1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,493,146,396 |
117,110,653,684 |
70,790,200,310 |
60,657,135,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,493,146,396 |
117,110,653,684 |
70,790,200,310 |
60,657,135,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,342,738,618 |
95,078,610,058 |
63,681,517,790 |
51,047,783,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,150,407,778 |
22,032,043,626 |
7,108,682,520 |
9,609,352,880 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
760,688,640 |
3,318,914,790 |
1,109,307,686 |
4,219,211,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,876,864 |
69,091,460 |
1,493,793 |
11,294,988 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
158,173,987 |
-1,263,822,099 |
1,030,573,531 |
1,038,684,822 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,028,348,114 |
1,581,817,010 |
478,818,863 |
621,059,205 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,992,482,018 |
8,772,660,885 |
4,977,384,737 |
5,981,625,189 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,036,563,409 |
13,663,566,962 |
3,790,866,344 |
8,253,269,763 |
|
12. Thu nhập khác |
776,422,001 |
68,122,981,492 |
1,052,271,023 |
24,389,084,821 |
|
13. Chi phí khác |
158,117,331 |
629,729,324 |
328,578,622 |
150,113,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
618,304,670 |
67,493,252,168 |
723,692,401 |
24,238,971,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,654,868,079 |
81,156,819,130 |
4,514,558,745 |
32,492,240,943 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,051,352,623 |
15,095,967,535 |
578,062,202 |
5,461,515,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,603,515,456 |
66,060,851,595 |
3,936,496,543 |
27,030,725,718 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,603,515,456 |
66,060,851,595 |
3,936,496,543 |
27,030,725,718 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
261 |
2,268 |
135 |
928 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|