MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần RedstarCera (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 363,984,667,499 321,758,535,237 597,181,562,360 624,601,193,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 435,316,080 295,638,600 336,653,252
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 363,549,351,419 321,462,896,637 596,844,909,108 624,601,193,629
4. Giá vốn hàng bán 336,368,846,410 303,848,484,718 519,496,052,211 537,521,759,276
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,180,505,009 17,614,411,919 77,348,856,897 87,079,434,353
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,021,230,990 470,550,009 394,800,022 456,269,384
7. Chi phí tài chính 2,182,613,762 7,226,786,977 24,365,524,586 18,673,785,709
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,302,737,436 6,886,767,608 23,707,814,544 18,342,188,377
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,540,841,642 8,240,777,549 11,748,027,643 10,939,449,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,315,217,643 16,150,948,080 20,421,870,201 20,404,344,665
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,163,062,952 -13,533,550,678 21,208,234,489 37,518,123,732
12. Thu nhập khác 1,342,671,462 1,382,190,602 2,569,776,571 1,607,451,281
13. Chi phí khác 2,213,597,250 3,372,080,951 12,602,541,920 9,557,864,913
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -870,925,788 -1,989,890,349 -10,032,765,349 -7,950,413,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,292,137,164 -15,523,441,027 11,175,469,140 29,567,710,100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 908,872,651 5,276,701,713
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,383,264,513 -15,523,441,027 11,175,469,140 24,291,008,387
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,383,264,513 -15,523,441,027 11,175,469,140 24,291,008,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 249 -1,415 1,018 2,214
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 249 -1,415 1,018 2,214
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.