TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,025,671,131 |
345,018,100,960 |
409,859,572,215 |
395,109,222,246 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,703,880,803 |
60,057,272,904 |
71,711,574,192 |
75,880,668,131 |
|
1. Tiền |
40,703,880,803 |
39,989,228,684 |
36,380,657,142 |
75,880,668,131 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,068,044,220 |
35,330,917,050 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
196,774,733,605 |
186,964,304,785 |
222,446,748,417 |
220,490,547,390 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,240,016,227 |
2,199,911,232 |
14,047,272,747 |
9,227,551,807 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,879,353,351 |
172,568,854,881 |
196,276,303,610 |
201,019,973,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,180,507,754 |
12,335,682,399 |
12,263,315,787 |
10,383,165,756 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,525,143,727 |
-140,143,727 |
-140,143,727 |
-140,143,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,281,431,800 |
57,497,292,850 |
80,670,595,223 |
63,555,185,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,281,431,800 |
57,497,292,850 |
80,670,595,223 |
63,555,185,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,265,624,923 |
40,499,230,421 |
35,030,654,383 |
35,182,821,207 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,710,327,703 |
|
345,450,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,265,624,923 |
33,788,902,718 |
35,030,654,383 |
34,740,766,570 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
96,604,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,572,326,803,420 |
1,604,347,859,079 |
1,630,676,533,256 |
1,608,754,662,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,749,600,000 |
1,779,620,000 |
1,821,420,000 |
1,779,160,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,749,600,000 |
1,779,620,000 |
1,821,420,000 |
1,779,160,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
774,704,247,242 |
777,398,745,247 |
779,589,727,828 |
763,720,763,630 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
773,373,581,719 |
776,078,557,404 |
778,280,017,665 |
762,411,053,467 |
|
- Nguyên giá |
1,079,048,972,394 |
1,083,770,652,924 |
1,098,414,224,061 |
1,093,984,973,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-305,675,390,675 |
-307,692,095,520 |
-320,134,206,396 |
-331,573,920,148 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,330,665,523 |
1,320,187,843 |
1,309,710,163 |
1,309,710,163 |
|
- Nguyên giá |
3,307,480,415 |
3,314,906,415 |
3,325,246,415 |
3,320,358,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,976,814,892 |
-1,994,718,572 |
-2,015,536,252 |
-2,010,648,252 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
620,517,822,948 |
652,036,080,205 |
677,551,666,471 |
671,835,738,770 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
620,517,822,948 |
652,036,080,205 |
677,551,666,471 |
671,835,738,770 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
170,984,780,477 |
168,372,571,066 |
168,500,076,999 |
168,637,860,208 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
38,625,810,644 |
36,013,601,233 |
36,141,107,166 |
36,278,890,375 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,414,051,117 |
-8,414,051,117 |
-8,414,051,117 |
-8,414,051,117 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,370,352,753 |
4,760,842,561 |
3,213,641,958 |
2,781,140,088 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,370,352,753 |
4,760,842,561 |
3,213,641,958 |
2,781,140,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,930,352,474,551 |
1,949,365,960,039 |
2,040,536,105,471 |
2,003,863,884,942 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
362,671,236,081 |
371,050,609,878 |
452,712,560,161 |
428,761,792,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,943,280,211 |
151,884,553,780 |
237,614,398,789 |
225,313,665,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,434,395,118 |
8,620,826,923 |
10,336,420,654 |
11,163,878,980 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,583,371,760 |
9,452,797,250 |
27,912,085,500 |
35,496,174,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,121,754,441 |
21,425,117,577 |
38,627,365,451 |
5,760,766,654 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,097,488,539 |
21,983,375,038 |
37,364,227,825 |
41,187,105,449 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,620,024,695 |
5,950,299,372 |
13,199,860,586 |
10,987,974,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,628,597,199 |
2,083,560,930 |
27,917,726,106 |
30,349,259,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,755,639,000 |
37,099,571,040 |
38,019,919,680 |
48,823,217,680 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,702,009,459 |
45,269,005,650 |
44,236,792,987 |
41,545,289,208 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,727,955,870 |
219,166,056,098 |
215,098,161,372 |
203,448,126,469 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
224,727,955,870 |
219,166,056,098 |
215,098,161,372 |
203,448,126,469 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,567,681,238,470 |
1,578,315,350,161 |
1,587,823,545,310 |
1,575,102,092,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,567,681,238,470 |
1,578,315,350,161 |
1,587,823,545,310 |
1,575,102,092,583 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
45,971,504,372 |
63,439,755,378 |
87,118,548,544 |
75,722,859,992 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,181,015,854,624 |
1,201,437,710,289 |
1,201,437,710,289 |
1,201,437,710,289 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,471,866,267 |
57,215,871,287 |
43,045,273,270 |
41,719,509,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,049,221,362 |
33,877,828,887 |
45,919,730,870 |
-1,404,457,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,422,644,905 |
23,338,042,400 |
-2,874,457,600 |
43,123,966,695 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,930,352,474,551 |
1,949,365,960,039 |
2,040,536,105,471 |
2,003,863,884,942 |
|