1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
440,861,207,281 |
430,356,723,442 |
458,602,009,372 |
622,888,476,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
362,906,559 |
2,942,904,294 |
1,734,372,454 |
1,750,033,345 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
440,498,300,722 |
427,413,819,148 |
456,867,636,918 |
621,138,443,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
371,884,335,318 |
339,154,556,166 |
359,186,700,980 |
511,210,772,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,613,965,404 |
88,259,262,982 |
97,680,935,938 |
109,927,671,053 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,311,060,124 |
370,955,252 |
1,027,817,633 |
299,811,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,227,771,233 |
1,995,274,918 |
2,743,137,318 |
3,900,775,787 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
181,648,283 |
1,164,238,688 |
1,558,209,106 |
1,651,846,041 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
805,270,608 |
18,745,307,015 |
35,372,431,508 |
38,406,852,569 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,882,809,185 |
44,679,630,975 |
41,039,091,723 |
44,614,069,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,009,174,502 |
23,210,005,326 |
19,554,093,022 |
23,305,785,352 |
|
12. Thu nhập khác |
421,271,458 |
6,074,938,306 |
2,583,483,778 |
5,572,258,025 |
|
13. Chi phí khác |
200,137,986 |
879,104,802 |
687,148,876 |
1,353,082,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
221,133,472 |
5,195,833,504 |
1,896,334,902 |
4,219,175,168 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,230,307,974 |
28,405,838,830 |
21,450,427,924 |
27,524,960,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,349,552,754 |
5,922,968,237 |
4,484,636,388 |
5,772,517,390 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,880,755,220 |
22,482,870,593 |
16,965,791,536 |
21,752,443,130 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,880,755,220 |
22,482,870,593 |
16,965,791,536 |
21,752,443,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,317 |
7,164 |
6,880 |
8,951 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
7,317 |
7,164 |
6,880 |
8,951 |
|