1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
366,641,804,942 |
434,375,819,411 |
472,667,188,477 |
535,350,750,622 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,136,071,565 |
1,469,497,419 |
5,451,251,199 |
3,911,165,082 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
365,505,733,377 |
432,906,321,992 |
467,215,937,278 |
531,439,585,540 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,589,463,807 |
211,794,555,975 |
223,574,461,892 |
249,016,536,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,916,269,570 |
221,111,766,017 |
243,641,475,386 |
282,423,049,291 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,893,531 |
687,030,605 |
283,992,360 |
1,279,341,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,794,383,263 |
2,824,936,977 |
3,571,816,521 |
4,162,609,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,776,253,919 |
2,771,793,930 |
3,503,188,792 |
4,151,887,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-133,998,806,932 |
|
9. Chi phí bán hàng |
75,397,812,227 |
137,239,045,863 |
139,556,160,534 |
59,887,538,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,404,740,339 |
56,121,239,898 |
50,038,946,064 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,551,227,272 |
25,613,573,884 |
50,758,544,627 |
85,653,435,951 |
|
12. Thu nhập khác |
715,927,896 |
339,427,979 |
1,977,845,926 |
1,655,470,486 |
|
13. Chi phí khác |
61,388,304 |
314,564,312 |
1,849,087,267 |
-169,891,479 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
654,539,592 |
24,863,667 |
128,758,659 |
1,825,361,965 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,205,766,864 |
25,638,437,551 |
50,887,303,286 |
87,478,797,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,284,183,183 |
8,883,384,859 |
8,433,883,863 |
16,629,174,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,969,703 |
-4,225,624,230 |
629,015,677 |
-152,951,407 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,917,613,978 |
20,980,676,922 |
41,824,403,746 |
71,002,574,677 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,578,850,317 |
18,641,651,017 |
34,784,402,109 |
65,224,758,639 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,338,763,661 |
2,339,025,905 |
7,040,001,637 |
5,777,816,038 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
907 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|