1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,976,972,983,547 |
2,005,540,489,832 |
1,880,138,568,640 |
1,808,372,414,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,971,145,364 |
7,206,269,642 |
9,696,711,713 |
10,022,748,108 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,974,001,838,183 |
1,998,334,220,190 |
1,870,441,856,927 |
1,798,349,666,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,064,756,821,256 |
1,003,653,137,637 |
829,783,773,501 |
863,658,955,814 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
909,245,016,927 |
994,681,082,553 |
1,040,658,083,426 |
934,690,710,478 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,007,106,749 |
15,386,853,067 |
3,618,625,203 |
2,482,257,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
76,776,388,131 |
82,652,482,107 |
2,890,659,006 |
12,353,745,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,437,751,011 |
897,891,879 |
2,583,109,219 |
12,203,877,990 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
218,299,325 |
72,279,483 |
-125,599,487 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
429,904,857,118 |
464,180,865,225 |
503,536,120,297 |
485,528,676,504 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
161,494,043,845 |
182,075,800,088 |
214,061,671,628 |
222,452,464,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
250,295,133,907 |
281,231,067,683 |
323,662,658,211 |
216,838,081,000 |
|
12. Thu nhập khác |
6,918,481,328 |
4,763,920,160 |
1,677,573,875 |
1,427,373,019 |
|
13. Chi phí khác |
2,585,860,540 |
2,815,617,224 |
2,691,545,102 |
2,055,148,405 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,332,620,788 |
1,948,302,936 |
-1,013,971,227 |
-627,775,386 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
254,627,754,695 |
283,179,370,619 |
322,648,686,984 |
216,210,305,614 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51,153,500,149 |
55,783,717,002 |
62,893,606,877 |
45,182,398,908 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-193,167,476 |
-830,439,363 |
-662,289,714 |
-3,745,590,256 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
203,667,422,022 |
228,226,092,980 |
260,417,369,821 |
174,773,496,962 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
180,966,893,829 |
210,595,706,839 |
241,103,175,375 |
156,277,889,721 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,700,528,193 |
17,630,386,141 |
19,314,194,446 |
18,495,607,241 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,612 |
6,097 |
5,351 |
3,352 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
6,097 |
5,351 |
3,352 |
|