1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,984,667,499 |
321,758,535,237 |
597,181,562,360 |
624,601,193,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
435,316,080 |
295,638,600 |
336,653,252 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
363,549,351,419 |
321,462,896,637 |
596,844,909,108 |
624,601,193,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
336,368,846,410 |
303,848,484,718 |
519,496,052,211 |
537,521,759,276 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,180,505,009 |
17,614,411,919 |
77,348,856,897 |
87,079,434,353 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,021,230,990 |
470,550,009 |
394,800,022 |
456,269,384 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,182,613,762 |
7,226,786,977 |
24,365,524,586 |
18,673,785,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,302,737,436 |
6,886,767,608 |
23,707,814,544 |
18,342,188,377 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,540,841,642 |
8,240,777,549 |
11,748,027,643 |
10,939,449,631 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,315,217,643 |
16,150,948,080 |
20,421,870,201 |
20,404,344,665 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,163,062,952 |
-13,533,550,678 |
21,208,234,489 |
37,518,123,732 |
|
12. Thu nhập khác |
1,342,671,462 |
1,382,190,602 |
2,569,776,571 |
1,607,451,281 |
|
13. Chi phí khác |
2,213,597,250 |
3,372,080,951 |
12,602,541,920 |
9,557,864,913 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-870,925,788 |
-1,989,890,349 |
-10,032,765,349 |
-7,950,413,632 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,292,137,164 |
-15,523,441,027 |
11,175,469,140 |
29,567,710,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
908,872,651 |
|
|
5,276,701,713 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,383,264,513 |
-15,523,441,027 |
11,175,469,140 |
24,291,008,387 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,383,264,513 |
-15,523,441,027 |
11,175,469,140 |
24,291,008,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
249 |
-1,415 |
1,018 |
2,214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
249 |
-1,415 |
1,018 |
2,214 |
|