TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
888,025,065,162 |
803,190,511,432 |
881,689,094,242 |
930,377,270,831 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
297,466,318,638 |
134,830,562,287 |
265,930,963,279 |
269,089,951,162 |
|
1. Tiền |
207,466,318,638 |
94,765,222,401 |
125,810,218,689 |
153,348,876,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
90,000,000,000 |
40,065,339,886 |
140,120,744,590 |
115,741,075,130 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,500,000,000 |
17,320,000,000 |
15,320,000,000 |
17,320,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
17,320,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,500,000,000 |
17,320,000,000 |
15,320,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,014,157,863 |
204,919,027,386 |
192,807,963,654 |
227,392,212,908 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,089,031,947 |
163,752,529,256 |
157,012,785,464 |
167,337,232,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,255,858,091 |
30,889,814,639 |
30,928,878,385 |
49,547,287,920 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,690,697,953 |
16,298,113,619 |
10,713,348,394 |
16,361,794,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,021,430,128 |
|
-6,034,148,617 |
-6,034,148,617 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-6,021,430,128 |
187,100,028 |
180,047,130 |
|
IV. Hàng tồn kho |
364,250,561,407 |
402,239,479,482 |
365,831,379,932 |
375,362,938,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
365,620,223,427 |
403,609,141,502 |
367,191,163,894 |
376,706,237,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,369,662,020 |
-1,369,662,020 |
-1,359,783,962 |
-1,343,299,786 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,794,027,254 |
43,881,442,277 |
41,798,787,377 |
41,212,168,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,403,818,611 |
2,724,262,580 |
2,485,677,468 |
2,040,395,959 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,121,696,818 |
40,028,275,359 |
38,096,033,099 |
37,353,117,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,268,511,825 |
1,128,904,338 |
1,217,076,810 |
1,818,654,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
683,486,922,926 |
662,150,856,703 |
643,074,185,345 |
635,792,961,344 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
394,957,401 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
394,957,401 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
619,527,444,271 |
602,353,043,189 |
592,369,858,003 |
583,095,213,846 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
567,041,810,467 |
549,982,819,699 |
539,949,003,440 |
528,953,047,009 |
|
- Nguyên giá |
960,887,228,076 |
963,205,352,454 |
971,761,615,855 |
978,848,080,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-393,845,417,609 |
-413,222,532,755 |
-431,812,612,415 |
-449,895,033,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,485,633,804 |
52,370,223,490 |
52,420,854,563 |
54,142,166,837 |
|
- Nguyên giá |
59,465,654,975 |
59,669,654,975 |
60,049,654,975 |
62,089,886,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,980,021,171 |
-7,299,431,485 |
-7,628,800,412 |
-7,947,719,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,423,333,008 |
12,821,075,174 |
5,782,824,636 |
5,116,918,467 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,423,333,008 |
12,821,075,174 |
5,782,824,636 |
5,116,918,467 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,036,145,647 |
46,476,738,340 |
44,421,502,706 |
46,685,871,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,195,773,272 |
36,955,288,317 |
34,483,119,952 |
34,680,879,688 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,669,421,421 |
5,055,628,744 |
6,177,691,151 |
8,949,430,014 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,170,950,954 |
4,465,821,279 |
3,760,691,603 |
3,055,561,928 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,571,511,988,088 |
1,465,341,368,135 |
1,524,763,279,587 |
1,566,170,232,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
453,442,230,206 |
346,801,154,109 |
368,608,688,302 |
363,704,398,679 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,452,701,046 |
237,565,124,949 |
277,586,159,142 |
291,414,919,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,706,696,269 |
111,301,855,730 |
101,070,771,697 |
116,693,918,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
167,908,888 |
4,957,820,943 |
79,995,178 |
1,070,298,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,606,541,925 |
13,875,324,235 |
17,034,836,353 |
23,277,457,052 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,337,824,518 |
14,278,890,925 |
32,491,155,729 |
37,306,770,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,302,408,849 |
16,019,656,326 |
27,298,437,992 |
45,581,186,546 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,480,269,378 |
|
12,035,329,800 |
17,968,435,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,508,937,169 |
46,447,106,563 |
47,576,434,452 |
5,080,584,434 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,434,000,000 |
25,954,000,000 |
35,434,000,000 |
35,434,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,908,114,050 |
4,730,470,227 |
4,565,197,941 |
9,002,268,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
109,989,529,160 |
109,236,029,160 |
91,022,529,160 |
72,289,479,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
72,289,479,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
109,989,529,160 |
109,236,029,160 |
91,022,529,160 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,118,069,757,882 |
1,118,540,214,026 |
1,156,154,591,285 |
1,202,465,833,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,116,209,959,035 |
1,117,219,721,230 |
1,154,980,474,992 |
1,201,114,474,705 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,013 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
377,188,672,853 |
384,822,263,770 |
389,038,003,734 |
389,038,003,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,235,255,288 |
80,599,653,143 |
114,144,273,780 |
157,972,216,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,690,113,585 |
34,760,353,891 |
72,967,187,803 |
116,687,752,770 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,545,141,703 |
45,839,299,252 |
41,177,085,977 |
41,284,463,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,578,378,882 |
94,590,152,305 |
94,590,545,466 |
96,896,602,831 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,859,798,847 |
1,320,492,796 |
1,174,116,293 |
1,351,358,791 |
|
1. Nguồn kinh phí |
839,374,300 |
333,544,750 |
220,644,750 |
431,363,750 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,020,424,547 |
986,948,046 |
953,471,543 |
919,995,041 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,571,511,988,088 |
1,465,341,368,135 |
1,524,763,279,587 |
1,566,170,232,175 |
|