MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,139,774,957,430 1,166,566,343,073 1,245,749,972,094 1,221,908,939,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 318,269,028,332 305,747,573,207 329,737,844,157 176,029,928,335
1. Tiền 141,086,963,007 105,210,207,447 115,495,377,571 81,089,668,730
2. Các khoản tương đương tiền 177,182,065,325 200,537,365,760 214,242,466,586 94,940,259,605
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 196,689,389,335 211,606,721,021 236,227,305,870 324,334,741,053
1. Chứng khoán kinh doanh 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 196,689,389,335 201,606,721,021 226,227,305,870 314,334,741,053
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,584,261,557 203,753,218,618 227,735,991,152 202,976,186,175
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,719,402,391 172,988,585,501 180,342,100,424 186,177,113,721
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,094,708,428 25,106,139,588 38,322,014,812 12,205,964,555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,289,081,452 15,370,035,175 18,785,935,981 13,369,088,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,782,071,471 -9,772,713,771 -9,772,713,771 -8,775,980,864
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 263,140,757 61,172,125 58,653,706
IV. Hàng tồn kho 399,166,176,091 404,671,608,885 411,683,533,273 473,977,798,472
1. Hàng tồn kho 400,756,545,921 409,520,374,072 416,425,195,800 475,763,228,559
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,590,369,830 -4,848,765,187 -4,741,662,527 -1,785,430,087
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,066,102,115 40,787,221,342 40,365,297,642 44,590,285,432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,704,593,196 3,414,484,975 3,843,635,840 1,664,462,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,100,986,016 37,352,195,451 36,317,383,554 42,900,681,313
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 260,522,903 20,540,916 204,278,248 25,141,403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 600,358,644,640 585,673,537,718 593,411,076,444 589,168,435,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,841,248 3,841,248 3,841,248 3,841,248
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,841,248 3,841,248 3,841,248 3,841,248
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 531,527,785,561 517,887,222,445 521,218,771,767 516,884,259,585
1. Tài sản cố định hữu hình 472,702,446,804 459,853,743,016 462,982,402,596 457,253,646,310
- Nguyên giá 1,023,773,889,779 1,027,329,475,093 1,042,084,848,029 1,056,394,176,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -551,071,442,975 -567,475,732,077 -579,102,445,433 -599,140,530,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,825,338,757 58,033,479,429 58,236,369,171 59,630,613,275
- Nguyên giá 70,299,973,929 70,299,973,929 71,336,708,929 73,561,398,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,474,635,172 -12,266,494,500 -13,100,339,758 -13,930,785,654
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,856,127,272 7,916,334,772 6,961,179,772 7,616,595,894
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,856,127,272 7,916,334,772 6,961,179,772 7,616,595,894
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,470,890,559 59,366,139,253 64,727,283,657 64,163,739,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,978,924,616 37,926,542,953 41,924,742,565 43,016,745,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,312,589,471 21,439,596,300 22,641,350,585 21,146,994,250
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 179,376,472 161,190,507
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,740,133,602,070 1,752,239,880,791 1,839,161,048,538 1,811,077,375,452
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 444,607,272,702 380,439,368,326 398,329,728,535 434,515,335,747
I. Nợ ngắn hạn 444,607,272,702 380,439,368,326 398,329,728,535 434,515,335,747
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,785,359,357 128,605,007,371 118,237,017,077 180,675,614,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 805,615,961 184,188,108 106,729,467 95,998,291
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,889,603,753 23,573,885,051 28,802,049,252 16,378,577,216
4. Phải trả người lao động 55,366,926,359 75,440,703,569 99,248,638,538 76,559,837,143
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 107,881,060,107 80,719,202,679 90,643,487,301 51,581,138,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,171,416,200 40,648,107,804 34,130,739,804 47,304,600,804
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,129,995,171 7,049,507,912 6,633,796,424 12,921,909,248
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,376,929,160 40,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,200,366,634 24,218,765,832 20,527,270,672 8,997,660,070
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,295,526,329,368 1,371,800,512,465 1,440,831,320,003 1,376,562,039,705
I. Vốn chủ sở hữu 1,294,807,193,339 1,371,114,852,938 1,440,179,136,978 1,375,943,333,182
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012
5. Cổ phiếu quỹ -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 474,587,102,569 474,794,697,023 474,794,697,023 470,880,069,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 162,762,428,908 231,625,776,154 295,088,891,097 242,441,991,801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,538,237,132 139,710,695,988 205,589,419,345 86,930,999,252
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,224,191,776 91,915,080,166 89,499,471,752 155,510,992,549
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,250,009,850 107,486,727,749 113,087,896,846 105,413,620,125
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 719,136,029 685,659,527 652,183,025 618,706,523
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 719,136,029 685,659,527 652,183,025 618,706,523
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,740,133,602,070 1,752,239,880,791 1,839,161,048,538 1,811,077,375,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.