MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,025,671,131 345,018,100,960 409,859,572,215 395,109,222,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,703,880,803 60,057,272,904 71,711,574,192 75,880,668,131
1. Tiền 40,703,880,803 39,989,228,684 36,380,657,142 75,880,668,131
2. Các khoản tương đương tiền 20,068,044,220 35,330,917,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,774,733,605 186,964,304,785 222,446,748,417 220,490,547,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,240,016,227 2,199,911,232 14,047,272,747 9,227,551,807
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 170,879,353,351 172,568,854,881 196,276,303,610 201,019,973,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,180,507,754 12,335,682,399 12,263,315,787 10,383,165,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,525,143,727 -140,143,727 -140,143,727 -140,143,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,281,431,800 57,497,292,850 80,670,595,223 63,555,185,518
1. Hàng tồn kho 87,281,431,800 57,497,292,850 80,670,595,223 63,555,185,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,265,624,923 40,499,230,421 35,030,654,383 35,182,821,207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,710,327,703 345,450,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,265,624,923 33,788,902,718 35,030,654,383 34,740,766,570
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,604,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,572,326,803,420 1,604,347,859,079 1,630,676,533,256 1,608,754,662,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,749,600,000 1,779,620,000 1,821,420,000 1,779,160,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,749,600,000 1,779,620,000 1,821,420,000 1,779,160,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 774,704,247,242 777,398,745,247 779,589,727,828 763,720,763,630
1. Tài sản cố định hữu hình 773,373,581,719 776,078,557,404 778,280,017,665 762,411,053,467
- Nguyên giá 1,079,048,972,394 1,083,770,652,924 1,098,414,224,061 1,093,984,973,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -305,675,390,675 -307,692,095,520 -320,134,206,396 -331,573,920,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,330,665,523 1,320,187,843 1,309,710,163 1,309,710,163
- Nguyên giá 3,307,480,415 3,314,906,415 3,325,246,415 3,320,358,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,976,814,892 -1,994,718,572 -2,015,536,252 -2,010,648,252
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 620,517,822,948 652,036,080,205 677,551,666,471 671,835,738,770
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 620,517,822,948 652,036,080,205 677,551,666,471 671,835,738,770
V. Đầu tư tài chính dài hạn 170,984,780,477 168,372,571,066 168,500,076,999 168,637,860,208
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,625,810,644 36,013,601,233 36,141,107,166 36,278,890,375
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 140,773,020,950 140,773,020,950 140,773,020,950 140,773,020,950
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,414,051,117 -8,414,051,117 -8,414,051,117 -8,414,051,117
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,370,352,753 4,760,842,561 3,213,641,958 2,781,140,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,370,352,753 4,760,842,561 3,213,641,958 2,781,140,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,930,352,474,551 1,949,365,960,039 2,040,536,105,471 2,003,863,884,942
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 362,671,236,081 371,050,609,878 452,712,560,161 428,761,792,359
I. Nợ ngắn hạn 137,943,280,211 151,884,553,780 237,614,398,789 225,313,665,890
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,434,395,118 8,620,826,923 10,336,420,654 11,163,878,980
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,583,371,760 9,452,797,250 27,912,085,500 35,496,174,446
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,121,754,441 21,425,117,577 38,627,365,451 5,760,766,654
4. Phải trả người lao động 25,097,488,539 21,983,375,038 37,364,227,825 41,187,105,449
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,620,024,695 5,950,299,372 13,199,860,586 10,987,974,073
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,628,597,199 2,083,560,930 27,917,726,106 30,349,259,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,755,639,000 37,099,571,040 38,019,919,680 48,823,217,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,702,009,459 45,269,005,650 44,236,792,987 41,545,289,208
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 224,727,955,870 219,166,056,098 215,098,161,372 203,448,126,469
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 224,727,955,870 219,166,056,098 215,098,161,372 203,448,126,469
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,567,681,238,470 1,578,315,350,161 1,587,823,545,310 1,575,102,092,583
I. Vốn chủ sở hữu 1,567,681,238,470 1,578,315,350,161 1,587,823,545,310 1,575,102,092,583
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 45,971,504,372 63,439,755,378 87,118,548,544 75,722,859,992
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,181,015,854,624 1,201,437,710,289 1,201,437,710,289 1,201,437,710,289
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,471,866,267 57,215,871,287 43,045,273,270 41,719,509,095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,049,221,362 33,877,828,887 45,919,730,870 -1,404,457,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,422,644,905 23,338,042,400 -2,874,457,600 43,123,966,695
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,930,352,474,551 1,949,365,960,039 2,040,536,105,471 2,003,863,884,942
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.