MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,831,008,298 201,037,243,917 76,355,708,312 75,264,520,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,502,713,358 12,841,145,457 15,497,076,361 26,083,430,655
1. Tiền 11,502,713,358 12,841,145,457 15,497,076,361 26,083,430,655
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,188,483,168 114,320,082,755 46,336,741,777 26,678,838,123
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,138,454,824 127,235,652,074 42,823,570,279 13,460,022,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,399,315,720 9,144,066,572 5,378,866,141 16,574,421,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 988,697,017
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,716,925,393 1,591,486,127 117,003,135 463,338,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,054,909,786 -23,651,122,018 -1,982,697,778 -3,818,944,626
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,497,278,807 71,809,553,471 13,312,629,537 21,060,392,852
1. Hàng tồn kho 45,497,278,807 71,809,553,471 13,312,629,537 21,060,392,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,642,532,965 2,066,462,234 1,209,260,637 1,441,858,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 271,419,796 66,926,397 52,000,000 180,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,102,590,997
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 636,488,878 630,117,803 649,847,491 628,562,368
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 632,033,294 1,369,418,034 507,413,146 633,296,041
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,987,596,943 178,949,738,533 122,525,260,158 144,346,041,159
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,360,650,486 65,179,428,428 14,358,571,876 14,014,375,990
1. Tài sản cố định hữu hình 68,817,419,745 62,880,952,225 8,193,803,101 7,818,816,790
- Nguyên giá 77,953,697,310 78,443,195,301 18,293,664,352 16,457,242,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,136,277,565 -15,562,243,076 -10,099,861,251 -8,638,425,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,499,386,866 2,272,169,878
- Nguyên giá 3,470,223,094 3,470,223,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -970,836,228 -1,198,053,216
3. Tài sản cố định vô hình 43,843,875 26,306,325 8,768,775 39,559,200
- Nguyên giá 87,687,747 87,687,747 87,687,747 147,026,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,843,872 -61,381,422 -78,918,972 -107,467,347
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,156,000,000 6,156,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,931,429,381 87,654,086,824 14,691,250,000 8,172,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,038,229,381 72,049,686,824
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,491,000,000 20,979,000,000 20,979,000,000 20,979,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,597,800,000 -5,374,600,000 -6,287,750,000 -12,807,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,695,517,076 26,116,223,281 93,475,438,282 122,159,665,169
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,687,517,076 26,108,223,281 93,467,438,282 121,515,889,169
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325,818,605,241 379,986,982,450 198,880,968,470 219,610,561,198
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 322,365,984,970 312,417,576,219 132,401,262,998 240,107,746,167
I. Nợ ngắn hạn 241,993,905,330 268,114,110,964 132,122,200,248 239,670,072,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 124,225,444,769 120,955,430,582 18,998,074,813 92,387,035,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,846,895,823
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,117,972,005 1,587,448,346 1,091,004,773 1,209,640,610
4. Phải trả người lao động 4,883,790,790 5,536,299,904 4,093,879,860 12,127,558,534
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 135,525,599 13,983,344 8,618,961,242
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 92,848,216
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,997
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,372,079,640 44,303,465,255 279,062,750 437,674,091
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,998,416,334 43,784,037,620
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -5,252,565,670 62,749,046,300 66,479,705,472 -20,497,184,969
I. Vốn chủ sở hữu -5,321,339,961 62,748,980,303 66,479,705,472 -20,497,184,969
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,483,600,000 275,483,600,000 275,483,600,000 275,483,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,399,769,840 4,759,769,840 4,759,769,840 4,759,769,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 43,466,595 248,505,662 3,498,628
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -140,837,690,468 -223,170,836,799 -219,645,150,697 -306,377,034,104
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 68,774,291 65,997
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325,818,605,241 379,986,982,450 198,880,968,470 219,610,561,198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.