MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 859,394,691,842 766,682,609,487 769,446,113,097 931,859,480,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 316,133,597,252 187,725,316,014 148,140,197,417 147,893,054,365
1. Tiền 182,076,945,675 125,020,003,550 108,140,197,417 100,893,054,365
2. Các khoản tương đương tiền 134,056,651,577 62,705,312,464 40,000,000,000 47,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 12,100,000,000 12,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,400,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,400,000,000 12,100,000,000 12,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,573,684,452 181,839,429,547 184,732,011,593 320,183,994,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,920,908,767 138,427,310,898 143,628,083,052 273,807,415,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,023,529,890 27,852,010,494 28,180,769,689 31,240,902,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,417,833,528 18,348,695,888 18,577,825,230 20,790,343,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,531,683,174 -3,531,683,174 -6,397,761,819 -6,397,761,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 743,095,441 743,095,441 743,095,441 743,095,441
IV. Hàng tồn kho 337,532,727,721 345,537,497,083 379,094,891,696 400,671,286,290
1. Hàng tồn kho 340,215,347,140 347,168,721,317 379,960,465,594 401,536,860,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,682,619,419 -1,631,224,234 -865,573,898 -865,573,898
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,754,682,417 42,180,366,843 45,379,012,391 51,011,146,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,153,891,885 2,455,503,054 4,094,882,671 5,940,211,616
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,882,258,658 38,885,063,930 39,047,064,437 43,359,777,681
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 718,531,874 839,799,859 2,237,065,283 1,711,156,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 730,467,787,829 717,645,381,365 704,130,103,411 688,252,537,141
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 656,015,996,964 647,999,854,377 633,748,899,348 619,359,758,949
1. Tài sản cố định hữu hình 605,501,757,295 597,765,880,414 583,628,441,089 569,443,163,640
- Nguyên giá 936,521,118,892 942,005,780,723 946,859,695,215 950,602,208,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -331,019,361,597 -344,239,900,309 -363,231,254,126 -381,159,045,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,514,239,669 50,233,973,963 50,120,458,259 49,916,595,309
- Nguyên giá 56,485,859,975 56,485,859,975 56,679,659,975 56,771,559,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,971,620,306 -6,251,886,012 -6,559,201,716 -6,854,964,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,862,042,593 13,549,103,737 17,028,020,314 16,931,510,174
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,862,042,593 13,549,103,737 17,028,020,314 16,931,510,174
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,089,748,272 55,596,423,251 52,853,183,749 51,461,268,018
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,615,788,088 42,327,711,880 40,284,701,900 39,808,219,293
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,482,490,528 5,982,371,390 5,987,271,544 5,776,968,095
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,991,469,656 7,286,339,981 6,581,210,305 5,876,080,630
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,589,862,479,671 1,484,327,990,852 1,473,576,216,508 1,620,112,018,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 482,837,975,613 372,896,620,177 345,476,883,923 461,470,743,569
I. Nợ ngắn hạn 312,374,446,453 200,172,591,017 192,980,354,763 317,767,714,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,476,961,328 94,561,551,312 96,810,660,426 215,219,219,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 290,302,334 987,787,151 1,323,205,336 183,730,270
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,015,787,748 12,319,828,616 13,032,648,887 14,563,307,038
4. Phải trả người lao động 39,970,540,446 7,018,435,579 18,170,863,793 24,725,908,152
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,438,788,773 6,528,313,739 18,592,646,516 17,040,090,544
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,448,492,839 50,047,518,145 4,756,764,200 6,166,834,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,499,046,771 24,635,294,574 36,034,507,600 35,856,732,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,234,526,214 4,073,861,901 4,259,058,005 4,011,892,080
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 170,463,529,160 172,724,029,160 152,496,529,160 143,703,029,160
1. Phải trả người bán dài hạn 170,403,529,160
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 172,664,029,160 152,436,529,160 143,703,029,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,107,024,504,058 1,111,431,370,675 1,128,099,332,585 1,158,641,274,526
I. Vốn chủ sở hữu 1,105,870,173,503 1,109,010,516,622 1,125,711,955,034 1,157,194,824,927
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 01
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012
5. Cổ phiếu quỹ -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 366,503,580,688 375,568,884,296 377,188,672,853 377,188,672,853
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 134,673,784
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,586,244,436 84,816,267,227 101,518,431,814 129,730,090,418
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,832,205,202 27,985,004,492 58,926,827,729 87,185,057,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,754,039,234 56,831,262,735 42,591,604,085 42,545,032,818
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,438,022,583 91,417,713,086 89,797,198,355 93,068,409,644
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,154,330,555 2,420,854,053 2,387,377,551 1,446,449,599
1. Nguồn kinh phí 1,300,000,000 1,300,000,000 392,548,550
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,154,330,555 1,120,854,053 1,087,377,551 1,053,901,049
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,589,862,479,671 1,484,327,990,852 1,473,576,216,508 1,620,112,018,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.