TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
859,394,691,842 |
766,682,609,487 |
769,446,113,097 |
931,859,480,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
316,133,597,252 |
187,725,316,014 |
148,140,197,417 |
147,893,054,365 |
|
1. Tiền |
182,076,945,675 |
125,020,003,550 |
108,140,197,417 |
100,893,054,365 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,056,651,577 |
62,705,312,464 |
40,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
12,100,000,000 |
12,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,400,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,400,000,000 |
12,100,000,000 |
12,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,573,684,452 |
181,839,429,547 |
184,732,011,593 |
320,183,994,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,920,908,767 |
138,427,310,898 |
143,628,083,052 |
273,807,415,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,023,529,890 |
27,852,010,494 |
28,180,769,689 |
31,240,902,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,417,833,528 |
18,348,695,888 |
18,577,825,230 |
20,790,343,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,531,683,174 |
-3,531,683,174 |
-6,397,761,819 |
-6,397,761,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
743,095,441 |
743,095,441 |
743,095,441 |
743,095,441 |
|
IV. Hàng tồn kho |
337,532,727,721 |
345,537,497,083 |
379,094,891,696 |
400,671,286,290 |
|
1. Hàng tồn kho |
340,215,347,140 |
347,168,721,317 |
379,960,465,594 |
401,536,860,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,682,619,419 |
-1,631,224,234 |
-865,573,898 |
-865,573,898 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,754,682,417 |
42,180,366,843 |
45,379,012,391 |
51,011,146,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,153,891,885 |
2,455,503,054 |
4,094,882,671 |
5,940,211,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,882,258,658 |
38,885,063,930 |
39,047,064,437 |
43,359,777,681 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
718,531,874 |
839,799,859 |
2,237,065,283 |
1,711,156,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
730,467,787,829 |
717,645,381,365 |
704,130,103,411 |
688,252,537,141 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
656,015,996,964 |
647,999,854,377 |
633,748,899,348 |
619,359,758,949 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
605,501,757,295 |
597,765,880,414 |
583,628,441,089 |
569,443,163,640 |
|
- Nguyên giá |
936,521,118,892 |
942,005,780,723 |
946,859,695,215 |
950,602,208,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,019,361,597 |
-344,239,900,309 |
-363,231,254,126 |
-381,159,045,099 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,514,239,669 |
50,233,973,963 |
50,120,458,259 |
49,916,595,309 |
|
- Nguyên giá |
56,485,859,975 |
56,485,859,975 |
56,679,659,975 |
56,771,559,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,971,620,306 |
-6,251,886,012 |
-6,559,201,716 |
-6,854,964,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,862,042,593 |
13,549,103,737 |
17,028,020,314 |
16,931,510,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,862,042,593 |
13,549,103,737 |
17,028,020,314 |
16,931,510,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,089,748,272 |
55,596,423,251 |
52,853,183,749 |
51,461,268,018 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,615,788,088 |
42,327,711,880 |
40,284,701,900 |
39,808,219,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,482,490,528 |
5,982,371,390 |
5,987,271,544 |
5,776,968,095 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,991,469,656 |
7,286,339,981 |
6,581,210,305 |
5,876,080,630 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,589,862,479,671 |
1,484,327,990,852 |
1,473,576,216,508 |
1,620,112,018,095 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
482,837,975,613 |
372,896,620,177 |
345,476,883,923 |
461,470,743,569 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
312,374,446,453 |
200,172,591,017 |
192,980,354,763 |
317,767,714,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,476,961,328 |
94,561,551,312 |
96,810,660,426 |
215,219,219,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
290,302,334 |
987,787,151 |
1,323,205,336 |
183,730,270 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,015,787,748 |
12,319,828,616 |
13,032,648,887 |
14,563,307,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,970,540,446 |
7,018,435,579 |
18,170,863,793 |
24,725,908,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,438,788,773 |
6,528,313,739 |
18,592,646,516 |
17,040,090,544 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,448,492,839 |
50,047,518,145 |
4,756,764,200 |
6,166,834,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,499,046,771 |
24,635,294,574 |
36,034,507,600 |
35,856,732,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,234,526,214 |
4,073,861,901 |
4,259,058,005 |
4,011,892,080 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,463,529,160 |
172,724,029,160 |
152,496,529,160 |
143,703,029,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
170,403,529,160 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
172,664,029,160 |
152,436,529,160 |
143,703,029,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,107,024,504,058 |
1,111,431,370,675 |
1,128,099,332,585 |
1,158,641,274,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,105,870,173,503 |
1,109,010,516,622 |
1,125,711,955,034 |
1,157,194,824,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
01 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
366,503,580,688 |
375,568,884,296 |
377,188,672,853 |
377,188,672,853 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
134,673,784 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,586,244,436 |
84,816,267,227 |
101,518,431,814 |
129,730,090,418 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,832,205,202 |
27,985,004,492 |
58,926,827,729 |
87,185,057,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,754,039,234 |
56,831,262,735 |
42,591,604,085 |
42,545,032,818 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,438,022,583 |
91,417,713,086 |
89,797,198,355 |
93,068,409,644 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,154,330,555 |
2,420,854,053 |
2,387,377,551 |
1,446,449,599 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
392,548,550 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,154,330,555 |
1,120,854,053 |
1,087,377,551 |
1,053,901,049 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,589,862,479,671 |
1,484,327,990,852 |
1,473,576,216,508 |
1,620,112,018,095 |
|