MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Trường Sơn 532 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 180,993,362,103 229,372,873,755 250,664,146,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,285,062,656 19,707,533,293 14,390,350,784
1. Tiền 5,285,062,656 19,707,533,293 14,390,350,784
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,743,640,037 117,972,029,698 105,973,825,004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,368,143,125 80,917,421,320 74,857,085,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,253,765,060 22,319,253,134 17,289,371,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,081,731,852 15,908,824,805 14,325,678,973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,173,469,561 -498,310,561
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 40,000,000
IV. Hàng tồn kho 88,554,923,939 90,187,242,136 128,131,070,378
1. Hàng tồn kho 88,554,923,939 90,187,242,136 128,131,070,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,409,735,471 1,506,068,628 2,168,900,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,409,735,471 1,506,068,628 2,168,900,067
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,158,568,979 39,696,781,840 53,246,837,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,265,305,805 12,967,500,059 24,978,498,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,663,105,805 12,317,500,059 24,478,498,145
2. Trả trước cho người bán dài hạn 602,200,000 500,000,000 500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,595,888,806 25,324,291,698 27,054,765,892
1. Tài sản cố định hữu hình 26,595,888,806 25,324,291,698 27,054,765,892
- Nguyên giá 78,880,947,395 80,363,270,806 75,905,564,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,285,058,589 -55,038,979,108 -48,850,799,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,864,595,108 1,059,544,866
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 7,606,836,884
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 257,758,224 1,059,544,866
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 432,779,260 345,445,217 1,213,573,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 432,779,260 345,445,217 1,213,573,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,151,931,082 269,069,655,595 303,910,983,670
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,742,823,249 229,040,026,301 263,818,791,005
I. Nợ ngắn hạn 85,391,608,118 112,485,942,612 121,188,285,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,738,142,610 30,540,645,917 13,850,534,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 942,882,272 25,570,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,667,211,642 3,765,478,735 2,282,166,061
4. Phải trả người lao động 4,316,246,950 3,367,710,564 2,514,475,105
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,494,266,833 7,676,052,023 3,180,774,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,232,857,811 66,862,794,105 99,360,335,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 247,691,268
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,351,215,131 116,554,083,689 142,630,505,030
1. Phải trả người bán dài hạn 15,902,309,659 7,192,894,305 37,396,560,269
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 80,200,116,332 103,705,776,571 97,846,011,208
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,249,344,140 5,564,717,813 3,979,933,553
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 999,445,000 90,695,000 3,408,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,409,107,833 40,029,629,294 40,092,192,665
I. Vốn chủ sở hữu 42,315,273,609 40,029,629,294 40,092,192,665
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,518,800,000 38,518,800,000 38,518,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,518,800,000 38,518,800,000 38,518,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 354,936,709 354,936,709
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,796,473,609 1,155,892,585 1,218,455,956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,827,157,610 440,922,976 62,563,371
- LNST chưa phân phối kỳ này 969,315,999 714,969,609 1,155,892,585
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 93,834,224
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 93,834,224
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,151,931,082 269,069,655,595 303,910,983,670
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.