MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cơ điện Trần Phú (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,191,791,872,102 1,153,691,599,539 1,757,866,478,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 523,962,510,427 325,923,372,929 103,996,532,795
1. Tiền 65,908,463,077 189,850,250,135 33,512,708,511
2. Các khoản tương đương tiền 458,054,047,350 136,073,122,794 70,483,824,284
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,500,000,000 210,987,386,413 474,068,822,029
1. Chứng khoán kinh doanh 134,068,822,029 134,068,822,029
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 76,918,564,384
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,500,000,000 340,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,905,268,459 249,147,551,511 99,380,068,228
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,265,956,402 204,695,687,458 39,544,232,517
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,988,586,374 4,879,042,260 11,266,133,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 75,911,986,192 84,830,962,726
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,834,082,302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,261,260,509 -36,261,260,509 -36,261,260,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 315,287,935,009 349,477,706,144 1,000,415,006,993
1. Hàng tồn kho 315,287,935,009 349,477,706,144 1,000,415,006,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,136,158,207 18,155,582,542 80,006,048,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,634,572,378 1,355,871,433 3,488,316,621
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,501,585,829 16,799,711,109 76,517,732,053
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 799,453,660,998 806,804,907,366 849,536,186,583
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 124,391,063,678 124,751,106,302 330,941,232,179
1. Tài sản cố định hữu hình 123,287,918,354 123,666,633,740 329,832,438,473
- Nguyên giá 354,054,301,364 357,905,860,001 573,202,610,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,766,383,010 -234,239,226,261 -243,370,172,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,103,145,324 1,084,472,562 1,108,793,706
- Nguyên giá 2,262,995,423 2,262,995,423 2,332,370,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,159,850,099 -1,178,522,861 -1,223,576,717
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 391,909,068,440 400,492,595,185 239,299,101,229
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 391,909,068,440 400,492,595,185 239,299,101,229
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,292,300,316 195,292,300,316 195,292,300,316
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 227,396,620,863 227,396,620,863 227,396,620,863
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,104,320,547 -32,104,320,547 -32,104,320,547
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 87,861,228,564 86,268,905,563 84,003,552,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,861,228,564 86,268,905,563 84,003,552,859
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,991,245,533,100 1,960,496,506,905 2,607,402,665,302
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 809,114,313,874 735,479,226,603 1,312,003,854,528
I. Nợ ngắn hạn 667,929,429,074 618,600,470,440 1,195,125,098,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,118,076,157 326,044,455,210 456,036,960,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,879,688,199 19,961,352,223 27,977,484,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,806,542,952 10,328,886,358 16,264,306,159
4. Phải trả người lao động 11,072,763,795 2,981,134,461 2,182,247,648
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,372,187,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,523,146,127 24,693,116,144 20,407,714,408
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 363,510,930,845 230,573,245,045 654,865,917,187
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,018,280,999 4,018,280,999 4,018,280,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 141,184,884,800 116,878,756,163 116,878,756,163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 141,184,884,800 116,878,756,163 116,878,756,163
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,182,131,219,226 1,225,017,280,302 1,295,398,810,774
I. Vốn chủ sở hữu 1,182,131,219,226 1,225,017,280,302 1,295,398,810,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,800,000,000 156,800,000,000 156,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,800,000,000 156,800,000,000 156,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,843,936,103 50,843,936,103 50,843,936,103
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 974,487,283,123 1,017,373,344,199 1,087,754,874,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,589,429,039 40,208,180,563 34,360,637,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 927,897,854,084 977,165,163,636 1,053,394,237,566
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,991,245,533,100 1,960,496,506,905 2,607,402,665,302
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.