MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 601,144,008,416 588,353,461,120 695,717,482,855 783,227,313,703
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,548,913,463 15,601,211,908 17,789,254,032 41,191,531,833
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 580,595,094,953 572,752,249,212 677,928,228,823 742,035,781,870
4. Giá vốn hàng bán 455,185,415,329 457,890,396,931 584,380,628,600 624,534,575,041
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 125,409,679,624 114,861,852,281 93,547,600,223 117,501,206,829
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,774,879,146 1,208,479,781 85,322,083,088 319,620,197
7. Chi phí tài chính 25,805,946,824 15,144,249,163 21,518,416,428 12,707,919,351
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,805,946,824 15,144,249,163 21,518,416,428 12,707,919,351
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 130,284,750,958 151,314,017,053 125,823,762,473 176,655,016,231
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,029,455,147 31,266,682,824 18,053,920,980 16,228,931,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -107,569,083,122 -76,517,255,023 10,690,873,029 -95,366,100,699
12. Thu nhập khác 7,350,534,442 828,144,125 956,557,602 9,256,261,273
13. Chi phí khác 8,808,522,346 1,503,318,901 1,104,222,772 622,043,981
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,457,987,904 -675,174,776 -147,665,170 8,634,217,292
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -144,988,841,645 -86,180,972,357 1,902,626,572 -86,731,883,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -144,988,841,645 -86,180,972,356 1,902,626,572 -86,731,883,407
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -143,708,061,261 -82,296,146,347 3,637,627,403 -86,731,883,407
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.