1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
601,144,008,416 |
588,353,461,120 |
695,717,482,855 |
783,227,313,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,548,913,463 |
15,601,211,908 |
17,789,254,032 |
41,191,531,833 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
580,595,094,953 |
572,752,249,212 |
677,928,228,823 |
742,035,781,870 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
455,185,415,329 |
457,890,396,931 |
584,380,628,600 |
624,534,575,041 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,409,679,624 |
114,861,852,281 |
93,547,600,223 |
117,501,206,829 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,774,879,146 |
1,208,479,781 |
85,322,083,088 |
319,620,197 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,805,946,824 |
15,144,249,163 |
21,518,416,428 |
12,707,919,351 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,805,946,824 |
15,144,249,163 |
21,518,416,428 |
12,707,919,351 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
130,284,750,958 |
151,314,017,053 |
125,823,762,473 |
176,655,016,231 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,029,455,147 |
31,266,682,824 |
18,053,920,980 |
16,228,931,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-107,569,083,122 |
-76,517,255,023 |
10,690,873,029 |
-95,366,100,699 |
|
12. Thu nhập khác |
7,350,534,442 |
828,144,125 |
956,557,602 |
9,256,261,273 |
|
13. Chi phí khác |
8,808,522,346 |
1,503,318,901 |
1,104,222,772 |
622,043,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,457,987,904 |
-675,174,776 |
-147,665,170 |
8,634,217,292 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-144,988,841,645 |
-86,180,972,357 |
1,902,626,572 |
-86,731,883,407 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-144,988,841,645 |
-86,180,972,356 |
1,902,626,572 |
-86,731,883,407 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-143,708,061,261 |
-82,296,146,347 |
3,637,627,403 |
-86,731,883,407 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
132 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|