TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
180,993,362,103 |
229,372,873,755 |
250,664,146,233 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,285,062,656 |
19,707,533,293 |
14,390,350,784 |
|
1. Tiền |
|
5,285,062,656 |
19,707,533,293 |
14,390,350,784 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
85,743,640,037 |
117,972,029,698 |
105,973,825,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
64,368,143,125 |
80,917,421,320 |
74,857,085,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,253,765,060 |
22,319,253,134 |
17,289,371,015 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
13,081,731,852 |
15,908,824,805 |
14,325,678,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,173,469,561 |
-498,310,561 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
40,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
88,554,923,939 |
90,187,242,136 |
128,131,070,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
88,554,923,939 |
90,187,242,136 |
128,131,070,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,409,735,471 |
1,506,068,628 |
2,168,900,067 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,409,735,471 |
1,506,068,628 |
2,168,900,067 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
46,158,568,979 |
39,696,781,840 |
53,246,837,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
11,265,305,805 |
12,967,500,059 |
24,978,498,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
10,663,105,805 |
12,317,500,059 |
24,478,498,145 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
602,200,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
150,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
26,595,888,806 |
25,324,291,698 |
27,054,765,892 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
26,595,888,806 |
25,324,291,698 |
27,054,765,892 |
|
- Nguyên giá |
|
78,880,947,395 |
80,363,270,806 |
75,905,564,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,285,058,589 |
-55,038,979,108 |
-48,850,799,081 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,864,595,108 |
1,059,544,866 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
7,606,836,884 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
257,758,224 |
1,059,544,866 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
432,779,260 |
345,445,217 |
1,213,573,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
432,779,260 |
345,445,217 |
1,213,573,400 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
227,151,931,082 |
269,069,655,595 |
303,910,983,670 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
184,742,823,249 |
229,040,026,301 |
263,818,791,005 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
85,391,608,118 |
112,485,942,612 |
121,188,285,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
27,738,142,610 |
30,540,645,917 |
13,850,534,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
942,882,272 |
25,570,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,667,211,642 |
3,765,478,735 |
2,282,166,061 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,316,246,950 |
3,367,710,564 |
2,514,475,105 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,494,266,833 |
7,676,052,023 |
3,180,774,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
41,232,857,811 |
66,862,794,105 |
99,360,335,727 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
247,691,268 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
99,351,215,131 |
116,554,083,689 |
142,630,505,030 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
15,902,309,659 |
7,192,894,305 |
37,396,560,269 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
80,200,116,332 |
103,705,776,571 |
97,846,011,208 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,249,344,140 |
5,564,717,813 |
3,979,933,553 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
999,445,000 |
90,695,000 |
3,408,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
42,409,107,833 |
40,029,629,294 |
40,092,192,665 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
42,315,273,609 |
40,029,629,294 |
40,092,192,665 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
38,518,800,000 |
38,518,800,000 |
38,518,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
38,518,800,000 |
38,518,800,000 |
38,518,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
354,936,709 |
354,936,709 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,796,473,609 |
1,155,892,585 |
1,218,455,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,827,157,610 |
440,922,976 |
62,563,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
969,315,999 |
714,969,609 |
1,155,892,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
93,834,224 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
93,834,224 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
227,151,931,082 |
269,069,655,595 |
303,910,983,670 |
|