TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,831,008,298 |
201,037,243,917 |
76,355,708,312 |
75,264,520,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,502,713,358 |
12,841,145,457 |
15,497,076,361 |
26,083,430,655 |
|
1. Tiền |
11,502,713,358 |
12,841,145,457 |
15,497,076,361 |
26,083,430,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,188,483,168 |
114,320,082,755 |
46,336,741,777 |
26,678,838,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,138,454,824 |
127,235,652,074 |
42,823,570,279 |
13,460,022,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,399,315,720 |
9,144,066,572 |
5,378,866,141 |
16,574,421,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
988,697,017 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,716,925,393 |
1,591,486,127 |
117,003,135 |
463,338,725 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,054,909,786 |
-23,651,122,018 |
-1,982,697,778 |
-3,818,944,626 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,497,278,807 |
71,809,553,471 |
13,312,629,537 |
21,060,392,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,497,278,807 |
71,809,553,471 |
13,312,629,537 |
21,060,392,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,642,532,965 |
2,066,462,234 |
1,209,260,637 |
1,441,858,409 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
271,419,796 |
66,926,397 |
52,000,000 |
180,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,102,590,997 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
636,488,878 |
630,117,803 |
649,847,491 |
628,562,368 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
632,033,294 |
1,369,418,034 |
507,413,146 |
633,296,041 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,987,596,943 |
178,949,738,533 |
122,525,260,158 |
144,346,041,159 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,360,650,486 |
65,179,428,428 |
14,358,571,876 |
14,014,375,990 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,817,419,745 |
62,880,952,225 |
8,193,803,101 |
7,818,816,790 |
|
- Nguyên giá |
77,953,697,310 |
78,443,195,301 |
18,293,664,352 |
16,457,242,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,136,277,565 |
-15,562,243,076 |
-10,099,861,251 |
-8,638,425,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,499,386,866 |
2,272,169,878 |
|
|
|
- Nguyên giá |
3,470,223,094 |
3,470,223,094 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-970,836,228 |
-1,198,053,216 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,843,875 |
26,306,325 |
8,768,775 |
39,559,200 |
|
- Nguyên giá |
87,687,747 |
87,687,747 |
87,687,747 |
147,026,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,843,872 |
-61,381,422 |
-78,918,972 |
-107,467,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6,156,000,000 |
6,156,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,931,429,381 |
87,654,086,824 |
14,691,250,000 |
8,172,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,038,229,381 |
72,049,686,824 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,491,000,000 |
20,979,000,000 |
20,979,000,000 |
20,979,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,597,800,000 |
-5,374,600,000 |
-6,287,750,000 |
-12,807,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,695,517,076 |
26,116,223,281 |
93,475,438,282 |
122,159,665,169 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,687,517,076 |
26,108,223,281 |
93,467,438,282 |
121,515,889,169 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
325,818,605,241 |
379,986,982,450 |
198,880,968,470 |
219,610,561,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
322,365,984,970 |
312,417,576,219 |
132,401,262,998 |
240,107,746,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,993,905,330 |
268,114,110,964 |
132,122,200,248 |
239,670,072,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,225,444,769 |
120,955,430,582 |
18,998,074,813 |
92,387,035,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
16,846,895,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,117,972,005 |
1,587,448,346 |
1,091,004,773 |
1,209,640,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,883,790,790 |
5,536,299,904 |
4,093,879,860 |
12,127,558,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,525,599 |
13,983,344 |
|
8,618,961,242 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
92,848,216 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
65,997 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,372,079,640 |
44,303,465,255 |
279,062,750 |
437,674,091 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
78,998,416,334 |
43,784,037,620 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-5,252,565,670 |
62,749,046,300 |
66,479,705,472 |
-20,497,184,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-5,321,339,961 |
62,748,980,303 |
66,479,705,472 |
-20,497,184,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,483,600,000 |
275,483,600,000 |
275,483,600,000 |
275,483,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
54,399,769,840 |
4,759,769,840 |
4,759,769,840 |
4,759,769,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
43,466,595 |
248,505,662 |
3,498,628 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-140,837,690,468 |
-223,170,836,799 |
-219,645,150,697 |
-306,377,034,104 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
68,774,291 |
65,997 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
325,818,605,241 |
379,986,982,450 |
198,880,968,470 |
219,610,561,198 |
|