MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,885,306,823 416,859,061,534 362,981,184,555 357,345,689,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,894,607,788 153,139,877,033 94,815,663,703 88,488,535,645
1. Tiền 38,554,621,574 37,442,157,789 52,542,500,034 26,014,149,286
2. Các khoản tương đương tiền 75,339,986,214 115,697,719,244 42,273,163,669 62,474,386,359
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,173,765,231 183,854,121,735 183,181,482,952 183,806,418,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,850,719,330 262,363,847 230,007,487 219,429,417
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,953,921,859 177,702,201,926 174,554,934,963 176,156,857,101
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,894,267,769 8,414,699,689 10,921,684,229 9,955,275,356
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,525,143,727 -2,525,143,727 -2,525,143,727 -2,525,143,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,112,492,806 48,770,982,378 53,978,484,739 54,052,859,837
1. Hàng tồn kho 48,112,492,806 48,770,982,378 53,978,484,739 54,052,859,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,704,440,998 31,094,080,388 31,005,553,161 30,997,875,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,704,440,998 30,997,475,799 31,005,553,161 30,997,875,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,604,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,563,107,920,962 1,566,535,711,126 1,559,127,052,433 1,579,778,795,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,778,100,000 1,772,020,000 1,769,740,000 1,764,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,778,100,000 1,772,020,000 1,769,740,000 1,764,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 315,807,751,565 307,953,598,590 324,214,588,564 495,261,163,066
1. Tài sản cố định hữu hình 314,414,219,962 306,570,544,667 322,842,012,321 493,899,064,503
- Nguyên giá 589,205,239,527 580,364,710,145 597,111,040,252 774,900,911,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,791,019,565 -273,794,165,478 -274,269,027,931 -281,001,847,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,393,531,603 1,383,053,923 1,372,576,243 1,362,098,563
- Nguyên giá 3,314,530,415 3,313,026,415 3,312,462,415 3,311,240,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,920,998,812 -1,929,972,492 -1,939,886,172 -1,949,141,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,021,928,880,487 1,021,329,412,967 1,063,559,572,166 907,600,506,322
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,021,928,880,487 1,021,329,412,967 1,063,559,572,166 907,600,506,322
V. Đầu tư tài chính dài hạn 171,481,020,747 169,260,484,387 168,844,071,361 170,190,142,412
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,898,519,860 36,679,869,632 36,229,921,007 37,575,992,058
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 142,813,020,950 140,773,020,950 140,773,020,950 140,773,020,950
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,230,520,063 -8,192,406,195 -8,158,870,596 -8,158,870,596
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,112,168,163 66,220,195,182 739,080,342 4,962,183,810
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,112,168,163 66,220,195,182 739,080,342 4,962,183,810
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,943,993,227,785 1,983,394,772,660 1,922,108,236,988 1,937,124,485,222
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 397,808,744,405 421,356,072,436 339,835,734,527 381,145,140,003
I. Nợ ngắn hạn 122,991,844,405 147,484,372,436 66,200,334,527 128,113,809,858
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,808,067,755 6,500,346,124 5,951,523,300 6,675,781,460
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,039,745,734 30,632,131,122 2,942,528,923 509,303,915
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,139,933,692 10,324,780,018 10,338,028,425 25,284,505,808
4. Phải trả người lao động 26,613,504,681 41,158,542,354 31,502,844,722 33,974,124,362
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,916,894,127 7,785,711,178 6,353,435,944 3,692,557,811
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,449,351,048 30,959,365,229 2,571,286,339 8,720,416,824
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,633,609,855
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,024,347,368 20,123,496,411 6,540,686,874 33,623,509,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,816,900,000 273,871,700,000 273,635,400,000 253,031,330,145
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 274,816,900,000 273,871,700,000 273,635,400,000 253,031,330,145
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,546,184,483,380 1,562,038,700,224 1,582,272,502,461 1,555,979,345,219
I. Vốn chủ sở hữu 1,546,184,483,380 1,562,038,700,224 1,582,272,502,461 1,555,979,345,219
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 63,273,902,630 59,977,541,509 58,574,629,528 55,710,231,159
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,171,697,825,213 1,171,697,825,213 1,171,697,825,213 1,181,015,854,624
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,990,742,330 74,141,320,295 95,778,034,513 63,031,246,229
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,697,561,965 66,073,139,930 23,212,792,231 26,341,440,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,293,180,365 8,068,180,365 72,565,242,282 36,689,805,573
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,943,993,227,785 1,983,394,772,660 1,922,108,236,988 1,937,124,485,222
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.