1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,098,128,479 |
52,360,822,931 |
61,296,947,979 |
98,041,876,267 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
439,889,000 |
153,434,114 |
-153,434,114 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,658,239,479 |
52,207,388,817 |
61,450,382,093 |
98,041,876,267 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,909,494,708 |
43,785,783,509 |
57,599,112,866 |
84,733,487,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,748,744,771 |
8,421,605,308 |
3,851,269,227 |
13,308,388,664 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,608,777,226 |
1,288,593,874 |
2,835,158,982 |
2,668,401,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
133,485,191 |
19,919 |
57,586,047 |
12,392,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,726,027 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,246,106,321 |
593,320,563 |
1,061,756,216 |
798,112,616 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,826,787,442 |
562,865,401 |
477,677,878 |
935,825,331 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,970,900,519 |
6,696,907,950 |
3,555,173,304 |
7,289,864,486 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,180,242,524 |
3,043,726,475 |
3,657,747,196 |
8,536,820,346 |
|
12. Thu nhập khác |
28,370,203,727 |
22,123,910,676 |
17,375,621,670 |
1,300,579,786 |
|
13. Chi phí khác |
193,258,735 |
149,571,220 |
924,452,239 |
156,298,395 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,176,944,992 |
21,974,339,456 |
16,451,169,431 |
1,144,281,391 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,357,187,516 |
25,018,065,931 |
20,108,916,627 |
9,681,101,737 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,632,171,526 |
4,705,796,709 |
3,424,781,796 |
983,226,593 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,725,015,990 |
20,312,269,222 |
16,684,134,831 |
8,697,875,144 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,725,015,990 |
20,312,269,222 |
16,684,134,831 |
8,697,875,144 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,433 |
697 |
573 |
299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|