MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 888,025,065,162 803,190,511,432 881,689,094,242 930,377,270,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 297,466,318,638 134,830,562,287 265,930,963,279 269,089,951,162
1. Tiền 207,466,318,638 94,765,222,401 125,810,218,689 153,348,876,032
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000 40,065,339,886 140,120,744,590 115,741,075,130
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,500,000,000 17,320,000,000 15,320,000,000 17,320,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 17,320,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,500,000,000 17,320,000,000 15,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,014,157,863 204,919,027,386 192,807,963,654 227,392,212,908
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,089,031,947 163,752,529,256 157,012,785,464 167,337,232,465
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,255,858,091 30,889,814,639 30,928,878,385 49,547,287,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,690,697,953 16,298,113,619 10,713,348,394 16,361,794,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,021,430,128 -6,034,148,617 -6,034,148,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -6,021,430,128 187,100,028 180,047,130
IV. Hàng tồn kho 364,250,561,407 402,239,479,482 365,831,379,932 375,362,938,197
1. Hàng tồn kho 365,620,223,427 403,609,141,502 367,191,163,894 376,706,237,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,369,662,020 -1,369,662,020 -1,359,783,962 -1,343,299,786
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,794,027,254 43,881,442,277 41,798,787,377 41,212,168,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,403,818,611 2,724,262,580 2,485,677,468 2,040,395,959
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,121,696,818 40,028,275,359 38,096,033,099 37,353,117,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,268,511,825 1,128,904,338 1,217,076,810 1,818,654,616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 683,486,922,926 662,150,856,703 643,074,185,345 635,792,961,344
I. Các khoản phải thu dài hạn 394,957,401
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 394,957,401
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 619,527,444,271 602,353,043,189 592,369,858,003 583,095,213,846
1. Tài sản cố định hữu hình 567,041,810,467 549,982,819,699 539,949,003,440 528,953,047,009
- Nguyên giá 960,887,228,076 963,205,352,454 971,761,615,855 978,848,080,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -393,845,417,609 -413,222,532,755 -431,812,612,415 -449,895,033,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,485,633,804 52,370,223,490 52,420,854,563 54,142,166,837
- Nguyên giá 59,465,654,975 59,669,654,975 60,049,654,975 62,089,886,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,980,021,171 -7,299,431,485 -7,628,800,412 -7,947,719,592
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,423,333,008 12,821,075,174 5,782,824,636 5,116,918,467
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,423,333,008 12,821,075,174 5,782,824,636 5,116,918,467
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,036,145,647 46,476,738,340 44,421,502,706 46,685,871,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,195,773,272 36,955,288,317 34,483,119,952 34,680,879,688
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,669,421,421 5,055,628,744 6,177,691,151 8,949,430,014
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,170,950,954 4,465,821,279 3,760,691,603 3,055,561,928
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,571,511,988,088 1,465,341,368,135 1,524,763,279,587 1,566,170,232,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 453,442,230,206 346,801,154,109 368,608,688,302 363,704,398,679
I. Nợ ngắn hạn 343,452,701,046 237,565,124,949 277,586,159,142 291,414,919,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,706,696,269 111,301,855,730 101,070,771,697 116,693,918,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 167,908,888 4,957,820,943 79,995,178 1,070,298,796
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,606,541,925 13,875,324,235 17,034,836,353 23,277,457,052
4. Phải trả người lao động 42,337,824,518 14,278,890,925 32,491,155,729 37,306,770,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,302,408,849 16,019,656,326 27,298,437,992 45,581,186,546
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,480,269,378 12,035,329,800 17,968,435,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 88,508,937,169 46,447,106,563 47,576,434,452 5,080,584,434
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,434,000,000 25,954,000,000 35,434,000,000 35,434,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,908,114,050 4,730,470,227 4,565,197,941 9,002,268,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 109,989,529,160 109,236,029,160 91,022,529,160 72,289,479,160
1. Phải trả người bán dài hạn 72,289,479,160
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109,989,529,160 109,236,029,160 91,022,529,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,118,069,757,882 1,118,540,214,026 1,156,154,591,285 1,202,465,833,496
I. Vốn chủ sở hữu 1,116,209,959,035 1,117,219,721,230 1,154,980,474,992 1,201,114,474,705
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,013
5. Cổ phiếu quỹ -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 377,188,672,853 384,822,263,770 389,038,003,734 389,038,003,734
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,235,255,288 80,599,653,143 114,144,273,780 157,972,216,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,690,113,585 34,760,353,891 72,967,187,803 116,687,752,770
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,545,141,703 45,839,299,252 41,177,085,977 41,284,463,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,578,378,882 94,590,152,305 94,590,545,466 96,896,602,831
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,859,798,847 1,320,492,796 1,174,116,293 1,351,358,791
1. Nguồn kinh phí 839,374,300 333,544,750 220,644,750 431,363,750
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,020,424,547 986,948,046 953,471,543 919,995,041
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,571,511,988,088 1,465,341,368,135 1,524,763,279,587 1,566,170,232,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.