TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,139,774,957,430 |
1,166,566,343,073 |
1,245,749,972,094 |
1,221,908,939,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
318,269,028,332 |
305,747,573,207 |
329,737,844,157 |
176,029,928,335 |
|
1. Tiền |
141,086,963,007 |
105,210,207,447 |
115,495,377,571 |
81,089,668,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
177,182,065,325 |
200,537,365,760 |
214,242,466,586 |
94,940,259,605 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
196,689,389,335 |
211,606,721,021 |
236,227,305,870 |
324,334,741,053 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
196,689,389,335 |
201,606,721,021 |
226,227,305,870 |
314,334,741,053 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,584,261,557 |
203,753,218,618 |
227,735,991,152 |
202,976,186,175 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,719,402,391 |
172,988,585,501 |
180,342,100,424 |
186,177,113,721 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,094,708,428 |
25,106,139,588 |
38,322,014,812 |
12,205,964,555 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,289,081,452 |
15,370,035,175 |
18,785,935,981 |
13,369,088,763 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,782,071,471 |
-9,772,713,771 |
-9,772,713,771 |
-8,775,980,864 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
263,140,757 |
61,172,125 |
58,653,706 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
399,166,176,091 |
404,671,608,885 |
411,683,533,273 |
473,977,798,472 |
|
1. Hàng tồn kho |
400,756,545,921 |
409,520,374,072 |
416,425,195,800 |
475,763,228,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,590,369,830 |
-4,848,765,187 |
-4,741,662,527 |
-1,785,430,087 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,066,102,115 |
40,787,221,342 |
40,365,297,642 |
44,590,285,432 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,704,593,196 |
3,414,484,975 |
3,843,635,840 |
1,664,462,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,100,986,016 |
37,352,195,451 |
36,317,383,554 |
42,900,681,313 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
260,522,903 |
20,540,916 |
204,278,248 |
25,141,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,358,644,640 |
585,673,537,718 |
593,411,076,444 |
589,168,435,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,841,248 |
3,841,248 |
3,841,248 |
3,841,248 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,841,248 |
3,841,248 |
3,841,248 |
3,841,248 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
531,527,785,561 |
517,887,222,445 |
521,218,771,767 |
516,884,259,585 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
472,702,446,804 |
459,853,743,016 |
462,982,402,596 |
457,253,646,310 |
|
- Nguyên giá |
1,023,773,889,779 |
1,027,329,475,093 |
1,042,084,848,029 |
1,056,394,176,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-551,071,442,975 |
-567,475,732,077 |
-579,102,445,433 |
-599,140,530,217 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,825,338,757 |
58,033,479,429 |
58,236,369,171 |
59,630,613,275 |
|
- Nguyên giá |
70,299,973,929 |
70,299,973,929 |
71,336,708,929 |
73,561,398,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,474,635,172 |
-12,266,494,500 |
-13,100,339,758 |
-13,930,785,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,856,127,272 |
7,916,334,772 |
6,961,179,772 |
7,616,595,894 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,856,127,272 |
7,916,334,772 |
6,961,179,772 |
7,616,595,894 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,470,890,559 |
59,366,139,253 |
64,727,283,657 |
64,163,739,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,978,924,616 |
37,926,542,953 |
41,924,742,565 |
43,016,745,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,312,589,471 |
21,439,596,300 |
22,641,350,585 |
21,146,994,250 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
179,376,472 |
|
161,190,507 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,740,133,602,070 |
1,752,239,880,791 |
1,839,161,048,538 |
1,811,077,375,452 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
444,607,272,702 |
380,439,368,326 |
398,329,728,535 |
434,515,335,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
444,607,272,702 |
380,439,368,326 |
398,329,728,535 |
434,515,335,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,785,359,357 |
128,605,007,371 |
118,237,017,077 |
180,675,614,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
805,615,961 |
184,188,108 |
106,729,467 |
95,998,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,889,603,753 |
23,573,885,051 |
28,802,049,252 |
16,378,577,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,366,926,359 |
75,440,703,569 |
99,248,638,538 |
76,559,837,143 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
107,881,060,107 |
80,719,202,679 |
90,643,487,301 |
51,581,138,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,171,416,200 |
40,648,107,804 |
34,130,739,804 |
47,304,600,804 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,129,995,171 |
7,049,507,912 |
6,633,796,424 |
12,921,909,248 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,376,929,160 |
|
|
40,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,200,366,634 |
24,218,765,832 |
20,527,270,672 |
8,997,660,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,295,526,329,368 |
1,371,800,512,465 |
1,440,831,320,003 |
1,376,562,039,705 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,294,807,193,339 |
1,371,114,852,938 |
1,440,179,136,978 |
1,375,943,333,182 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
474,587,102,569 |
474,794,697,023 |
474,794,697,023 |
470,880,069,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
162,762,428,908 |
231,625,776,154 |
295,088,891,097 |
242,441,991,801 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,538,237,132 |
139,710,695,988 |
205,589,419,345 |
86,930,999,252 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,224,191,776 |
91,915,080,166 |
89,499,471,752 |
155,510,992,549 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
100,250,009,850 |
107,486,727,749 |
113,087,896,846 |
105,413,620,125 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
719,136,029 |
685,659,527 |
652,183,025 |
618,706,523 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
719,136,029 |
685,659,527 |
652,183,025 |
618,706,523 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,740,133,602,070 |
1,752,239,880,791 |
1,839,161,048,538 |
1,811,077,375,452 |
|