TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
357,345,689,612 |
398,480,274,526 |
398,090,892,752 |
358,025,671,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,488,535,645 |
102,889,279,943 |
112,634,862,121 |
40,703,880,803 |
|
1. Tiền |
26,014,149,286 |
25,152,368,383 |
42,075,952,534 |
40,703,880,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,474,386,359 |
77,736,911,560 |
70,558,909,587 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,806,418,147 |
190,860,654,768 |
181,471,124,638 |
196,774,733,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
219,429,417 |
3,162,426,608 |
392,743,837 |
6,240,016,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
176,156,857,101 |
173,654,056,295 |
170,499,425,783 |
170,879,353,351 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,955,275,356 |
16,569,315,592 |
13,104,098,745 |
22,180,507,754 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,052,859,837 |
73,647,723,005 |
71,595,860,340 |
87,281,431,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,052,859,837 |
73,647,723,005 |
71,595,860,340 |
87,281,431,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,997,875,983 |
31,082,616,810 |
32,389,045,653 |
33,265,624,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
136,514,400 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,997,875,983 |
31,082,616,810 |
32,155,926,664 |
33,265,624,923 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
96,604,589 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,579,778,795,610 |
1,574,362,419,766 |
1,576,045,902,054 |
1,572,326,803,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,764,800,000 |
1,746,180,000 |
1,745,420,000 |
1,749,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,764,800,000 |
1,746,180,000 |
1,745,420,000 |
1,749,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
495,261,163,066 |
484,292,211,547 |
481,827,037,790 |
774,704,247,242 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
493,899,064,503 |
482,940,590,664 |
480,485,894,587 |
773,373,581,719 |
|
- Nguyên giá |
774,900,911,965 |
770,812,329,284 |
776,944,615,200 |
1,079,048,972,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,001,847,462 |
-287,871,738,620 |
-296,458,720,613 |
-305,675,390,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,362,098,563 |
1,351,620,883 |
1,341,143,203 |
1,330,665,523 |
|
- Nguyên giá |
3,311,240,415 |
3,306,634,415 |
3,306,446,415 |
3,307,480,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,949,141,852 |
-1,955,013,532 |
-1,965,303,212 |
-1,976,814,892 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
907,600,506,322 |
912,176,146,704 |
919,502,230,329 |
620,517,822,948 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
907,600,506,322 |
912,176,146,704 |
919,502,230,329 |
620,517,822,948 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
170,190,142,412 |
169,133,756,182 |
168,527,629,899 |
170,984,780,477 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,575,992,058 |
36,519,605,828 |
35,913,479,545 |
38,625,810,644 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
140,773,020,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,158,870,596 |
-8,158,870,596 |
-8,158,870,596 |
-8,414,051,117 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,962,183,810 |
7,014,125,333 |
4,443,584,036 |
4,370,352,753 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,962,183,810 |
7,014,125,333 |
4,443,584,036 |
4,370,352,753 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,937,124,485,222 |
1,972,842,694,292 |
1,974,136,794,806 |
1,930,352,474,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
381,145,140,003 |
396,437,429,858 |
424,342,587,346 |
362,671,236,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,113,809,858 |
154,940,297,918 |
191,405,670,032 |
137,943,280,211 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,675,781,460 |
8,632,636,671 |
12,986,353,797 |
19,434,395,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
509,303,915 |
2,519,096,365 |
10,574,311,633 |
20,583,371,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,284,505,808 |
24,609,064,544 |
5,188,115,936 |
11,121,754,441 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,974,124,362 |
49,523,701,197 |
61,590,961,108 |
25,097,488,539 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,692,557,811 |
11,559,297,568 |
6,263,843,363 |
8,620,024,695 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,720,416,824 |
1,339,722,758 |
31,848,124,573 |
3,628,597,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,633,609,855 |
24,318,948,060 |
32,935,851,290 |
35,755,639,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,623,509,823 |
32,437,830,755 |
30,018,108,332 |
13,702,009,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,031,330,145 |
241,497,131,940 |
232,936,917,314 |
224,727,955,870 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
253,031,330,145 |
241,497,131,940 |
232,936,917,314 |
224,727,955,870 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,555,979,345,219 |
1,576,405,264,434 |
1,549,794,207,460 |
1,567,681,238,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,555,979,345,219 |
1,576,405,264,434 |
1,549,794,207,460 |
1,567,681,238,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
55,710,231,159 |
45,050,976,620 |
43,838,923,143 |
45,971,504,372 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,181,015,854,624 |
1,181,015,854,624 |
1,181,015,854,624 |
1,181,015,854,624 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,031,246,229 |
94,116,419,983 |
68,717,416,486 |
84,471,866,267 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,341,440,656 |
58,534,220,698 |
61,307,717,201 |
5,049,221,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,689,805,573 |
35,582,199,285 |
7,409,699,285 |
79,422,644,905 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,937,124,485,222 |
1,972,842,694,292 |
1,974,136,794,806 |
1,930,352,474,551 |
|