TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
422,946,684,813 |
392,002,662,412 |
404,139,786,049 |
350,763,347,556 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,240,495,495 |
114,553,799,889 |
106,290,372,347 |
67,025,129,337 |
|
1. Tiền |
17,740,495,495 |
41,537,306,689 |
41,290,372,347 |
37,007,718,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,500,000,000 |
73,016,493,200 |
65,000,000,000 |
30,017,411,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,510,796,139 |
182,400,064,279 |
191,545,714,419 |
194,428,683,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,089,792,130 |
5,369,416,213 |
11,563,783,371 |
10,590,734,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
171,095,999,259 |
170,373,015,554 |
173,161,038,834 |
177,065,839,847 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,659,715,847 |
6,939,510,512 |
7,102,770,214 |
7,053,987,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-334,711,097 |
-281,878,000 |
-281,878,000 |
-281,878,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,858,427,112 |
65,150,168,643 |
63,964,117,070 |
58,112,136,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,120,517,038 |
65,150,168,643 |
63,964,117,070 |
58,112,136,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-262,089,926 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,336,966,067 |
29,898,629,601 |
42,339,582,213 |
31,197,397,928 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5,717,294,862 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,325,932,439 |
28,515,547,724 |
28,700,552,138 |
29,222,875,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,033,628 |
1,383,081,877 |
7,921,735,213 |
1,974,522,922 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,408,950,104,101 |
1,419,036,760,144 |
1,435,938,692,066 |
1,468,094,546,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,745,800,000 |
1,753,020,000 |
1,762,900,000 |
1,793,680,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,745,800,000 |
1,753,020,000 |
1,762,900,000 |
1,793,680,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
249,953,861,540 |
263,857,946,994 |
252,736,204,115 |
246,400,315,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,921,500,146 |
261,902,314,128 |
250,857,296,445 |
244,597,661,773 |
|
- Nguyên giá |
497,512,084,050 |
517,454,094,043 |
504,195,154,097 |
505,178,873,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,590,583,904 |
-255,551,779,915 |
-253,337,857,652 |
-260,581,211,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,032,361,394 |
1,955,632,866 |
1,878,907,670 |
1,802,654,061 |
|
- Nguyên giá |
3,306,540,415 |
3,308,326,415 |
3,310,770,415 |
3,318,384,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,274,179,021 |
-1,352,693,549 |
-1,431,862,745 |
-1,515,730,354 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
975,452,633,795 |
970,444,364,402 |
999,308,724,519 |
1,037,526,810,495 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
975,452,633,795 |
970,444,364,402 |
999,308,724,519 |
1,037,526,810,495 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
173,049,793,312 |
174,422,077,135 |
173,546,766,830 |
173,704,940,817 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
74,638,669,308 |
76,168,766,196 |
38,426,854,057 |
38,585,028,044 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
106,380,330,000 |
106,380,330,000 |
143,332,180,950 |
143,332,180,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,969,205,996 |
-8,127,019,061 |
-8,212,268,177 |
-8,212,268,177 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,748,015,454 |
8,559,351,613 |
8,584,096,602 |
8,668,799,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,748,015,454 |
8,559,351,613 |
8,584,096,602 |
8,668,799,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,831,896,788,914 |
1,811,039,422,556 |
1,840,078,478,115 |
1,818,857,893,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
290,731,397,547 |
278,539,518,829 |
338,585,527,668 |
293,940,843,091 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,116,852,556 |
89,567,149,006 |
127,950,627,668 |
64,650,918,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,362,735,450 |
6,446,073,450 |
7,192,076,973 |
5,910,313,025 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,039,477,207 |
22,258,955,536 |
3,338,627,595 |
4,830,462,058 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,404,783,302 |
5,323,276,345 |
7,436,799,987 |
2,268,922,565 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,903,212,245 |
29,402,212,614 |
15,163,168,023 |
28,165,953,847 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,352,325,176 |
3,990,251,188 |
4,754,918,561 |
2,531,054,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,815,513,882 |
2,628,421,232 |
69,352,593,665 |
1,451,937,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,238,805,294 |
19,517,958,641 |
20,712,442,864 |
19,492,275,022 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
177,614,544,991 |
188,972,369,823 |
210,634,900,000 |
229,289,925,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
177,592,960,000 |
188,955,320,000 |
210,634,900,000 |
229,289,925,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,584,991 |
17,049,823 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,541,165,391,367 |
1,532,499,903,727 |
1,501,492,950,447 |
1,524,917,050,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,541,165,391,367 |
1,532,499,903,727 |
1,501,492,950,447 |
1,524,917,050,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
48,188,465,732 |
51,901,178,522 |
56,963,310,407 |
72,783,895,185 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,079,742,477,298 |
1,079,742,477,298 |
1,122,657,895,016 |
1,122,657,895,016 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
157,012,435,130 |
144,634,234,700 |
65,649,731,817 |
73,253,247,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,244,385,528 |
11,404,328,946 |
46,382,127,983 |
53,985,643,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,768,049,602 |
133,229,905,754 |
19,267,603,834 |
19,267,603,834 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,831,896,788,914 |
1,811,039,422,556 |
1,840,078,478,115 |
1,818,857,893,772 |
|