MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,593,742,289 208,581,361,048 231,625,491,538 286,506,663,055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,604,394,818 35,038,939,678 35,262,587,664 22,254,085,491
1. Tiền 16,104,394,818 34,538,939,678 24,753,348,149 21,754,085,491
2. Các khoản tương đương tiền 4,500,000,000 500,000,000 10,509,239,515 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 234,386,333 344,964,700 344,964,700 344,964,700
1. Chứng khoán kinh doanh 1,006,053,000 1,006,053,000 1,006,053,000 1,006,053,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -771,666,667 -700,000,000 -700,000,000 -700,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,911,700 38,911,700 38,911,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,482,050,141 132,641,723,809 138,881,616,791 217,963,580,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,997,264,751 108,005,681,385 88,399,422,020 159,620,777,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,507,942,064 10,288,933,992 10,486,604,207 6,649,215,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,023,245,248 14,393,510,354 39,995,590,564 51,664,171,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,401,922 -46,401,922 -39,900,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 69,315,713
IV. Hàng tồn kho 34,071,275,244 39,013,645,426 53,427,630,174 41,691,304,830
1. Hàng tồn kho 34,071,275,244 39,013,645,426 53,427,630,174 41,691,304,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,201,635,753 1,542,087,435 3,708,692,209 4,252,727,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,032,936,588 1,391,620,189 1,493,083,316 1,367,335,606
2. Thuế GTGT được khấu trừ 168,699,165 150,467,246 1,298,456,315 1,365,811,948
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 917,152,578 1,519,580,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,950,607,078 93,178,043,578 109,623,123,644 115,225,183,980
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,950,607,078 86,470,693,578 102,032,854,968 108,540,109,436
1. Tài sản cố định hữu hình 31,124,066,597 28,481,660,749 34,100,817,403 32,925,040,673
- Nguyên giá 48,339,999,629 50,063,968,495 59,189,390,716 62,204,969,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,215,933,032 -21,582,307,746 -25,088,573,313 -29,279,929,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,826,540,481 57,989,032,829 67,932,037,565 75,615,068,763
- Nguyên giá 24,068,194,049 59,753,893,249 70,452,520,249 79,041,520,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,241,653,568 -1,764,860,420 -2,520,482,684 -3,426,451,486
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,707,350,000 1,780,674,639
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,707,350,000 1,780,674,639
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,809,594,037 6,685,074,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,809,594,037 6,685,074,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,544,349,367 301,759,404,626 341,248,615,182 401,731,847,035
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 102,903,749,308 179,870,683,530 210,753,656,784 255,663,945,507
I. Nợ ngắn hạn 102,903,749,308 163,484,016,862 200,033,656,784 250,663,945,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,746,691,337 98,749,489,603 121,914,018,401 191,269,660,978
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,721,305,617 42,759,939,229 50,786,133,407 25,578,126,555
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,369,409,458 2,193,791,745 1,000,787,045 4,163,882,989
4. Phải trả người lao động 1,424,475,920 1,452,355,545 1,632,596,871 1,817,263,468
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,076,649,562 5,673,466,548 6,958,385,925 14,762,678,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,861,122,911 3,333,333,332 10,164,498,338 6,721,556,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,704,094,503 9,321,640,860 7,577,236,797 6,350,776,797
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,386,666,668 10,720,000,000 5,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,386,666,668 10,720,000,000 5,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,640,600,059 121,888,721,096 130,494,958,398 146,067,901,528
I. Vốn chủ sở hữu 110,640,600,059 121,888,721,096 130,494,958,398 146,067,901,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,129,760,000 23,236,240,000 23,236,240,000 24,395,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,129,760,000 23,236,240,000 23,236,240,000 24,395,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,300,000 -57,000,000 -94,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,598,218,636 13,786,296,158 13,786,296,158 13,786,296,158
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,912,621,423 84,879,484,938 93,529,422,240 107,980,405,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,031,866,203 62,396,614,345 16,965,791,536 21,752,443,130
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,880,755,220 22,482,870,593 76,563,630,704 86,227,962,240
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,544,349,367 301,759,404,626 341,248,615,182 401,731,847,035
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.