1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
457,091,621,137 |
460,041,556,581 |
604,649,293,477 |
474,492,171,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,220,790,626 |
1,417,986,052 |
2,620,568,741 |
2,774,156,068 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
455,870,830,511 |
458,623,570,529 |
602,028,724,736 |
471,718,015,012 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
228,266,901,060 |
208,822,097,594 |
266,980,592,879 |
206,678,323,479 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
227,603,929,451 |
249,801,472,935 |
335,048,131,857 |
265,039,691,533 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,920,192,846 |
2,068,556,540 |
2,350,066,308 |
1,339,896,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,263,033,386 |
2,811,567,841 |
1,973,630,475 |
1,746,251,850 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,212,710,361 |
2,304,656,133 |
1,969,419,556 |
1,690,812,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-128,767,229,845 |
-152,094,060,068 |
-137,473,849,830 |
|
9. Chi phí bán hàng |
119,877,617,127 |
56,392,493,086 |
94,058,054,795 |
57,743,028,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,178,472,678 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,204,999,106 |
63,898,738,703 |
89,272,452,827 |
69,416,458,128 |
|
12. Thu nhập khác |
758,543,961 |
1,112,402,194 |
-3,174,231,194 |
284,729,323 |
|
13. Chi phí khác |
380,548,526 |
424,041,094 |
-3,682,563,358 |
344,091,232 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
377,995,435 |
688,361,100 |
508,332,164 |
-59,361,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,582,994,541 |
64,587,099,803 |
89,780,784,991 |
69,357,096,219 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,681,053,216 |
16,193,006,374 |
26,962,447,772 |
14,327,173,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,122,062,407 |
-2,771,738,863 |
-12,495,356,410 |
-262,693,162 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,024,003,732 |
51,165,832,292 |
75,313,693,629 |
55,292,615,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,626,229,244 |
48,479,231,967 |
66,483,417,766 |
51,039,668,572 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,397,774,488 |
2,686,600,325 |
8,830,275,863 |
4,252,947,280 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|