TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
453,834,204,781 |
381,363,707,906 |
358,835,823,678 |
365,690,053,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,633,687,676 |
115,796,519,523 |
77,641,943,532 |
76,157,253,999 |
|
1. Tiền |
14,432,103,176 |
27,598,017,323 |
30,605,533,232 |
34,069,126,099 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
166,201,584,500 |
88,198,502,200 |
47,036,410,300 |
42,088,127,900 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,052,082,237 |
187,679,431,524 |
194,971,054,375 |
203,899,013,701 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,232,544,639 |
522,474,582 |
10,572,356,141 |
19,883,914,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
174,940,126,509 |
176,517,431,949 |
176,239,759,170 |
173,089,223,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,161,289,089 |
10,921,402,993 |
8,440,817,064 |
11,207,752,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-281,878,000 |
-281,878,000 |
-281,878,000 |
-281,878,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,445,125,854 |
48,242,144,439 |
49,274,086,976 |
52,590,194,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,445,125,854 |
48,242,144,439 |
49,274,086,976 |
52,590,194,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,703,309,014 |
29,645,612,420 |
36,948,738,795 |
33,043,591,372 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,865,037 |
39,013,450 |
2,681,496,225 |
2,330,115,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,604,410,349 |
29,606,598,970 |
30,106,263,645 |
30,218,202,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,033,628 |
|
4,160,978,925 |
495,273,308 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,482,925,490,263 |
1,487,995,247,998 |
1,515,344,049,018 |
1,527,731,705,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,782,660,000 |
1,782,660,000 |
1,789,500,000 |
1,781,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,782,660,000 |
1,782,660,000 |
1,789,500,000 |
1,781,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
239,442,327,221 |
237,071,012,959 |
323,046,671,141 |
271,689,748,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
237,717,232,643 |
235,423,165,462 |
321,476,002,370 |
270,196,397,795 |
|
- Nguyên giá |
494,042,657,087 |
498,278,894,055 |
586,708,224,844 |
537,535,143,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,325,424,444 |
-262,855,728,593 |
-265,232,222,474 |
-267,338,745,355 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,725,094,578 |
1,647,847,497 |
1,570,668,771 |
1,493,350,390 |
|
- Nguyên giá |
3,315,658,415 |
3,315,658,415 |
3,317,350,415 |
3,315,470,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,590,563,837 |
-1,667,810,918 |
-1,746,681,644 |
-1,822,120,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,037,102,194,610 |
1,045,510,821,807 |
983,644,033,650 |
1,048,092,833,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,037,102,194,610 |
1,045,510,821,807 |
983,644,033,650 |
1,048,092,833,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
172,460,980,700 |
171,830,298,501 |
172,868,983,323 |
173,635,791,983 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,321,205,945 |
73,642,374,696 |
74,681,059,518 |
38,496,017,228 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,332,180,950 |
106,380,330,000 |
106,380,330,000 |
143,332,180,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,192,406,195 |
-8,192,406,195 |
-8,192,406,195 |
-8,192,406,195 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,137,327,732 |
31,800,454,731 |
33,994,860,904 |
32,531,431,931 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,137,327,732 |
31,800,454,731 |
33,994,860,904 |
32,531,431,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,936,759,695,044 |
1,869,358,955,904 |
1,874,179,872,696 |
1,893,421,758,760 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
395,353,303,358 |
325,662,972,550 |
347,219,190,238 |
360,241,035,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,414,553,358 |
67,643,472,550 |
71,338,940,238 |
85,542,285,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,798,915,306 |
5,484,865,840 |
9,316,616,648 |
5,967,061,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,303,964,230 |
21,261,791,835 |
1,353,099,947 |
9,886,794,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,570,511,676 |
2,919,822,174 |
5,775,007,985 |
1,874,223,879 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,920,885,798 |
31,754,852,868 |
23,363,081,347 |
40,609,917,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,556,032,805 |
1,420,117,712 |
5,918,199,287 |
1,570,485,047 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,845,691,272 |
2,910,782,127 |
1,893,029,535 |
3,080,326,063 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,418,552,271 |
1,891,239,994 |
23,719,905,489 |
22,553,477,631 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
244,938,750,000 |
258,019,500,000 |
275,880,250,000 |
274,698,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
244,938,750,000 |
258,019,500,000 |
275,880,250,000 |
274,698,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,541,406,391,686 |
1,543,695,983,354 |
1,526,960,682,458 |
1,533,180,723,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,541,406,391,686 |
1,543,695,983,354 |
1,526,960,682,458 |
1,533,180,723,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
66,899,884,595 |
66,906,233,199 |
70,199,520,273 |
66,237,025,701 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,122,657,895,016 |
1,122,657,895,016 |
1,158,160,736,462 |
1,158,160,736,462 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,626,598,868 |
97,909,841,932 |
42,378,412,516 |
52,560,947,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,355,463,011 |
3,936,496,543 |
30,967,222,261 |
41,149,757,428 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,271,135,857 |
93,973,345,389 |
11,411,190,255 |
11,411,190,255 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,936,759,695,044 |
1,869,358,955,904 |
1,874,179,872,696 |
1,893,421,758,760 |
|