TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,593,742,289 |
208,581,361,048 |
231,625,491,538 |
286,506,663,055 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,604,394,818 |
35,038,939,678 |
35,262,587,664 |
22,254,085,491 |
|
1. Tiền |
16,104,394,818 |
34,538,939,678 |
24,753,348,149 |
21,754,085,491 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
500,000,000 |
10,509,239,515 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
234,386,333 |
344,964,700 |
344,964,700 |
344,964,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,006,053,000 |
1,006,053,000 |
1,006,053,000 |
1,006,053,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-771,666,667 |
-700,000,000 |
-700,000,000 |
-700,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
38,911,700 |
38,911,700 |
38,911,700 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,482,050,141 |
132,641,723,809 |
138,881,616,791 |
217,963,580,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,997,264,751 |
108,005,681,385 |
88,399,422,020 |
159,620,777,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,507,942,064 |
10,288,933,992 |
10,486,604,207 |
6,649,215,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,023,245,248 |
14,393,510,354 |
39,995,590,564 |
51,664,171,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,401,922 |
-46,401,922 |
|
-39,900,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
69,315,713 |
|
IV. Hàng tồn kho |
34,071,275,244 |
39,013,645,426 |
53,427,630,174 |
41,691,304,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,071,275,244 |
39,013,645,426 |
53,427,630,174 |
41,691,304,830 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,201,635,753 |
1,542,087,435 |
3,708,692,209 |
4,252,727,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,032,936,588 |
1,391,620,189 |
1,493,083,316 |
1,367,335,606 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
168,699,165 |
150,467,246 |
1,298,456,315 |
1,365,811,948 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
917,152,578 |
1,519,580,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,950,607,078 |
93,178,043,578 |
109,623,123,644 |
115,225,183,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,950,607,078 |
86,470,693,578 |
102,032,854,968 |
108,540,109,436 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,124,066,597 |
28,481,660,749 |
34,100,817,403 |
32,925,040,673 |
|
- Nguyên giá |
48,339,999,629 |
50,063,968,495 |
59,189,390,716 |
62,204,969,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,215,933,032 |
-21,582,307,746 |
-25,088,573,313 |
-29,279,929,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,826,540,481 |
57,989,032,829 |
67,932,037,565 |
75,615,068,763 |
|
- Nguyên giá |
24,068,194,049 |
59,753,893,249 |
70,452,520,249 |
79,041,520,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,241,653,568 |
-1,764,860,420 |
-2,520,482,684 |
-3,426,451,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,707,350,000 |
1,780,674,639 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,707,350,000 |
1,780,674,639 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5,809,594,037 |
6,685,074,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,809,594,037 |
6,685,074,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,544,349,367 |
301,759,404,626 |
341,248,615,182 |
401,731,847,035 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,903,749,308 |
179,870,683,530 |
210,753,656,784 |
255,663,945,507 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,903,749,308 |
163,484,016,862 |
200,033,656,784 |
250,663,945,507 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,746,691,337 |
98,749,489,603 |
121,914,018,401 |
191,269,660,978 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,721,305,617 |
42,759,939,229 |
50,786,133,407 |
25,578,126,555 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,369,409,458 |
2,193,791,745 |
1,000,787,045 |
4,163,882,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,424,475,920 |
1,452,355,545 |
1,632,596,871 |
1,817,263,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,076,649,562 |
5,673,466,548 |
6,958,385,925 |
14,762,678,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,861,122,911 |
3,333,333,332 |
10,164,498,338 |
6,721,556,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,704,094,503 |
9,321,640,860 |
7,577,236,797 |
6,350,776,797 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
16,386,666,668 |
10,720,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
16,386,666,668 |
10,720,000,000 |
5,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,640,600,059 |
121,888,721,096 |
130,494,958,398 |
146,067,901,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,640,600,059 |
121,888,721,096 |
130,494,958,398 |
146,067,901,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,129,760,000 |
23,236,240,000 |
23,236,240,000 |
24,395,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,129,760,000 |
23,236,240,000 |
23,236,240,000 |
24,395,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-13,300,000 |
-57,000,000 |
-94,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,598,218,636 |
13,786,296,158 |
13,786,296,158 |
13,786,296,158 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,912,621,423 |
84,879,484,938 |
93,529,422,240 |
107,980,405,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,031,866,203 |
62,396,614,345 |
16,965,791,536 |
21,752,443,130 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,880,755,220 |
22,482,870,593 |
76,563,630,704 |
86,227,962,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,544,349,367 |
301,759,404,626 |
341,248,615,182 |
401,731,847,035 |
|