |
1,159,720,199,035 |
1,764,943,284,828 |
968,178,148,279 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
156,724,885,705 |
376,802,404,352 |
1,014,897,199,028 |
208,345,426,658 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
15,272,086,464 |
15,245,683,513 |
11,888,224,587 |
25,150,754,317 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,618,250,432 |
15,484,464,780 |
10,970,291,833 |
15,186,295,460 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,655,903,449 |
1,186,109,746 |
726,804,958 |
266,811,323 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,198,099,096 |
9,674,787,368 |
10,024,198,849 |
4,011,457,426 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
742,988,552,229 |
745,034,400,887 |
720,169,717,184 |
715,582,573,095 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
-3,707,651,611 |
-3,733,151,611 |
-365,170,000 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
57,111,832,479 |
44,347,052,643 |
42,421,941,535 |
58,437,887,310 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
731,508,728 |
549,108,728 |
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
51,411,832,479 |
38,647,052,643 |
35,990,432,807 |
52,188,778,582 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
274,633,117,148 |
279,971,016,162 |
285,171,019,056 |
270,973,599,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
274,633,117,148 |
279,971,016,162 |
285,171,019,056 |
270,973,599,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,487,848,558 |
5,487,848,559 |
5,487,848,559 |
5,487,848,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,195,000,000 |
5,195,000,000 |
5,195,000,000 |
5,545,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,808,177,151 |
21,146,076,164 |
26,346,079,058 |
11,798,659,745 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,892,275,330 |
9,392,681,193 |
14,592,684,087 |
2,747,984,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,915,901,821 |
11,753,394,971 |
11,753,394,971 |
9,050,675,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,263,202,727,002 |
1,484,038,267,840 |
2,092,536,245,419 |
1,297,589,635,331 |
|