1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,110,653,684 |
70,790,200,310 |
60,657,135,899 |
85,667,288,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,110,653,684 |
70,790,200,310 |
60,657,135,899 |
85,667,288,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,078,610,058 |
63,681,517,790 |
51,047,783,019 |
70,719,564,649 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,032,043,626 |
7,108,682,520 |
9,609,352,880 |
14,947,724,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,318,914,790 |
1,109,307,686 |
4,219,211,443 |
519,973,563 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,091,460 |
1,493,793 |
11,294,988 |
96,641,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,263,822,099 |
1,030,573,531 |
1,038,684,822 |
766,808,660 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,581,817,010 |
478,818,863 |
621,059,205 |
972,931,361 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,772,660,885 |
4,977,384,737 |
5,981,625,189 |
6,987,931,161 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,663,566,962 |
3,790,866,344 |
8,253,269,763 |
8,177,002,627 |
|
12. Thu nhập khác |
68,122,981,492 |
1,052,271,023 |
24,389,084,821 |
1,195,305,005 |
|
13. Chi phí khác |
629,729,324 |
328,578,622 |
150,113,641 |
463,824,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,493,252,168 |
723,692,401 |
24,238,971,180 |
731,480,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,156,819,130 |
4,514,558,745 |
32,492,240,943 |
8,908,482,901 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,095,967,535 |
578,062,202 |
5,461,515,225 |
1,146,281,267 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,060,851,595 |
3,936,496,543 |
27,030,725,718 |
7,762,201,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,060,851,595 |
3,936,496,543 |
27,030,725,718 |
7,762,201,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,268 |
135 |
928 |
267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|